Nhận định chung về mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại Quận Tân Bình
Với vị trí nằm trên đường Nguyễn Hồng Đào, Phường 14, Quận Tân Bình, Tp Hồ Chí Minh, mặt bằng có diện tích 69 m², kết cấu trệt + 2 lầu + sân thượng, nhà đã hoàn thiện cơ bản và có sổ hồng rõ ràng, giá thuê được chào ở mức 34 triệu đồng/tháng là một mức giá cần xem xét kỹ trước khi quyết định xuống tiền.
Quận Tân Bình là khu vực trung tâm, gần sân bay Tân Sơn Nhất, có mật độ kinh doanh sầm uất, thuận tiện giao thông nên mặt bằng kinh doanh luôn có giá thuê khá cao. Tuy nhiên, để đánh giá tính hợp lý của mức giá này, cần so sánh với các mặt bằng tương tự trong khu vực.
So sánh giá thuê mặt bằng kinh doanh cùng khu vực
| Địa điểm | Diện tích (m²) | Giá thuê (triệu đồng/tháng) | Giá thuê trên m² (triệu đồng/m²/tháng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Đường Nguyễn Hồng Đào, P.14, Q. Tân Bình | 69 | 34 | 0.49 | Nhà trệt + 2 lầu, hoàn thiện cơ bản |
| Đường Cộng Hòa, Q. Tân Bình | 70 | 28 | 0.40 | Nhà trệt, hoàn thiện cơ bản |
| Đường Lạc Long Quân, Q. Tân Bình | 65 | 30 | 0.46 | Mặt bằng tương tự, nhà trệt + 1 lầu |
| Đường Trường Chinh, Q. Tân Bình | 75 | 32 | 0.43 | Nhà trệt, gần chợ, hoàn thiện cơ bản |
Từ bảng so sánh trên, có thể thấy mức giá 0.49 triệu đồng/m²/tháng cho mặt bằng tại Nguyễn Hồng Đào là cao hơn so với các mặt bằng cùng loại trong khu vực (dao động 0.40 – 0.46 triệu đồng/m²/tháng).
Nhận xét về mức giá và các yếu tố cần lưu ý khi thuê
- Mức giá 34 triệu đồng/tháng là hơi cao so với mặt bằng chung tại Tân Bình, trừ khi mặt bằng có những ưu điểm vượt trội như vị trí đắc địa ngay mặt tiền đường lớn, mật độ khách hàng đông hoặc tiện ích đi kèm (bãi xe, an ninh, hệ thống điện nước tốt,…).
- Diện tích 69 m² với kết cấu nhà trệt + 2 lầu + sân thượng là khá rộng, tuy nhiên bạn cần xác định rõ mục đích sử dụng kinh doanh để đánh giá xem tổng diện tích và thiết kế có phù hợp, tránh dư thừa không gian gây lãng phí chi phí.
- Nhà đã hoàn thiện cơ bản, tuy nhiên cần kiểm tra kỹ các điều kiện về điện, nước, hệ thống phòng cháy chữa cháy, và các giấy tờ pháp lý đi kèm.
- Giá cọc 68 triệu đồng (tương đương 2 tháng tiền thuê) là mức khá phổ biến, bạn nên thương lượng rõ ràng về các điều khoản cam kết, thời gian thuê tối thiểu, chi phí sửa chữa hoặc nâng cấp nếu có.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng với chủ nhà
Dựa trên phân tích và so sánh, mức giá hợp lý hơn cho mặt bằng này nên ở mức khoảng 28 – 30 triệu đồng/tháng (tương đương 0.40 – 0.43 triệu đồng/m²/tháng). Đây là mức giá cạnh tranh, phù hợp với mặt bằng tương tự trong khu vực, đồng thời vẫn đảm bảo chủ nhà có lợi nhuận hợp lý.
Khi thương lượng với chủ nhà, bạn có thể đưa ra các luận điểm sau:
- So sánh giá thuê các mặt bằng tương tự trong khu vực để làm cơ sở cho đề xuất mức giá thấp hơn.
- Cam kết thuê lâu dài để chủ nhà yên tâm, giảm thiểu rủi ro về việc phải tìm khách thuê mới.
- Đề xuất thanh toán cọc 2 tháng và thanh toán tiền thuê hàng tháng đúng hạn để tăng uy tín.
- Thương lượng về việc chủ nhà hỗ trợ một phần chi phí sửa chữa hoặc hoàn thiện mặt bằng nếu cần thiết.
Kết luận
Mức giá 34 triệu đồng/tháng là cao, chỉ chấp nhận được nếu mặt bằng có vị trí cực kỳ đắc địa hoặc có điều kiện đi kèm đặc biệt. Nếu không, bạn nên đề nghị mức giá thuê trong khoảng từ 28 đến 30 triệu đồng/tháng để đảm bảo hiệu quả kinh doanh và khả năng sinh lời.
Đồng thời, cần kiểm tra kỹ các điều kiện hợp đồng, pháp lý, tình trạng mặt bằng trước khi ký kết để tránh rủi ro.



