Nhận định về mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại Quận Gò Vấp
Giá thuê 12,5 triệu đồng/tháng cho mặt bằng 80 m² tại vị trí 18 Đường Phan Văn Trị, phường 10, Quận Gò Vấp là một mức giá có thể xem xét là hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay, đặc biệt khi căn mặt bằng được trang bị đầy đủ tiện ích như 2 máy lạnh âm trần, có phòng ngủ, toilet riêng, lối đi riêng, hầm để xe rộng rãi, giờ giấc tự do và được phép đặt bảng hiệu.
Đặc điểm nổi bật giúp giá này trở nên hợp lý gồm:
- Vị trí trung tâm Quận Gò Vấp, gần Lotte Nguyễn Văn Lượng, thuận tiện lưu thông và tiếp cận khách hàng.
- Diện tích sử dụng 80 m² tương đối rộng, đáp ứng đa dạng nhu cầu kinh doanh không phải ngành ăn uống.
- Cơ sở vật chất hoàn thiện, có phòng ngủ và toilet riêng thuận tiện cho người thuê nếu cần lưu trú hoặc làm việc lâu dài.
- Hầm để xe rộng rãi và giờ giấc linh hoạt, giúp tăng sự tiện lợi cho khách thuê và khách hàng.
So sánh giá thuê mặt bằng kinh doanh khu vực Quận Gò Vấp
| Vị trí | Diện tích (m²) | Giá thuê (triệu đồng/tháng) | Tiện ích nổi bật |
|---|---|---|---|
| Phan Văn Trị, P.10 (Mặt bằng đang xét) | 80 | 12,5 | 2 máy lạnh, phòng ngủ, toilet riêng, hầm xe, giờ giấc tự do |
| Phan Văn Trị, P.5 (Gần Lotte) | 70 | 13 – 14 | Máy lạnh, toilet chung, không có phòng ngủ, hầm xe nhỏ |
| Nguyễn Văn Lượng, P.17 | 90 | 14 – 15 | Máy lạnh, toilet riêng, không có phòng ngủ, hầm xe |
| Quang Trung, P.10 | 75 | 11 – 12 | Máy lạnh, toilet chung, không có phòng ngủ, hầm xe |
Lưu ý khi quyết định thuê mặt bằng
- Xác định rõ ràng ngành nghề kinh doanh được phép: Theo mô tả, kinh doanh đa ngành trừ đồ ăn, nên nếu dự định kinh doanh thực phẩm cần cân nhắc kỹ.
- Kiểm tra kỹ hợp đồng thuê: Các điều khoản về bảo trì, sửa chữa, giờ giấc hoạt động, phí dịch vụ, và chính sách đặt bảng hiệu.
- Xem xét kỹ về tình trạng pháp lý của mặt bằng: Giấy phép sử dụng, sở hữu, tránh tranh chấp pháp lý về sau.
- Tham khảo kỹ về chi phí phát sinh: Phí dịch vụ, tiền điện nước, vệ sinh, bảo vệ, và các chi phí khác.
- Kiểm tra kỹ hầm để xe: Sức chứa và tính an toàn, vì đây là yếu tố quan trọng đối với khách hàng và nhân viên.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng
Dựa trên phân tích, mức giá 12,5 triệu đồng/tháng đã là mức khá tốt. Tuy nhiên, nếu cần đàm phán giảm giá, có thể đề xuất mức giá 11,5 – 12 triệu đồng/tháng với các lý do như:
- Tham khảo các mặt bằng tương tự có giá thuê từ 11 – 12 triệu đồng/tháng.
- Cam kết thuê lâu dài để chủ nhà yên tâm, giúp họ giảm bớt rủi ro và chi phí tìm khách mới.
- Chia sẻ các chi phí bảo trì, sửa chữa nhỏ nếu có thể để giảm gánh nặng cho chủ nhà.
- Đề nghị thanh toán trước dài hạn (6 tháng hoặc 1 năm) để tăng sự tin tưởng.
Việc thương lượng nên được thực hiện một cách lịch sự, thể hiện sự thiện chí thuê lâu dài và cùng có lợi để tăng khả năng chủ nhà đồng ý mức giá đề xuất.



