Nhận định về mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại 43B, Điện Biên Phủ, Quận Bình Thạnh
Mức giá 35 triệu đồng/tháng cho mặt bằng 90 m² tại vị trí mặt tiền đường lớn ở quận Bình Thạnh là tương đối cao nếu không đi kèm các yếu tố giá trị gia tăng đặc biệt như vị trí cực kỳ đắc địa, thiết kế hoàn thiện, hoặc dịch vụ tiện ích đi kèm. Tuy nhiên, mức giá này có thể hợp lý trong trường hợp mặt bằng có lưu lượng người qua lại lớn, phù hợp với mô hình kinh doanh cần mặt tiền rộng và dễ tiếp cận như shop thời trang, cửa hàng tiện lợi hoặc văn phòng công ty.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Thông tin mặt bằng tại 43B Điện Biên Phủ | Tham khảo mặt bằng tương tự tại Bình Thạnh | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Diện tích | 90 m² (4.5m x 20m, 1 trệt 1 lầu) | 50-120 m² mặt tiền đường lớn | Diện tích phù hợp với nhiều loại hình kinh doanh vừa và nhỏ |
| Vị trí | Mặt tiền đường lớn, Quận Bình Thạnh, TP HCM | Mặt tiền đường chính, khu vực đông dân cư và văn phòng | Địa điểm thuận lợi, lưu lượng xe cộ lớn, thuận tiện kinh doanh |
| Tình trạng nội thất | Bàn giao thô | Nhiều nơi bàn giao thô hoặc hoàn thiện nhẹ | Khách thuê cần đầu tư thêm nội thất, tăng chi phí ban đầu |
| Giấy tờ pháp lý | Đã có sổ | Thường có giấy tờ đầy đủ tại khu vực này | Yên tâm về pháp lý khi thuê |
| Giá thuê tham khảo | 35 triệu đồng/tháng (tương đương gần 390 nghìn đồng/m²/tháng) | 20-30 triệu đồng/tháng tùy vị trí và diện tích (khoảng 200-300 nghìn đồng/m²/tháng) | Giá chào thuê hiện tại cao hơn mặt bằng chung khoảng 15-50% |
Lưu ý khi xuống tiền thuê mặt bằng
- Xác minh kỹ pháp lý: Kiểm tra rõ ràng sổ đỏ, hợp đồng thuê, thời hạn thuê, điều khoản chấm dứt hợp đồng.
- Đánh giá hạ tầng và tiện ích xung quanh: Giao thông, bãi đỗ xe, cảnh quan, an ninh.
- Chi phí phát sinh: Tiền điện nước, phí quản lý, sửa chữa, nâng cấp nội thất do bàn giao thô.
- Khả năng kinh doanh tại vị trí này: Đánh giá lưu lượng người qua lại, đối tượng khách hàng mục tiêu phù hợp với loại hình kinh doanh dự định.
- Thương lượng điều khoản hợp đồng: Linh hoạt về thời gian thuê, giá thuê và các ưu đãi hỗ trợ nếu có.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn và cách thuyết phục chủ nhà
Dựa trên khảo sát thị trường và phân tích trên, mức giá thuê khoảng 25-28 triệu đồng/tháng sẽ hợp lý hơn cho mặt bằng bàn giao thô tại vị trí này. Mức giá này giúp giảm chi phí ban đầu cho người thuê do cần đầu tư nội thất và cũng phù hợp với mặt bằng chung khu vực.
Để thuyết phục chủ nhà đồng ý mức giá này, có thể áp dụng các chiến lược sau:
- Trình bày rõ kế hoạch kinh doanh dài hạn, cam kết thuê ổn định để giảm rủi ro cho chủ nhà.
- Đề nghị ký hợp đồng thuê dài hạn (từ 2 năm trở lên) để có mức giá ưu đãi hơn.
- Nêu lý do về chi phí đầu tư nội thất do bàn giao thô, mong chủ nhà hỗ trợ giảm giá thuê hoặc cho phép cải tạo mặt bằng.
- So sánh giá thị trường để chứng minh đề xuất hợp lý, tránh mức giá quá cao làm giảm khả năng thuê lâu dài.



