Nhận định giá bán đất tại Đường Võ Duy Dương, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng
Dựa trên dữ liệu cung cấp, lô đất diện tích 198 m², mặt tiền 10 m, chiều dài 19,8 m, đất thổ cư, hướng Tây Nam, vị trí góc đường, có pháp lý rõ ràng (đã có sổ), đang được chào bán với mức giá 9,8 tỷ đồng, tương đương khoảng 49,49 triệu đồng/m².
Phân tích mức giá so với thị trường
Tiêu chí | Giá lô đất Võ Duy Dương | Giá đất trung bình khu vực Liên Chiểu | Giá đất tương tự khu vực trung tâm Đà Nẵng |
---|---|---|---|
Giá/m² (triệu đồng) | 49,49 | 30 – 40 | 55 – 70 |
Diện tích (m²) | 198 | 100 – 200 | 50 – 150 |
Loại đất | Thổ cư, mặt tiền, pháp lý sổ đỏ | Thổ cư, pháp lý đầy đủ | Thổ cư, trung tâm, pháp lý đầy đủ |
Vị trí | Góc 2 mặt tiền, gần hồ Bàu Tràm, khu công nghiệp Hoà Khánh | Khu vực đang phát triển, dân cư đông đúc | Khu trung tâm sầm uất, tiện ích đầy đủ |
Nhận xét chi tiết
Mức giá 49,49 triệu đồng/m² là cao hơn đáng kể so với giá trung bình tại quận Liên Chiểu, vốn dao động từ 30 đến 40 triệu đồng/m². Tuy nhiên, vị trí đất góc 2 mặt tiền, diện tích lớn, thổ cư toàn bộ và pháp lý rõ ràng là những điểm cộng lớn, có thể hợp lý nếu người mua có mục đích kinh doanh hoặc phát triển dự án có giá trị gia tăng cao.
So với giá đất trung tâm Đà Nẵng, mức giá này vẫn thấp hơn khá nhiều, nên về mặt tiềm năng đầu tư dài hạn, giá 9,8 tỷ có thể chấp nhận được nếu so sánh với khu vực trung tâm. Đặc biệt khi lô đất có thể sử dụng đa dạng cho mục đích căn hộ, nhà nghỉ, trạm sạc pin, quán nhậu,…
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ pháp lý, hiện trạng đất, tránh tranh chấp hoặc quy hoạch treo.
- Đánh giá khả năng sinh lời thực tế dựa trên mục đích sử dụng (kinh doanh, xây nhà ở, cho thuê,…).
- Thương lượng giá với chủ đất dựa trên các điểm yếu như: thời gian đất nằm trên thị trường, khả năng thanh khoản, hoặc các chi phí phát sinh.
- Xem xét các yếu tố hạ tầng xung quanh như giao thông, tiện ích, quy hoạch phát triển khu vực.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thuyết phục chủ đất
Với mức giá hiện tại 9,8 tỷ đồng, bạn có thể đề xuất mức giá khoảng từ 8,5 – 9 tỷ đồng, tương ứng 42,9 – 45,5 triệu đồng/m². Đây là mức giá hợp lý hơn khi so với giá trung bình khu vực, đồng thời vẫn phản ánh đúng giá trị vị trí và tiềm năng của lô đất.
Để thuyết phục chủ đất, bạn có thể đưa ra các lý do như:
- Thời gian bất động sản đã chào bán trên thị trường, giảm áp lực bán nhanh.
- Chi phí phát sinh cần đầu tư để hoàn thiện pháp lý, xây dựng hoặc nâng cấp hạ tầng.
- So sánh với các lô đất tương tự đã giao dịch gần đây có giá thấp hơn.
- Cam kết giao dịch nhanh, thanh toán minh bạch để tạo sự an tâm cho chủ đất.