Nhận định mức giá 7,9 tỷ cho nhà tại Nguyễn Văn Đậu, Bình Thạnh
Giá đề xuất 7,9 tỷ cho căn nhà 65 m² với giá khoảng 121,54 triệu/m² là mức giá khá cao trong bối cảnh hiện tại. Tuy nhiên, mức giá này có thể chấp nhận được nếu căn nhà có vị trí tốt, pháp lý đầy đủ và hiện trạng nhà đẹp, phù hợp với nhu cầu thực tế người mua.
Phân tích chi tiết về mức giá và đặc điểm bất động sản
| Yếu tố | Thông tin hiện tại | Tham chiếu thị trường | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Vị trí | Đường Nguyễn Văn Đậu, P.11, Q. Bình Thạnh, gần trục Lê Quang Định | Giá đất và nhà tại khu vực này dao động từ 90-120 triệu/m² tùy đoạn đường và tiện ích xung quanh | Vị trí gần tuyến đường lớn, thuận tiện giao thông, giá có thể cao hơn mặt bằng chung một chút |
| Diện tích | 65 m² (5m x 14m) | Nhà phố diện tích từ 50-70 m² phổ biến tại Bình Thạnh | Diện tích phù hợp cho nhà ở gia đình, có sân thượng và 3 phòng ngủ |
| Giá/m² | 121,54 triệu/m² | Thông thường dao động 90-110 triệu/m² khu vực Bình Thạnh | Giá/m² cao hơn trung bình, cần xem xét kỹ trạng thái nhà và tiện ích đi kèm |
| Pháp lý | Đã có sổ hồng riêng, hoàn công đầy đủ | Pháp lý rõ ràng là điểm cộng lớn trong giao dịch nhà đất | Pháp lý minh bạch giúp giảm rủi ro, tăng giá trị thực của bất động sản |
| Hiện trạng nhà | 1 trệt 2 lầu + sân thượng, 3 phòng ngủ, hẻm 3.5m, ô tô cách 20m | Nhiều căn nhà tương tự trong khu vực có giá thấp hơn do hẻm nhỏ, không có sân thượng hoặc ít phòng ngủ | Nhà xây dựng kiên cố, có sân thượng và phòng ngủ đủ, hẻm ô tô gần là điểm cộng |
So sánh giá thực tế các căn nhà tương tự ở Bình Thạnh
| Địa điểm | Diện tích (m²) | Giá (tỷ đồng) | Giá/m² (triệu đồng) | Đặc điểm |
|---|---|---|---|---|
| Đường Lê Quang Định, Bình Thạnh | 60 | 6,5 | 108,3 | Nhà 1 trệt 1 lầu, hẻm xe máy, pháp lý rõ ràng |
| Nguyễn Văn Đậu, Bình Thạnh | 70 | 7,5 | 107,1 | Nhà 1 trệt 2 lầu, hẻm xe hơi, có sân thượng |
| Đường Phan Văn Trị, Bình Thạnh | 65 | 6,8 | 104,6 | Nhà mặt hẻm, 3 phòng ngủ, hoàn công đầy đủ |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Xác minh kỹ càng pháp lý, đặc biệt là sổ hồng và giấy hoàn công, tránh tranh chấp hoặc sai sót.
- Kiểm tra hiện trạng nhà thực tế, chất lượng xây dựng, nội thất và các tiện ích xung quanh.
- Xem xét khả năng giao thông, hẻm rộng có thể để ô tô gần nhà, an ninh khu vực.
- Đánh giá khả năng tăng giá trong tương lai dựa trên quy hoạch và phát triển hạ tầng tại Bình Thạnh.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng
Dựa trên phân tích so sánh và thị trường, mức giá 7,9 tỷ có phần cao hơn trung bình khoảng 10-15% so với các căn nhà tương tự tại khu vực.
Giá hợp lý đề xuất: 6,8 – 7,2 tỷ đồng, tương đương 104 – 110 triệu/m², phản ánh đúng giá trị hiện trạng và vị trí.
Để thuyết phục chủ nhà đồng ý mức giá này, bạn có thể:
- Trình bày các căn nhà tương tự đã giao dịch thành công với giá thấp hơn.
- Nêu rõ các chi phí phát sinh nếu cần sửa chữa, nâng cấp nhà.
- Thỏa thuận linh hoạt về thời gian thanh toán hoặc hỗ trợ các thủ tục pháp lý để tạo thuận lợi cho chủ nhà.
- Đề nghị xem xét giảm giá do hẻm xe ô tô không thể vào tận cửa, chỉ đỗ cách 20m.



