Nhận xét về mức giá thuê mặt bằng kinh doanh trên đường Trần Quý Kiên, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức
Với diện tích 1.500 m², kết cấu hầm, trệt, 4 lầu, trang bị thang máy và hệ thống PCCC đầy đủ, vị trí 2 mặt tiền trên đường Trần Quý Kiên thuộc khu vực Phường Cát Lái (Trước đây là Quận 2, nay thuộc Thành phố Thủ Đức), mức giá thuê 180 triệu đồng/tháng được đăng tải là khá cao so với mặt bằng chung thị trường mặt bằng kinh doanh tại khu vực này tính đến giữa năm 2024.
Mức giá 180 triệu/tháng tương đương với 120.000 đồng/m²/tháng (180 triệu / 1500 m²), đây là mức giá cao so với các mặt bằng kinh doanh có quy mô và vị trí tương đương trong khu vực Thành phố Thủ Đức.
Phân tích chi tiết so sánh giá thuê mặt bằng kinh doanh tại Thành phố Thủ Đức
| Vị trí | Diện tích (m²) | Giá thuê (triệu đồng/tháng) | Giá thuê (đồng/m²/tháng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Trần Quý Kiên, Phường Cát Lái | 1.500 | 180 | 120.000 | Nhà mới, 2 mặt tiền, thang máy, PCCC |
| Đường Đồng Văn Cống, Phường Thạnh Mỹ Lợi | 1.200 | 120 | 100.000 | Văn phòng, mặt tiền, khu vực phát triển |
| Đường Mai Chí Thọ, Phường An Phú | 1.800 | 150 | 83.000 | Văn phòng cho thuê, khu trung tâm Thành phố Thủ Đức |
| Đường Nguyễn Duy Trinh, Phường Bình Trưng Đông | 1.000 | 90 | 90.000 | Mặt bằng kinh doanh, khu dân cư đông đúc |
Nhận định về mức giá 180 triệu/tháng
Mức giá này có thể bị đánh giá là cao nếu chỉ xét trên giá thuê bình quân/m² tại khu vực Thành phố Thủ Đức. Tuy nhiên, nếu xét đến các yếu tố như:
- Vị trí mặt tiền đắc địa, 2 mặt tiền giúp tăng khả năng kinh doanh đa ngành nghề và quảng bá thương hiệu.
- Nhà mới xây dựng với kết cấu hiện đại, có thang máy và hệ thống PCCC đầy đủ, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và tiện nghi cho doanh nghiệp.
- Diện tích lớn, phù hợp cho các doanh nghiệp cần không gian rộng, đa dạng ngành nghề, hoặc triển khai chuỗi dịch vụ.
Thì mức giá này có thể được xem là hợp lý trong trường hợp doanh nghiệp đặt yếu tố vị trí và tiện ích lên hàng đầu, đồng thời có ngân sách thuê lớn.
Những lưu ý khi quyết định thuê mặt bằng này
- Kiểm tra kỹ pháp lý: Chủ nhà đã có sổ đỏ, tuy nhiên cần xác nhận không có tranh chấp, quy hoạch hoặc giới hạn sử dụng đất đối với mục đích kinh doanh của bạn.
- Chi phí phát sinh: Cần hỏi rõ chi phí dịch vụ, bảo trì, điện nước, thuế VAT, và các khoản phí quản lý tòa nhà nếu có.
- Thời gian thuê và điều khoản hợp đồng: Thương lượng linh hoạt về thời gian thuê, quyền gia hạn, điều kiện chấm dứt hợp đồng.
- Khả năng thương lượng giá: Với mức giá thuê khá cao, bạn nên thương lượng mức giá phù hợp hơn, đặc biệt nếu thuê lâu dài hoặc đặt cọc trước.
Đề xuất mức giá hợp lý và chiến lược thương lượng
Dựa trên mức giá thuê tham khảo từ các mặt bằng kinh doanh tương đương trong khu vực, một mức giá hợp lý hơn sẽ dao động từ 120 – 140 triệu đồng/tháng (tương đương 80.000 – 93.000 đồng/m²/tháng). Mức này vẫn đảm bảo lợi nhuận cho chủ nhà nhưng phù hợp hơn với thị trường hiện tại.
Chiến lược thương lượng có thể bao gồm:
- Đưa ra các lý do khách quan như so sánh giá thị trường, thời gian thuê dài hạn, thanh toán sớm để thuyết phục chủ nhà giảm giá.
- Đề nghị ký hợp đồng thuê lâu dài (từ 3 năm trở lên) để nhận ưu đãi về giá.
- Tham khảo thêm các dịch vụ miễn phí hoặc hỗ trợ khác như miễn phí phí quản lý, hỗ trợ sửa chữa, hoặc ưu đãi về chi phí điện nước.
Nếu chủ nhà đồng ý mức giá 130 triệu/tháng kèm các điều kiện hỗ trợ trên, đây sẽ là phương án thuê hợp lý, đảm bảo hiệu quả kinh doanh và tiết kiệm chi phí.



