Nhận định mức giá
Giá 8,2 tỷ đồng cho 2 căn nhà liền kề tại Quận 7, diện tích tổng khoảng 106.49 m² đất, tương đương khoảng 77 triệu/m² là mức giá khá cao so với mặt bằng chung khu vực. Tuy nhiên, mức giá này có thể được xem là hợp lý trong trường hợp nhà ở vị trí gần đường Huỳnh Tấn Phát, hẻm riêng biệt, khu dân cư chỉnh trang, nhà hoàn công đầy đủ, nội thất cao cấp và có tổng cộng 6 phòng ngủ, 6 phòng vệ sinh, phù hợp với nhu cầu gia đình đông người hoặc đầu tư cho thuê căn hộ dịch vụ.
Phân tích chi tiết
| Tiêu chí | Thông tin BĐS hiện tại | Giá trị tham khảo thị trường Quận 7 (2024) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Vị trí | Hẻm riêng biệt cách đường Huỳnh Tấn Phát 15m, khu dân cư chỉnh trang | Nhà gần mặt tiền đường lớn từ 90 – 100 triệu/m², hẻm nhỏ giá giảm khoảng 15-25% | Hẻm riêng biệt và gần đường lớn là điểm cộng, tuy nhiên không phải mặt tiền nên giá giảm tương ứng |
| Diện tích đất | 106.49 m² (4.63 x 23 m) | Trung bình nhà phố Quận 7 60-120 m² | Diện tích khá rộng, phù hợp cho gia đình hoặc đầu tư |
| Giá/m² | 77 triệu/m² | Quận 7 trung bình 60-85 triệu/m² tùy vị trí | Giá 77 triệu/m² nằm trong khoảng trên trung bình |
| Tình trạng nhà cửa | Nhà trệt lầu, 6 PN, 6 WC, nội thất cao cấp, hoàn công đầy đủ | Nhà mới hoặc cải tạo nội thất cao cấp được ưu tiên giá cao hơn | Nhà hoàn chỉnh, nội thất tốt là yếu tố quan trọng nâng giá trị |
| Pháp lý | Đã có sổ hồng, giấy tờ pháp lý đầy đủ | Pháp lý minh bạch là điều kiện cần thiết để giá trị ổn định | Pháp lý rõ ràng giảm rủi ro cho người mua |
Lưu ý khi xuống tiền
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý, hiện trạng nhà thực tế, xác nhận nhà hoàn công đầy đủ.
- Kiểm tra tình trạng hẻm, đường đi riêng biệt có đảm bảo thuận tiện giao thông và an ninh không.
- Xem xét khả năng phát triển hạ tầng khu vực xung quanh nhằm đánh giá tiềm năng tăng giá.
- Đánh giá chi phí sửa chữa, bảo trì nếu có, đặc biệt với nhà nhiều phòng và nội thất cao cấp.
- Thương lượng về giá dựa trên các điểm yếu như: vị trí trong hẻm, chi phí chuyển nhượng, thời gian giao dịch.
Đề xuất giá hợp lý và cách thuyết phục chủ nhà
Dựa trên phân tích, mức giá 7.5 – 7.8 tỷ đồng sẽ là mức giá hợp lý hơn để người mua có thể đầu tư hiệu quả mà không quá áp lực tài chính, tương đương khoảng 70 – 73 triệu/m². Giá này vẫn đảm bảo sự hợp lý với vị trí hẻm và tính pháp lý đầy đủ.
Để thuyết phục chủ nhà giảm giá, người mua có thể đưa ra các luận điểm sau:
- So sánh với các bất động sản tương tự trong hẻm khác có giá rẻ hơn từ 5-10%.
- Nhấn mạnh chi phí phát sinh để hoàn thiện nội thất hoặc bảo trì dài hạn.
- Cam kết giao dịch nhanh, thanh toán sòng phẳng giúp chủ nhà giảm rủi ro và chi phí thời gian.
- Đề xuất mua 2 căn cùng lúc nhưng đề nghị giảm giá ưu đãi vì mua số lượng lớn.



