Phân tích giá tin BĐS "loại nhà ở.DT.45.một gác lửng.2 phòng ngủ"

Giá: 700 triệu 46 m²

  • Quận, Huyện

    Thành phố Thủ Đức

  • Hướng cửa chính

    Nam

  • Tổng số tầng

    1

  • Loại hình nhà ở

    Nhà ngõ, hẻm

  • Chiều dài

    12 m

  • Diện tích sử dụng

    65 m²

  • Giá/m²

    15,22 triệu/m²

  • Giấy tờ pháp lý

    Giấy tờ viết tay

  • Tỉnh, thành phố

    Tp Hồ Chí Minh

  • Số phòng ngủ

    2 phòng

  • Diện tích đất

    46 m²

  • Số phòng vệ sinh

    1 phòng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Phường Long Trường (Quận 9 cũ)

  • Chiều ngang

    4 m

Đường vành đai 3 TP.HCM, Phường Long Trường (Quận 9 cũ), Thành phố Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh

14/08/2025

Liên hệ tin tại Nhatot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận xét về mức giá 700 triệu đồng cho nhà phố liền kề tại phường Long Trường, Thành phố Thủ Đức

Mức giá 700 triệu đồng cho nhà diện tích sử dụng 65 m² tương đương khoảng 15,22 triệu đồng/m² là mức giá rất thấp so với mặt bằng chung tại khu vực Thành phố Thủ Đức, đặc biệt là các vị trí gần đường vành đai 3.

Phân tích chi tiết và so sánh thị trường

Tiêu chí Nhà được chào bán Tham khảo thị trường Thành phố Thủ Đức
Diện tích sử dụng 65 m² 50 – 100 m² (nhà phố phổ biến)
Giá/m² 15,22 triệu/m² 40 – 70 triệu/m² (khu vực gần đường lớn, nhà mới xây)
Giấy tờ pháp lý Giấy tờ viết tay Giấy tờ chính chủ, sổ hồng đầy đủ
Loại hình Nhà ngõ, hẻm, 1 tầng, 2 phòng ngủ Nhà phố 1-3 tầng, thường có tiện ích và hạ tầng hoàn chỉnh
Vị trí Gần chợ, trường học, đường vành đai 3 Địa điểm tương tự có giá cao do tiện ích

Nhận định về mức giá và lời khuyên khi mua

Mức giá 700 triệu là rất hấp dẫn nếu bạn mua để ở hoặc đầu tư với nguồn vốn hạn chế. Tuy nhiên, bạn cần hết sức lưu ý về pháp lý không rõ ràng (giấy tờ viết tay không có giá trị pháp lý cao), điều này tiềm ẩn rủi ro tranh chấp và khó khăn khi sang nhượng sau này.

Nhà chỉ có 1 tầng và nằm trong hẻm nhỏ, không phải nhà phố liền kề mặt tiền nên giá thấp hơn nhiều so với mức thị trường. Vị trí gần đường vành đai 3 là điểm cộng nhưng cần kiểm tra kỹ hạ tầng, an ninh, và môi trường xung quanh.

Đề xuất giá hợp lý và chiến lược thương lượng

Dựa trên các yếu tố về diện tích, tình trạng nhà, giấy tờ pháp lý và vị trí, mức giá hợp lý hơn nên dao động từ 900 triệu đến 1 tỷ đồng nếu chủ nhà hoàn thiện giấy tờ pháp lý hoặc có thể chấp nhận rủi ro.

Chiến lược thương lượng:

  • Nhấn mạnh rủi ro pháp lý do chỉ có giấy tờ viết tay, cần chi phí và thời gian để hoàn thiện giấy tờ chính chủ.
  • Đề cập đến chi phí sửa chữa hoặc nâng cấp nhà (nếu có) do nhà mới làm nhưng chỉ 1 tầng, có thể hạn chế giá trị tăng trưởng.
  • So sánh với các bất động sản tương tự trong khu vực có pháp lý đầy đủ, giá cao hơn để thuyết phục giảm giá.
  • Đưa ra lời đề nghị hợp lý, ví dụ 850 triệu đồng với điều kiện chủ hỗ trợ làm giấy tờ hoặc giảm thêm nếu không thể hoàn thiện giấy tờ.

Kết luận

Nếu bạn xác định mua để đầu tư dài hạn hoặc có khả năng hoàn thiện pháp lý, mức giá 700 triệu là cơ hội tốt nhưng cần thận trọng. Nếu bạn ưu tiên an toàn pháp lý, nên đề nghị giá cao hơn hoặc tìm các bất động sản có giấy tờ đầy đủ.

Việc kiểm tra kỹ càng pháp lý, vị trí, hạ tầng và trạng thái nhà trước khi xuống tiền là điều bắt buộc để tránh rủi ro về sau.

Thông tin BĐS

Nhà phố liền kề.ngần chợ.ngần trường học .ngần đường vành đai 3.nhà hai phòng ngủ.thoáng mát.nhà mới làm.đang kẹt tiền cần bán gấp.không tiếp quãng cáo