Nhận định về mức giá thuê 22 triệu/tháng cho mặt bằng kinh doanh tại Đường Điện Biên Phủ, Quận Bình Thạnh
Mức giá 22 triệu/tháng cho diện tích 52 m² tương đương khoảng 423.000 đồng/m²/tháng. Đây là mức giá khá cao so với mặt bằng chung tại khu vực Quận Bình Thạnh, đặc biệt với loại hình mặt bằng kinh doanh không phải mặt tiền chính tuyến đường lớn.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Mặt bằng đang xét | Tham khảo mặt bằng tương tự tại Bình Thạnh |
|---|---|---|
| Diện tích (m²) | 52 | 30 – 60 |
| Giá thuê (triệu/tháng) | 22 | 10 – 18 |
| Giá thuê/m²/tháng (triệu đồng) | 0,423 | 0,17 – 0,30 |
| Vị trí | Gần các trường đại học, khu dân cư đông đúc | Tương tự, nhưng có mặt tiền đường chính lớn |
| Hướng cửa chính | Đông Nam | Đa dạng |
| Tình trạng nội thất | Hoàn thiện cơ bản | Thông thường, cần cải tạo thêm |
| Pháp lý | Đã có sổ | Đầy đủ |
| Tiện ích kèm theo | Có sân đậu xe, phù hợp dịch vụ cắt tóc, nail, spa | Khác biệt, có nơi không có sân đậu xe |
Đánh giá mức giá và điều kiện thuê
Giá thuê 22 triệu/tháng đang ở mức cao hơn trung bình thị trường. Tuy nhiên, mặt bằng có ưu điểm là vị trí gần các trường đại học lớn, tập trung sinh viên, phù hợp cho các dịch vụ như cắt tóc, nail, spa – các ngành dịch vụ có lưu lượng khách ổn định.
Điểm cộng khác là mặt bằng có sân đậu xe, giúp thuận tiện cho khách hàng và nhân viên, và pháp lý đầy đủ, giúp giảm rủi ro trong giao dịch.
Tuy nhiên, mặt bằng chưa có nội thất hoàn chỉnh, chỉ hoàn thiện cơ bản, nên bạn cần xem xét chi phí đầu tư thêm cho việc cải tạo, trang trí phù hợp mô hình kinh doanh.
Lưu ý khi quyết định thuê mặt bằng này
- Kiểm tra kỹ hợp đồng cho thuê, thời gian thuê, điều khoản tăng giá hàng năm, và các chi phí phát sinh.
- Xem xét chi phí cải tạo và thiết kế lại mặt bằng để phù hợp mô hình kinh doanh.
- Đánh giá kỹ lượng khách hàng mục tiêu trong khu vực, xem có phù hợp để phát triển dịch vụ.
- Xác định rõ ràng các hạn chế kinh doanh (không mở quán ăn, tiệm nhậu, trà sữa) để tránh vi phạm hợp đồng.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng
Dựa trên mức giá thị trường và ưu điểm mặt bằng, mức giá thuê hợp lý hơn nên dao động trong khoảng 14 – 16 triệu đồng/tháng (tương đương 270.000 – 310.000 đồng/m²/tháng).
Cách thuyết phục chủ bất động sản giảm giá:
- Trình bày rõ các chi phí phát sinh thêm do mặt bằng chỉ hoàn thiện cơ bản cần phải đầu tư cải tạo.
- Đưa ra các so sánh giá thuê tương tự tại khu vực để chứng minh mức giá hiện tại đang cao hơn mặt bằng chung.
- Cam kết thuê lâu dài, thanh toán ổn định để chủ nhà yên tâm giảm giá.
- Đề nghị giảm giá trong khoảng 20-30% cho các tháng đầu tiên hoặc miễn phí phí quản lý, phí dịch vụ đi kèm.
Kết luận
Nếu bạn có kế hoạch kinh doanh ổn định, khả năng cải tạo mặt bằng tốt và cam kết thuê dài hạn, mức giá 22 triệu/tháng có thể chấp nhận được trong trường hợp ưu tiên vị trí gần trường đại học và tiện ích sân đậu xe. Tuy nhiên, nếu có ngân sách hạn chế hoặc mong muốn tối ưu chi phí, bạn nên thương lượng để giảm giá xuống khoảng 14-16 triệu/tháng hoặc tìm các mặt bằng tương tự với giá thuê hợp lý hơn.



