Nhận định về mức giá thuê mặt bằng 15 triệu đồng/tháng tại Đường 70 mới, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Với mặt bằng kinh doanh diện tích 210 m², mặt tiền rộng 9m, sâu 23m, nằm trên mặt đường lớn, đối diện khu đô thị FLC Đại Mỗ, có điện nước đầy đủ, văn phòng làm việc, và đã hoàn thiện cơ bản, mức giá thuê 15 triệu đồng/tháng tương đương khoảng 71.400 đồng/m²/tháng.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thuê mặt bằng kinh doanh tại khu vực Nam Từ Liêm
| Vị trí | Diện tích (m²) | Giá thuê (đồng/m²/tháng) | Giá thuê (triệu đồng/tháng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Đường 70 mới, Đại Mỗ (bất động sản đề cập) | 210 | ~71.400 | 15 | Hoàn thiện cơ bản, mặt tiền 9m, khu vực đang phát triển |
| Đường Lê Văn Lương kéo dài, Nam Từ Liêm | 150 – 200 | 80.000 – 100.000 | 12 – 20 | Vị trí trung tâm, mặt tiền đẹp, gần các khu đô thị lớn |
| Đường Nguyễn Xiển, Thanh Xuân (gần Nam Từ Liêm) | 100 – 150 | 90.000 – 110.000 | 9 – 16 | Vị trí giao thông thuận lợi, phù hợp kinh doanh |
| Đường Tố Hữu, Hà Đông (gần Nam Từ Liêm) | 120 – 180 | 70.000 – 90.000 | 8.4 – 16.2 | Giao thông tốt, dân cư đông đúc |
Đánh giá mức giá thuê 15 triệu đồng/tháng
So với mặt bằng chung khu vực Nam Từ Liêm và các vùng lân cận, mức giá 71.400 đồng/m²/tháng cho một mặt bằng hoàn thiện cơ bản, có diện tích lớn hơn 200 m² và mặt tiền rộng 9m là phải chăng và hợp lý. Mức giá này thấp hơn hoặc tương đương với các mặt bằng có diện tích nhỏ hơn tại các vị trí trung tâm hơn như Lê Văn Lương kéo dài, nhưng đổi lại diện tích lớn và vị trí đường lớn, có tiềm năng kinh doanh đa dạng.
Như vậy, nếu nhu cầu của bạn cần một mặt bằng kinh doanh rộng, có thể để xe oto, gần khu đô thị đông dân cư, đây là mức giá có thể xem xét để đầu tư.
Những lưu ý khi quyết định thuê mặt bằng
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý: Đảm bảo mặt bằng có sổ đỏ, giấy phép kinh doanh rõ ràng để tránh rủi ro pháp lý.
- Kiểm tra hiện trạng mặt bằng: Tình trạng nội thất “hoàn thiện cơ bản” có thể cần đầu tư thêm để phù hợp với mục đích kinh doanh.
- Vị trí và giao thông: Mặt bằng ở mặt đường lớn nên thuận tiện cho việc vận chuyển hàng hóa và khách hàng.
- Thời gian thuê và điều khoản hợp đồng: Cần thương lượng rõ ràng về thời gian thuê, điều kiện tăng giá, các chi phí phát sinh.
- Khả năng đàm phán giá: Với diện tích lớn, có thể thương lượng để giảm giá thuê nếu ký hợp đồng dài hạn hoặc thanh toán trước.
Đề xuất mức giá và cách thương lượng với chủ nhà
Dựa trên mặt bằng chung thị trường và các ưu điểm của mặt bằng này, bạn có thể đề xuất mức giá thuê khoảng 13 – 14 triệu đồng/tháng. Lý do thuyết phục chủ nhà bao gồm:
- Diện tích lớn hơn nhiều so với các mặt bằng cạnh tranh trong khu vực nhưng mức giá chưa phản ánh tương xứng lợi thế này.
- Nếu ký hợp đồng thuê dài hạn (trên 1 năm), bạn có thể cam kết trả trước để đảm bảo chắc chắn thu nhập cho chủ nhà.
- Chủ nhà có thể giảm giá để tránh mất thời gian tìm kiếm khách thuê mới, tiết kiệm chi phí quảng cáo và quản lý.
Bạn nên trình bày rõ ràng các lợi ích khi đồng ý mức giá đề xuất như vậy, đồng thời thể hiện thiện chí hợp tác lâu dài để tạo sự tin tưởng.



