Nhận định về mức giá thuê 12 triệu/tháng tại Quận 6, Tp Hồ Chí Minh
Với vị trí bất động sản là nhà mặt phố, mặt tiền trên đường Cư xá Phú Lâm D, Phường 10, Quận 6, diện tích 72 m² (4m x 18m), kết cấu trệt + 1 lầu, 2 phòng ngủ, 2 toilet, có sổ hồng đầy đủ và nhà nở hậu, mức giá thuê 12 triệu đồng/tháng là tương đối hợp lý
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | BĐS đang xét (Quận 6) | BĐS tương tự tại Quận 6 | BĐS tương tự tại Quận 5 | BĐS tương tự tại Quận 10 |
|---|---|---|---|---|
| Diện tích (m²) | 72 (4×18) | 60 – 80 | 65 – 75 | 70 – 85 |
| Loại hình | Nhà mặt phố, mặt tiền | Nhà mặt phố, mặt tiền | Nhà mặt phố, mặt tiền | Nhà mặt phố, mặt tiền |
| Giấy tờ pháp lý | Đã có sổ | Đã có sổ | Đã có sổ | Đã có sổ |
| Giá thuê trung bình (triệu đồng/tháng) | 12 | 10 – 13 | 12 – 15 | 13 – 16 |
| Nội thất | Full nội thất | Không đầy đủ hoặc không có | Full hoặc cơ bản | Full hoặc cơ bản |
| Vị trí và tiện ích | Gần Metro, đường xe tải, khu vực đông dân cư | Gần chợ, trường học, tiện di chuyển | Gần trung tâm thương mại, Metro | Gần trung tâm hành chính, Metro |
Những lưu ý khi quyết định thuê
- Kiểm tra kỹ pháp lý: Đảm bảo sổ đỏ/sổ hồng chính chủ, không có tranh chấp.
- Chi tiết nội thất: Kiểm tra thực tế nội thất full có đúng như mô tả, chất lượng và tình trạng sử dụng.
- Đánh giá vị trí: Mặc dù gần Metro và khu xe tải thuận tiện, cần xem xét tiếng ồn, an ninh khu vực.
- Thương lượng hợp đồng: Xem xét các điều khoản về thời gian thuê, tăng giá, bảo trì, và các chi phí phát sinh.
- Tiện ích xung quanh: Gần trường học, bệnh viện, chợ, trung tâm thương mại để thuận tiện sinh hoạt.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng
Dựa trên phân tích, mức giá 12 triệu đồng/tháng là hợp lý nếu nội thất chất lượng và vị trí thuận tiện. Tuy nhiên, nếu nội thất chưa thực sự đầy đủ hoặc khu vực có chút bất tiện về tiếng ồn hoặc an ninh, bạn có thể đề xuất mức giá thuê từ 10-11 triệu đồng/tháng.
Khi thương lượng với chủ nhà, bạn nên sử dụng các luận điểm sau:
- So sánh giá thuê các bất động sản tương tự trong khu vực có nội thất tương đương, với mức giá từ 10-11 triệu đồng/tháng.
- Đề cập đến việc bạn sẽ ký hợp đồng thuê dài hạn, giúp chủ nhà ổn định nguồn thu.
- Cam kết giữ gìn, bảo quản nhà cửa tốt để tránh chi phí sửa chữa phát sinh cho chủ nhà.
- Yêu cầu thêm một số tiện ích hoặc sửa chữa nhỏ nếu muốn duy trì mức giá 12 triệu đồng.
Với cách tiếp cận hợp lý, có dữ liệu so sánh và thiện chí rõ ràng, khả năng chủ nhà đồng ý giảm giá hoặc giữ nguyên mức giá là rất cao.



