Nhận định về mức giá thuê 6,5 triệu/tháng căn hộ 65m² tại Lovera Vista, Bình Chánh
Mức giá 6,5 triệu/tháng cho căn hộ 1 phòng ngủ, 1 vệ sinh, diện tích 65m² tại khu vực Bình Chánh được xem là hợp lý trong điều kiện hiện tại của thị trường cho thuê căn hộ tại khu vực này.
Lý do:
- Vị trí: Bình Chánh là khu vực ngoại thành Tp Hồ Chí Minh, giá thuê căn hộ thường thấp hơn trung tâm và các quận ven trung tâm như Quận 7, Quận 2 (Thủ Thiêm), Quận 9.
- Tiện ích: Lovera Vista cung cấp tiện ích nội khu như hồ bơi, phòng gym miễn phí, siêu thị Co.opmart, Vinmart và chợ truyền thống rất thuận tiện cho sinh hoạt hằng ngày, giá thuê do đó có thể ở mức cao hơn so với những dự án không có tiện ích tương tự.
- Diện tích: 65m² cho 1 phòng ngủ là khá rộng rãi, nhiều căn hộ 1 phòng ngủ tại Tp HCM thường chỉ từ 40-50m².
So sánh giá thuê căn hộ 1PN tương tự tại Bình Chánh và các khu vực lân cận
| Khu vực | Diện tích (m²) | Phòng ngủ | Giá thuê trung bình (triệu đồng/tháng) | Tiện ích đi kèm |
|---|---|---|---|---|
| Lovera Vista, Bình Chánh | 65 | 1 | 6,5 | Hồ bơi, phòng gym miễn phí, siêu thị, chợ |
| Moonlight Boulevard, Bình Tân | 50 | 1 | 5,5 – 6 | Phòng gym, hồ bơi, siêu thị |
| Celadon City, Tân Phú | 55 | 1 | 6 – 7 | Tiện ích đầy đủ, hồ bơi, gym, siêu thị |
| Vinhomes Grand Park, Quận 9 | 50 | 1 | 7 – 8 | Tiện ích cao cấp, hồ bơi, gym, công viên |
Những lưu ý khi quyết định thuê căn hộ này
- Tình trạng nội thất: Mô tả “Nhà trống” nhưng có “full rèm” có thể không đồng nhất, cần xác nhận rõ về trang bị nội thất, đồ dùng đi kèm để tránh phát sinh chi phí mua sắm thêm.
- Phí quản lý và phí xe: 670.000đ phí quản lý và 100.000đ phí giữ xe có thể tạo thêm chi phí hàng tháng, bạn cần tính tổng chi phí sau khi cộng các khoản này.
- Giấy tờ pháp lý: Sổ hồng riêng là điểm cộng lớn về mặt pháp lý, đảm bảo quyền thuê an toàn.
- Hướng ban công và cửa chính: Đông và Tây, cần xem xét yếu tố phong thủy và ánh sáng tự nhiên phù hợp với nhu cầu cá nhân.
- Thời gian và điều kiện thuê: Nên thương lượng rõ điều khoản hợp đồng, đặc biệt về thời gian thuê, điều kiện tăng giá và sửa chữa.
Đề xuất mức giá và chiến lược thương lượng
Dựa trên phân tích, mức giá thuê 6,5 triệu đồng/tháng là khá sát với giá thị trường. Tuy nhiên, bạn có thể đề xuất mức giá thuê khoảng 6 triệu đồng/tháng với lý do:
- Diện tích thực tế 65m² nhưng chỉ 1 phòng ngủ và 1 vệ sinh, ít hơn mô tả 2 phòng ngủ, 2 vệ sinh ban đầu (cần xác nhận lại chính xác).
- Nhà trống hoặc trang bị nội thất cơ bản, bạn có thể phải đầu tư thêm nội thất.
- Phí quản lý và phí xe tăng tổng chi phí hàng tháng.
Chiến lược thương lượng có thể là:
- Đề nghị hợp đồng dài hạn để được giảm giá thuê hàng tháng.
- Khẳng định thiện chí thuê ngay và thanh toán ổn định, giúp chủ nhà yên tâm.
- Yêu cầu chủ nhà hỗ trợ một số nội thất cơ bản hoặc miễn phí phí quản lý trong 1-2 tháng đầu.
Kết luận, nếu bạn ưu tiên tiện ích nội khu và vị trí, mức giá 6,5 triệu có thể xem xét thuê ngay, nhưng nếu muốn tiết kiệm chi phí hơn, thương lượng mức 6 triệu là phù hợp và có cơ sở thuyết phục.



