Nhận định về mức giá 6,95 tỷ đồng cho nhà đất tại Nguyễn Văn Đậu, Bình Thạnh
Mức giá 6,95 tỷ đồng (tương đương khoảng 108,59 triệu đồng/m² đất) cho căn nhà diện tích đất 64 m², diện tích sử dụng 120 m² tại vị trí hẻm xe hơi, Nguyễn Văn Đậu, Phường 6, Quận Bình Thạnh là khá cao so với mặt bằng chung khu vực.
Nguyên nhân:
- Vị trí: Hẻm xe hơi thông thoáng, gần mặt tiền đường Nguyễn Văn Đậu – tuyến đường huyết mạch, khu vực có tốc độ phát triển nhanh, giá đất tăng cao.
- Diện tích và diện tích sử dụng: 64 m² đất với nhà xây 2 tầng, 2 phòng ngủ, 2 phòng vệ sinh, hoàn thiện cơ bản.
- Giấy tờ: Đã có sổ đầy đủ, không quy hoạch, nở hậu, là ưu điểm lớn.
- Hiện trạng: Nhà c4 đang cho thuê 8 triệu/tháng, chủ xác định bán đất nên giá chủ yếu dựa trên giá đất.
Phân tích so sánh giá đất tại khu vực Quận Bình Thạnh
| Vị trí | Diện tích đất (m²) | Giá đất trung bình (triệu/m²) | Loại hình | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Văn Đậu (hẻm xe hơi) | 64 | 100 – 110 | Nhà hẻm, đất nở hậu | Giá dao động cao do vị trí gần mặt tiền, hẻm xe hơi |
| Đường Phan Văn Trị (gần Nguyễn Văn Đậu) | 60 – 70 | 80 – 95 | Nhà trong hẻm nhỏ | Giá thấp hơn do hẻm nhỏ, ít tiện ích |
| Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | 50 – 70 | 90 – 105 | Nhà mặt tiền hoặc hẻm lớn | Giá đất cao, cạnh các tiện ích thương mại |
Nhận xét chi tiết về mức giá và tư vấn xuống tiền
Mức giá hiện tại là hợp lý nếu người mua có nhu cầu xây dựng mới, tận dụng vị trí đất nở hậu, hẻm xe hơi thuận tiện. Ưu điểm là đã có sổ, không nằm trong quy hoạch, nhà cho thuê tạo dòng tiền tạm thời. Tuy nhiên, giá đất đã ở mức cao gần ngưỡng 110 triệu/m², gần với giá mặt tiền một số tuyến đường lớn trong khu vực.
Nếu mục đích đầu tư lâu dài hoặc để ở, giá 6,95 tỷ phù hợp với khách hàng chấp nhận đầu tư xây mới và muốn sở hữu vị trí tốt tại Bình Thạnh.
Ngược lại, nếu người mua muốn mua nhà có thể ở ngay hoặc cần giá tốt hơn để có biên độ tăng giá cao, có thể thương lượng giảm giá khoảng 5-7% (tương đương 6,5 – 6,6 tỷ đồng). Lý do giảm giá để bù trừ cho chi phí sửa chữa, xây mới, và rủi ro thị trường.
Những lưu ý nếu quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ pháp lý: xác nhận sổ đỏ, không có tranh chấp, quy hoạch.
- Đánh giá kỹ hiện trạng nhà và hẻm, xem xét khả năng xây dựng mới theo nhu cầu.
- Xem xét dòng tiền từ hợp đồng cho thuê hiện tại (8 triệu/tháng) có ổn định hay không.
- Đàm phán giá, đề xuất mức giá hợp lý khoảng 6,5 – 6,6 tỷ đồng với chủ nhà dựa trên so sánh thị trường và chi phí phát sinh.
- Kiểm tra quy hoạch trong tương lai gần tại khu vực để đảm bảo không bị ảnh hưởng giá trị.
Đề xuất chiến thuật thương lượng giá với chủ nhà
Để thuyết phục chủ nhà đồng ý mức giá khoảng 6,5 – 6,6 tỷ đồng, người mua có thể sử dụng các luận điểm sau:
- Giải thích rõ ràng chi phí xây dựng lại nhà mới, cùng các khoản phát sinh khác, làm giảm ngân sách tổng thể.
- Trình bày việc tham khảo mức giá trung bình khu vực, đặc biệt các bất động sản tương đương có giá thấp hơn.
- Đưa ra cam kết giao dịch nhanh, thanh toán rõ ràng, tránh rủi ro kéo dài thời gian bán.
- Nhấn mạnh tính cạnh tranh của thị trường hiện tại và khả năng có nhiều lựa chọn khác phù hợp hơn.


