Nhận định về mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại đường tỉnh 743B, Dĩ An, Bình Dương
Mức giá thuê 20 triệu đồng/tháng cho mặt bằng 210 m² trên đường Dt743B, phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Bình Dương đang ở mức vừa phải so với thị trường mặt bằng kinh doanh tại khu vực này.
Đây là mặt bằng có diện tích khá rộng (210 m²), có phòng ngủ và 1 WC, phù hợp để kinh doanh đa ngành nghề, với pháp lý đầy đủ (đã có sổ) nên tính thanh khoản và an toàn pháp lý được đảm bảo. Vị trí nằm trên đường tỉnh 743B, một tuyến đường quan trọng, thuận lợi cho việc kinh doanh và tiếp cận khách hàng.
Phân tích chi tiết và so sánh mức giá
| Khu vực | Diện tích (m²) | Giá thuê (triệu đồng/tháng) | Giá thuê/m² (triệu đồng/m²/tháng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Đường Dt743B, Dĩ An, Bình Dương | 210 | 20 | 0.095 | Mặt bằng kinh doanh có phòng ngủ, 1 WC, vị trí tốt |
| Đường Nguyễn Văn Tiết, Dĩ An | 180 | 18 | 0.10 | Diện tích nhỏ hơn, không có phòng ngủ |
| Đường Phạm Văn Đồng, Thủ Đức (gần Dĩ An) | 200 | 22 | 0.11 | Vị trí trung tâm hơn, tiện ích nhiều hơn |
| Khu công nghiệp Sóng Thần, Dĩ An | 250 | 19 | 0.076 | Chủ yếu cho thuê kho, tiện ích hạn chế |
Từ bảng so sánh trên, giá thuê 20 triệu/tháng tương đương khoảng 95.000 đồng/m²/tháng, thấp hơn chút so với một số vị trí trung tâm hơn như đường Phạm Văn Đồng hoặc Nguyễn Văn Tiết, nhưng cao hơn so với mặt bằng trong khu công nghiệp.
Lưu ý khi xuống tiền thuê mặt bằng
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý: Mặt bằng đã có sổ là điểm cộng lớn, nhưng cần xác nhận tính minh bạch và hợp pháp của sổ.
- Thỏa thuận điều khoản hợp đồng rõ ràng
- Thẩm định kỹ vị trí và tiện ích xung quanh: Đường đi, giao thông, chỗ để xe, an ninh, khả năng tiếp cận khách hàng.
- Kiểm tra hiện trạng mặt bằng: Tình trạng công trình, hệ thống điện nước, vệ sinh, phòng ngủ, WC.
- Xem xét khả năng thương lượng giá thuê dựa trên thời gian thuê lâu dài hoặc thanh toán trước.
Đề xuất mức giá và cách thương lượng với chủ nhà
Dựa vào mặt bằng chung và vị trí, mức giá hợp lý có thể đề xuất là từ 17 triệu đến 18 triệu đồng/tháng, tương đương khoảng 80.000 – 85.000 đồng/m²/tháng. Đây là mức giá vẫn đảm bảo hợp lý cho chủ nhà và giảm bớt chi phí thuê cho bạn.
Các bước thuyết phục chủ nhà:
- Đưa ra các so sánh thị trường: Nêu ví dụ các mặt bằng tương tự với giá thuê thấp hơn hoặc bằng để làm cơ sở thuyết phục.
- Cam kết thuê lâu dài hoặc thanh toán trước nhiều tháng để tăng tính hấp dẫn.
- Đề nghị chủ nhà chịu một phần chi phí sửa chữa, cải tạo nếu mặt bằng cần nâng cấp.
- Thảo luận điều khoản linh hoạt về việc tăng giá sau một số năm thuê nhất định.
Kết luận: Với vị trí và diện tích hiện tại, giá thuê 20 triệu đồng/tháng là hợp lý trong trường hợp bạn cần mặt bằng kinh doanh đa ngành nghề, có tính tiện nghi (phòng ngủ, WC) và pháp lý rõ ràng. Tuy nhiên, nếu cân nhắc kỹ lưỡng và thương lượng khéo léo, bạn có thể đạt được mức giá thuê thấp hơn, tiết kiệm chi phí vận hành kinh doanh.



