Check giá "Hẻm xe hơi Lạc Long Quân, Q11 – 2 tầng – 4m x 10m, chỉ 4 tỷ"

Giá: 4 tỷ 40 m²

  • Quận, Huyện

    Quận 11

  • Loại hình nhà ở

    Nhà ngõ, hẻm

  • Chiều dài

    10 m

  • Giá/m²

    100 triệu/m²

  • Giấy tờ pháp lý

    Đã có sổ

  • Đặc điểm nhà/đất

    Hẻm xe hơi

  • Tỉnh, thành phố

    Tp Hồ Chí Minh

  • Số phòng ngủ

    2 phòng

  • Diện tích đất

    40 m²

  • Số phòng vệ sinh

    2 phòng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Phường 3

  • Chiều ngang

    4 m

Đường Lạc Long Quân, Phường 3, Quận 11, Tp Hồ Chí Minh

19/09/2025

Liên hệ tin tại Nhatot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định mức giá 4 tỷ đồng cho nhà hẻm xe hơi tại Quận 11, TP Hồ Chí Minh

Giá 4 tỷ đồng cho căn nhà diện tích 40 m² với giá 100 triệu/m² tại khu vực Quận 11 hiện đang nằm ở mức cao so với mặt bằng chung nhà hẻm xe hơi cùng khu vực. Tuy nhiên, mức giá này có thể được xem là hợp lý nếu căn nhà có các điểm nổi bật như thiết kế mới, pháp lý rõ ràng, hẻm xe hơi thuận tiện, cùng với các tiện ích xung quanh đầy đủ.

Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường

Tiêu chí Căn nhà tại Quận 11 (Mẫu tin) Giá tham khảo nhà hẻm xe hơi Quận 11 Ghi chú
Diện tích đất 40 m² (4m x 10m) 30 – 50 m² Phù hợp với thông số phổ biến nhà phố hẻm nhỏ
Giá/m² 100 triệu/m² 70 – 90 triệu/m² Giá hiện tại cao hơn trung bình 10-30%
Pháp lý Đã có sổ đỏ, công chứng nhanh Yêu cầu chuẩn mực Ưu điểm lớn giúp đảm bảo an tâm giao dịch
Vị trí và tiện ích Hẻm xe hơi, dân trí cao, tiện ích đầy đủ Ưu thế hơn các hẻm nhỏ xe máy Gia tăng giá trị sử dụng và thanh khoản
Số phòng ngủ / vệ sinh 2 phòng ngủ, 2 WC Phù hợp với nhu cầu gia đình nhỏ Thiết kế hợp lý, tăng giá trị

Nhận xét và lưu ý khi xuống tiền

Mức giá 4 tỷ đồng là cao hơn giá tham khảo thị trường 10-30% cho nhà hẻm xe hơi cùng khu vực và diện tích tương đương. Tuy nhiên, nếu bạn đánh giá cao yếu tố pháp lý chuẩn, thiết kế mới, hẻm xe hơi rộng và tiện ích xung quanh đầy đủ, mức giá này có thể chấp nhận được.

Ngoài ra, bạn cần lưu ý thêm các yếu tố sau trước khi quyết định:

  • Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý, tránh rủi ro về tranh chấp hoặc quy hoạch.
  • Thẩm định thực tế hiện trạng nhà, chất lượng xây dựng và nội thất.
  • Đánh giá khả năng phát triển khu vực trong tương lai gần.
  • So sánh thêm với các căn tương tự mới giao dịch thành công.
  • Đàm phán với chủ nhà để giảm bớt giá, hoặc yêu cầu hỗ trợ chi phí sang tên, sửa chữa.

Đề xuất mức giá hợp lý và chiến lược đàm phán

Dựa trên phân tích, mức giá hợp lý hơn nên nằm trong khoảng 3.6 – 3.8 tỷ đồng, tương đương 90 – 95 triệu/m². Đây là mức giá vẫn phản ánh đúng giá trị nhà trong khu vực, đồng thời có khoảng đệm để bạn dễ dàng thương lượng và bảo vệ lợi ích tài chính.

Chiến lược đàm phán với chủ nhà có thể là:

  1. Trình bày các số liệu thị trường và các căn tương tự đã được giao dịch với giá thấp hơn.
  2. Nhấn mạnh việc bạn có thể giao dịch nhanh, không cần vay ngân hàng hoặc có tài chính sẵn.
  3. Đề nghị chủ nhà hỗ trợ chi phí công chứng, hoặc sửa chữa nhỏ để giảm tổng chi phí bạn phải bỏ ra.
  4. Nếu chủ nhà muốn giữ mức giá cao, bạn có thể đề xuất thanh toán nhanh, không điều kiện để tạo lợi thế.

Kết luận: Nếu bạn thực sự hài lòng với vị trí, thiết kế và pháp lý của căn nhà, và có tài chính vững chắc, mức giá 4 tỷ đồng có thể chấp nhận được. Tuy nhiên, việc đàm phán để giảm về khoảng 3.6-3.8 tỷ sẽ là phương án tối ưu, giảm rủi ro tài chính và nâng cao khả năng sinh lời trong tương lai.

Thông tin BĐS

Nhà mới tinh, thiết kế sang trọng, 1 trệt, 1 lầu, ban công với 2 pn rộng, 2wc

Hẻm sạch sẽ, dân trí cao, di chuyển thuận tiện

Tiện ích xung quanh đầy đủ

Pháp lý chuẩn, công chứng nhanh