Nhận định về mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại Đường Trần Bạch Đằng, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng
Mức giá 80 triệu đồng/tháng cho diện tích 360 m² mặt bằng kinh doanh tại khu vực Phường Phước Mỹ, Quận Sơn Trà là mức giá có phần cao so với mặt bằng chung hiện nay. Tuy nhiên, mức giá này có thể hợp lý trong một số trường hợp đặc thù như vị trí đắc địa gần biển, khu vực tập trung khách du lịch đông đúc, sầm uất, phù hợp cho các loại hình kinh doanh cao cấp như nhà hàng, quán cafe, spa.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Mặt bằng đang cho thuê (Trần Bạch Đằng) | Mặt bằng tương tự khu vực Sơn Trà | Mặt bằng khu vực trung tâm Đà Nẵng |
|---|---|---|---|
| Diện tích | 360 m² | 150 – 300 m² | 100 – 250 m² |
| Vị trí | Gần biển, khu du lịch, nhiều nhà hàng, cafe | Gần khu dân cư, giao thông thuận tiện | Trung tâm thành phố, sầm uất |
| Giá thuê (tháng) | 80 triệu đồng | 30 – 60 triệu đồng | 50 – 75 triệu đồng |
| Đơn giá/m² | ~222.000 đồng/m² | 100.000 – 200.000 đồng/m² | 200.000 – 300.000 đồng/m² |
| Tiện ích kèm theo | Nhà cấp 4 và nhà gỗ sẵn có | Thông thường mặt bằng trống | Đa dạng tiện ích, đường sá thuận tiện |
| Pháp lý | Đã có sổ | Đã có sổ hoặc hợp đồng thuê rõ ràng | Đã có sổ |
Nhận xét chi tiết về giá cả và giá trị
Ưu điểm:
- Vị trí gần biển, khu vực du lịch, lượng khách du lịch lớn, tiềm năng khai thác dịch vụ cao cấp.
- Diện tích lớn, phù hợp nhiều mô hình kinh doanh đa dạng.
- Pháp lý rõ ràng, đã có sổ nên an tâm về mặt pháp lý.
- Tiện ích đi kèm: có nhà cấp 4 và nhà gỗ, giúp tiết kiệm chi phí xây dựng ban đầu.
Nhược điểm:
- Mức giá thuê cao hơn mặt bằng chung khu vực Sơn Trà và ngay cả so với một số mặt bằng trung tâm thành phố.
- Diện tích lớn nhưng giá theo m² vẫn cao, cần đánh giá hiệu quả sử dụng và khả năng sinh lời cho loại hình kinh doanh dự kiến.
Lưu ý khi quyết định thuê
- Xác định rõ loại hình kinh doanh có phù hợp với khách thuê hiện tại và tiềm năng phát triển khu vực không.
- Kiểm tra kỹ hợp đồng thuê, đặc biệt điều khoản về thời gian thuê, chi phí phát sinh, quyền và nghĩa vụ của hai bên.
- Đánh giá chi phí cải tạo, sửa chữa nếu cần thiết để phù hợp với mục đích kinh doanh.
- Tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc môi giới địa phương để biết thêm thông tin thị trường và thương lượng giá tốt hơn.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng
Dựa trên các dữ liệu thị trường và phân tích trên, mức giá thuê hợp lý hơn cho mặt bằng này nên dao động trong khoảng 60 – 70 triệu đồng/tháng. Mức giá này vẫn đảm bảo lợi ích cho chủ nhà mà người thuê cũng có thể khai thác hiệu quả mặt bằng.
Để thuyết phục chủ bất động sản đồng ý mức giá này, có thể áp dụng các cách sau:
- Trình bày rõ kế hoạch kinh doanh cụ thể, cam kết thuê lâu dài, đảm bảo thanh toán đúng hạn nhằm tạo sự yên tâm cho chủ nhà.
- Phân tích so sánh mức giá thuê các mặt bằng tương tự trong khu vực để chứng minh mức giá hiện tại hơi cao.
- Đề xuất trả trước nhiều tháng hoặc đặt cọc cao hơn để giảm rủi ro cho chủ nhà.
- Đàm phán thêm các điều khoản hỗ trợ như miễn phí một vài tháng đầu hoặc hỗ trợ cải tạo mặt bằng.


