Nhận xét về mức giá cho thuê mặt bằng kinh doanh 300m² tại Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Mức giá 18 triệu đồng/tháng cho mặt bằng kinh doanh 300m² tại đường Nguyễn Cửu Đàm, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú là mức giá tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay. Tuy nhiên, để đánh giá chính xác hơn, cần xem xét kỹ một số yếu tố liên quan đến vị trí, tiện ích xung quanh, và điều kiện sử dụng mặt bằng.
Phân tích chi tiết mức giá cho thuê
| Tiêu chí | Thông tin mặt bằng Nguyễn Cửu Đàm | Tham khảo giá thuê mặt bằng tương tự tại Tân Phú |
|---|---|---|
| Diện tích | 300 – 320 m² | 200 – 350 m² |
| Giá thuê (đồng/m²/tháng) | ~60,000 (18 triệu/300 m²) | 50,000 – 70,000 |
| Vị trí | Hẻm 5m, đường xe tải 2-3 tấn đi lại thuận tiện | Hẻm lớn, mặt tiền hoặc khu vực trung tâm quận Tân Phú |
| Pháp lý | Đã có sổ, hợp đồng thuê 3 năm, tiền cọc 2 tháng | Thường có sổ, hợp đồng tương tự |
| Tiện ích & Hình thức sử dụng | Phù hợp kinh doanh nhỏ lẻ, làm kho, giấy tờ linh hoạt, giờ giấc tự do | Đa dạng, tùy theo vị trí |
Nhận định mức giá
Với mức giá khoảng 60,000 đồng/m²/tháng, giá thuê này nằm trong khoảng giá trung bình – cao của mặt bằng kinh doanh tại khu vực Tân Phú. Đường hẻm rộng 5m và có thể cho xe tải 2-3 tấn ra vào thuận tiện là điểm cộng lớn giúp mặt bằng này phù hợp với các doanh nghiệp cần kho chứa hoặc sản xuất nhỏ. Giờ giấc tự do và hợp đồng thuê dài hạn 3 năm cũng là điểm cộng tạo sự an tâm cho người thuê.
Tuy nhiên, nếu vị trí mặt bằng nằm sâu trong hẻm, không tiếp giáp mặt tiền đường lớn thì khả năng tiếp cận khách hàng trực tiếp sẽ hạn chế, điều này có thể ảnh hưởng đến giá trị sử dụng nếu bạn muốn làm kinh doanh bán lẻ. Trong trường hợp dùng làm kho hoặc xưởng sản xuất nhỏ thì mức giá hiện tại khá hợp lý.
Lưu ý khi quyết định thuê mặt bằng
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý, đặc biệt là sổ đỏ và hợp đồng cho thuê để tránh tranh chấp.
- Xác định rõ mục đích sử dụng mặt bằng (kinh doanh, kho bãi, xưởng sản xuất) để đảm bảo phù hợp với điều kiện hạ tầng và quy hoạch khu vực.
- Thương lượng về tiền cọc và thời hạn thuê để có điều kiện tài chính linh hoạt hơn, ví dụ giảm tiền cọc hoặc chia nhỏ thời gian thanh toán.
- Kiểm tra kỹ hạ tầng như điện, nước, an ninh và các tiện ích đi kèm.
- Đánh giá tiềm năng phát triển khu vực để đảm bảo mặt bằng không bị giảm giá trị trong tương lai.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn và cách thương lượng
Nếu bạn muốn có mức giá tốt hơn, có thể đề xuất mức giá từ 15 – 16 triệu đồng/tháng, tương ứng khoảng 50,000 – 53,000 đồng/m²/tháng. Mức giá này nằm ở ngưỡng thấp hơn một chút so với trung bình thị trường nhưng vẫn đảm bảo tính khả thi nếu mặt bằng có một số điểm hạn chế như vị trí sâu trong hẻm hoặc thiếu tiện ích xung quanh.
Để thuyết phục chủ nhà đồng ý mức giá này, bạn nên:
- Nhấn mạnh việc thuê dài hạn 3 năm giúp chủ nhà có thu nhập ổn định, giảm rủi ro trống mặt bằng.
- Đề xuất thanh toán tiền thuê theo quý hoặc 6 tháng để tăng tính linh hoạt tài chính.
- Trình bày rõ mục đích sử dụng mặt bằng không làm hư hại tài sản, tạo mối quan hệ thuê bền vững.
- Đưa ra các so sánh với các bất động sản tương tự trong khu vực có mức giá thấp hơn để làm cơ sở đàm phán.


