Nhận xét về mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại số 864 – 868, Đường Sư Vạn Hạnh, Quận 10
Mức giá 220 triệu đồng/tháng cho mặt bằng kinh doanh diện tích 1500 m² tại vị trí trung tâm Quận 10 được đánh giá là cao nhưng có thể hợp lý trong một số trường hợp đặc biệt. Đây là khu vực sầm uất, gần Vạn Hạnh Mall và Siêu thị BigC, thuận tiện cho hoạt động kinh doanh đa ngành nghề.
Phân tích chi tiết về mức giá và vị trí
| Tiêu chí | Thông tin BĐS | Tham khảo thị trường Quận 10 | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Diện tích sử dụng | 1500 m² (1 trệt 1 lầu) | Hiếm mặt bằng kinh doanh lớn trên 1000 m² tại trung tâm Quận 10 | Diện tích lớn tạo lợi thế đa dạng ngành nghề, phù hợp chuỗi cửa hàng, showroom, hoặc trung tâm dịch vụ |
| Vị trí | Gần Vạn Hạnh Mall, Siêu thị BigC, mặt tiền đường Sư Vạn Hạnh | Giá thuê mặt bằng trung tâm Quận 10 dao động từ 10-20 triệu/mặt bằng nhỏ 50-100 m², nhà mặt tiền đường lớn có thể lên đến 150-180 triệu/tháng cho diện tích khoảng 500-700 m² | Vị trí siêu đắc địa khiến giá thuê cao, phù hợp với doanh nghiệp cần tầm nhìn thương hiệu lớn |
| Giấy tờ pháp lý | Đã có sổ | Pháp lý rõ ràng giúp giảm thiểu rủi ro đầu tư | Điểm cộng lớn cho người thuê dài hạn |
| Giá thuê | 220 triệu/tháng (~146,667 đồng/m²/tháng) | Giá thuê trung bình khoảng 100,000 đồng/m²/tháng tại các mặt bằng tương tự | Giá đưa ra cao hơn mặt bằng chung khoảng 40-50%, cần thương lượng để phù hợp hơn với thực tế thị trường |
Lưu ý khi cân nhắc xuống tiền
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý, đảm bảo sổ đỏ chính chủ, không có tranh chấp.
- Xem xét điều kiện hợp đồng thuê (thời hạn, điều khoản tăng giá, chi phí dịch vụ đi kèm).
- Đánh giá nhu cầu thực tế và khả năng sinh lời khi kinh doanh tại vị trí này.
- Kiểm tra kỹ kết cấu nhà, điện nước, hệ thống phòng cháy chữa cháy để tránh chi phí phát sinh.
- So sánh với các mặt bằng khác cùng khu vực để có cơ sở thương lượng tốt hơn.
Đề xuất mức giá hợp lý và chiến lược thương lượng
Dựa trên khảo sát giá thuê mặt bằng kinh doanh khu vực Quận 10 với diện tích lớn, mức giá khoảng 140-160 triệu đồng/tháng là hợp lý hơn, tương đương 90,000 – 107,000 đồng/m²/tháng.
Để thuyết phục chủ nhà đồng ý mức giá này, bạn có thể trình bày:
- Cam kết thuê lâu dài và thanh toán đúng hạn để giảm rủi ro tài chính cho chủ nhà.
- Phân tích thị trường hiện tại với mức giá thuê các mặt bằng tương tự thấp hơn, cho thấy giá đề xuất ban đầu có phần vượt mức thực tế.
- Đề nghị thương lượng điều khoản hợp đồng như miễn phí một số tháng đầu hoặc hỗ trợ cải tạo mặt bằng để bù đắp chi phí đầu tư ban đầu.
- Nhấn mạnh lợi ích cho chủ nhà khi có khách thuê ổn định, giảm thời gian bỏ trống tài sản.


