Nhận định mức giá thuê 4,8 triệu/tháng cho căn hộ dịch vụ mini 35m² tại Quận 12
Mức giá 4,8 triệu đồng/tháng cho căn hộ dịch vụ mini 35m² tại Quận 12 là tương đối hợp lý trong bối cảnh hiện tại, đặc biệt khi căn hộ mới xây, chưa qua sử dụng, có tiện ích hiện đại như ra vào bằng vân tay và vị trí gần khu vực trung tâm như NTTU (Trường Đại học Nguyễn Tất Thành).
Tuy nhiên, để đánh giá chính xác hơn, cần so sánh với các sản phẩm tương tự đã có trên thị trường Quận 12 và khu vực lân cận.
Phân tích và so sánh giá thuê các căn hộ mini dịch vụ tại Quận 12 và khu vực lân cận
| Địa điểm | Diện tích (m²) | Loại hình | Tiện ích nổi bật | Giá thuê (triệu đồng/tháng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| Quận 12 (Đường Thạnh Lộc 18) | 35 | Căn hộ dịch vụ mini | Mới xây, ra vào bằng vân tay, gần NTTU | 4.8 | Căn hộ mới, tiện ích tốt |
| Quận 12 (Gần Ngã 4 Ga) | 30-40 | Căn hộ mini | Tiện ích cơ bản, không mới | 4.0 – 4.5 | Giá thấp hơn do căn hộ cũ hơn |
| Quận Gò Vấp | 35 | Căn hộ dịch vụ mini | Tiện ích đầy đủ, mới xây | 5.0 – 5.5 | Khu vực trung tâm hơn, tiện ích nhiều hơn |
| Quận Bình Thạnh | 30-40 | Căn hộ dịch vụ mini | Tiện ích hiện đại, an ninh tốt | 5.5 – 6.0 | Khu vực trung tâm TP.HCM |
Nhận xét chi tiết
So với các căn hộ tương tự ở Quận 12, mức giá 4,8 triệu đồng/tháng cho căn hộ diện tích 35m² là đang ở mức trung bình khá, không quá cao nếu xét về chất lượng mới, tiện ích ra vào vân tay và vị trí gần đại học lớn.
So với các khu vực trung tâm hơn như Gò Vấp hay Bình Thạnh, mức giá này còn thấp hơn nhiều, do đó cũng phù hợp với đối tượng khách thuê muốn tiết kiệm chi phí nhưng vẫn có tiện nghi cơ bản.
Những lưu ý khi xuống tiền thuê căn hộ này
- Giấy tờ pháp lý: Hợp đồng đặt cọc là bước đầu, cần kiểm tra kỹ hợp đồng thuê chính thức, thời hạn thuê, điều kiện tăng giá, và quyền lợi khi chấm dứt hợp đồng.
- Tiện ích xung quanh: Mặc dù đã có tiện ích ra vào bằng vân tay, cần khảo sát thực tế các tiện ích xung quanh như chợ, trường học, giao thông công cộng.
- An ninh và quản lý: Cần xác minh mức độ an ninh, bảo trì, quản lý tòa nhà để tránh rủi ro trong quá trình thuê.
- Chi phí phụ trội: Hỏi rõ về các chi phí phát sinh như điện, nước, internet, quản lý tòa nhà để dự toán tổng chi phí thuê.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn và cách thương lượng với chủ nhà
Nếu bạn muốn thương lượng để có mức giá thuê tốt hơn, có thể đề xuất mức 4,3 – 4,5 triệu đồng/tháng với lý do:
- Căn hộ mới nên có thể chấp nhận ký hợp đồng dài hạn, giúp chủ nhà đảm bảo thu nhập ổn định.
- So sánh mức giá với các căn hộ tương tự chưa mới hoặc tiện ích kém hơn trong cùng khu vực, giá thấp hơn khoảng 0,3 – 0,5 triệu đồng/tháng.
- Cam kết thanh toán đúng hạn và giữ gìn căn hộ tốt, giúp giảm rủi ro cho chủ nhà.
Thương lượng dựa trên các lợi ích đôi bên sẽ tăng khả năng chủ nhà đồng ý mức giá hợp lý hơn.



