Nhận định về mức giá thuê 70 triệu/tháng cho mặt bằng kinh doanh tại Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Mức giá 70 triệu đồng/tháng cho mặt bằng kinh doanh diện tích 110 m² tại Quận 1 là mức giá tương đối cao nhưng có thể chấp nhận được trong một số trường hợp nhất định. Khu vực Quận 1 là trung tâm thương mại, tập trung nhiều văn phòng, nhà hàng, và thương hiệu lớn nên giá thuê mặt bằng tại đây luôn ở mức cao so với các quận khác.
Điểm mạnh của mặt bằng này bao gồm:
- Vị trí góc 2 mặt tiền đường Sương Nguyệt Ánh, phường Bến Thành, Quận 1, gần các công viên lớn Tao Đàn và 23 Tháng 9, rất thuận lợi cho việc kinh doanh, đặc biệt là nhà hàng, café, showroom.
- Diện tích 110 m² (5m x 22m) phù hợp với nhiều mô hình kinh doanh đa dạng.
- Kết cấu nhà gồm trệt và 1 lầu, mới được sửa chữa với sàn gạch, tường mới, pháp lý rõ ràng (đã có sổ).
- Hỗ trợ bãi giữ xe 24/24, thuận tiện cho khách hàng và nhân viên.
Phân tích so sánh giá thuê mặt bằng kinh doanh tại Quận 1
| Tiêu chí | Mặt bằng được chào thuê | Mặt bằng tương tự tại Quận 1 (tham khảo thị trường) |
|---|---|---|
| Diện tích | 110 m² | 100 – 120 m² |
| Vị trí | Góc 2 mặt tiền, gần công viên, khu vực trung tâm | Vị trí trung tâm, mặt tiền đường lớn |
| Giá thuê/tháng | 70 triệu VNĐ | 50 – 80 triệu VNĐ |
| Tình trạng mặt bằng | Mới sửa, pháp lý rõ ràng | Tùy mặt bằng, thường phải tu sửa |
| Tiện ích đi kèm | Bãi giữ xe 24/24 | Phụ thuộc chủ đầu tư |
Nhận xét chi tiết về giá thuê
Giá thuê 70 triệu đồng/tháng tương ứng khoảng 636.000 VNĐ/m²/tháng. Đây là mức giá cao so với mặt bằng chung các quận trung tâm khác như Quận 3, Quận 5 (thường từ 300.000 – 500.000 VNĐ/m²/tháng), nhưng phù hợp với vị trí đắc địa của Quận 1 – nơi giá thuê mặt bằng luôn cao hơn do nhu cầu lớn và ưu thế về thương hiệu.
Nếu mục đích thuê là để kinh doanh các mô hình cao cấp như nhà hàng, showroom thương hiệu lớn, văn phòng công ty vị trí đẹp, mức giá này có thể chấp nhận được vì khả năng sinh lời và thu hút khách hàng cao.
Lưu ý quan trọng khi quyết định thuê mặt bằng này
- Kiểm tra kỹ pháp lý, hợp đồng cho thuê để đảm bảo quyền lợi, tránh rủi ro.
- Đàm phán rõ các chi phí phát sinh như phí dịch vụ, giữ xe, sửa chữa nếu cần.
- Xem xét kỹ về khả năng đỗ xe, giao thông và phù hợp với mô hình kinh doanh dự kiến.
- Thương lượng về thời gian thuê dài hạn để có mức giá thuê ưu đãi hơn.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn và chiến lược thuyết phục chủ nhà
Dựa trên khảo sát thị trường, bạn có thể đề xuất mức giá thuê khoảng 55 – 60 triệu VNĐ/tháng để có lợi thế thương lượng, cụ thể:
- Phân tích so sánh giá thuê các mặt bằng tương tự trong khu vực với giá thuê trung bình khoảng 50-65 triệu/tháng.
- Nhấn mạnh việc thuê dài hạn, cam kết ổn định để chủ nhà yên tâm về nguồn thu.
- Đề nghị chủ nhà hỗ trợ chi phí sửa chữa ban đầu hoặc miễn phí một số tháng đầu nếu ký hợp đồng dài hạn.
- Nhấn mạnh khả năng duy trì và phát triển thương hiệu, giúp nâng tầm giá trị mặt bằng trong tương lai.
Việc đàm phán linh hoạt, đưa ra các cam kết sử dụng lâu dài và thanh toán đúng hạn sẽ giúp tăng khả năng chủ nhà đồng ý mức giá hợp lý hơn.



