Nhận định mức giá cho thuê mặt bằng kinh doanh tại Quận Hải Châu, Đà Nẵng
Giá thuê 35 triệu đồng/tháng cho mặt bằng 120 m² tại vị trí gần Lê Duẩn, trung tâm Quận Hải Châu, Đà Nẵng là mức giá có phần cao so với mặt bằng chung khu vực. Tuy nhiên, do đây là mặt bằng một tầng, diện tích rộng, mặt tiền 8m, thông suốt và đã có sổ đỏ rõ ràng, nên mức giá này có thể chấp nhận được trong trường hợp mặt bằng sở hữu vị trí cực kỳ đắc địa, thuận tiện lưu thông và có lượng khách hàng tiềm năng lớn.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường
| Tiêu chí | Mặt bằng cho thuê gần Lê Duẩn | Mức giá tham khảo khu vực Hải Châu (2024) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Diện tích | 120 m² (8m x 15m) | 50 – 150 m² | Phù hợp với nhu cầu mặt bằng kinh doanh vừa và lớn |
| Giá thuê | 35 triệu đồng/tháng (~292,000 đồng/m²/tháng) | 150,000 – 250,000 đồng/m²/tháng | Giá chào thuê cao hơn mức trung bình 20-30%, cần thương lượng |
| Vị trí | Gần Lê Duẩn, trung tâm Quận Hải Châu | Trung tâm, tiện lợi, lưu lượng người qua lại cao | Ưu thế lớn, phù hợp kinh doanh cửa hàng, showroom |
| Pháp lý | Đã có sổ đỏ | Pháp lý rõ ràng là điểm cộng | Đảm bảo minh bạch, giảm rủi ro cho người thuê |
| Hạn chế | Không cho kinh doanh quán ăn | Giới hạn loại hình kinh doanh | Cần lưu ý phù hợp mô hình kinh doanh dự kiến |
Lưu ý quan trọng khi quyết định thuê
- Kiểm tra kỹ hợp đồng thuê: Điều khoản về thời gian thuê, gia hạn, sửa chữa, bảo trì, quyền và nghĩa vụ của các bên cần rõ ràng.
- Xác nhận giấy tờ pháp lý: Sổ đỏ, giấy phép kinh doanh của chủ mặt bằng để tránh tranh chấp.
- Đánh giá phù hợp mô hình kinh doanh: Vì không được kinh doanh quán ăn, nên chỉ phù hợp các loại hình bán lẻ, văn phòng, showroom, dịch vụ khác.
- Thương lượng giá: Vì giá chào thuê cao hơn mặt bằng chung, người thuê có thể đề xuất mức giá khoảng 28-30 triệu/tháng để hợp lý hơn.
- Kiểm tra chi phí phát sinh: Điện nước, phí bảo trì, an ninh, gửi xe… để đánh giá tổng chi phí thuê hàng tháng.
Đề xuất chiến lược thương lượng với chủ nhà
Để thuyết phục chủ nhà giảm giá thuê từ 35 triệu xuống còn khoảng 28-30 triệu/tháng, bạn có thể sử dụng các luận điểm sau:
- So sánh mức giá cho thuê trung bình khu vực thấp hơn, đề nghị mức giá hợp lý hơn để đảm bảo hợp đồng lâu dài và ổn định.
- Cam kết thuê dài hạn (ít nhất 2 năm), giúp chủ nhà có nguồn thu ổn định, giảm rủi ro mặt bằng bỏ trống.
- Đề nghị thanh toán trước 3-6 tháng để tăng tính an toàn tài chính cho chủ nhà.
- Nhấn mạnh việc không được kinh doanh quán ăn làm hạn chế đối tượng thuê, ảnh hưởng đến khả năng cho thuê lại nhanh chóng nếu bạn trả lại mặt bằng.
- Đề xuất cùng chia sẻ chi phí sửa chữa nhỏ nếu có để giữ mặt bằng trong tình trạng tốt.
Kết luận
Mức giá 35 triệu đồng/tháng là cao nhưng có thể chấp nhận nếu mặt bằng có vị trí thật sự đắc địa, diện tích rộng và pháp lý đầy đủ. Tuy nhiên, để tối ưu chi phí, bạn nên thương lượng giảm giá thuê xuống mức 28-30 triệu đồng/tháng, đồng thời đảm bảo các điều khoản hợp đồng rõ ràng và phù hợp với điều kiện kinh doanh của mình.


