Nhận định mức giá cho thuê mặt bằng kinh doanh tại Phạm Văn Hai, Quận Tân Bình
Mức giá 4,6 triệu đồng/tháng cho mặt bằng 18m² tại vị trí trung tâm Quận Tân Bình là mức giá tương đối phù hợp trong bối cảnh thị trường hiện nay, đặc biệt khi mặt bằng có các ưu điểm nổi bật như:
- Vị trí căn góc, 2 mặt tiền thoáng mát, thuận tiện kinh doanh.
- Diện tích sử dụng lớn (18m²) trong khu vực trung tâm Tp Hồ Chí Minh.
- Nội thất đầy đủ, mới xây, cho phép ở lại và có gác lửng tận dụng diện tích.
- Hẻm lớn, thông nhiều hướng, cổng riêng, tự do giờ giấc, thuận tiện cho hoạt động kinh doanh và sinh hoạt.
- Đã có sổ pháp lý rõ ràng, đảm bảo tính minh bạch và an toàn khi thuê.
Để đánh giá mức giá này có hợp lý hay không, ta có thể so sánh với mức giá thuê trung bình trong khu vực Quận Tân Bình với các mặt bằng kinh doanh có đặc điểm tương tự:
| Tiêu chí | Địa điểm | Diện tích (m²) | Giá thuê (triệu đồng/tháng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Mặt bằng góc 2 mặt tiền, nội thất đầy đủ | Phạm Văn Hai, Quận Tân Bình | 18 | 4,6 | Vị trí trung tâm, hẻm lớn, tự do giờ giấc |
| Mặt bằng tương tự (diện tích ~20m²) | Ngã 3 Hoàng Sa, Quận Tân Bình | 20 | 5,0 – 5,5 | Chưa có gác, không ở lại được |
| Mặt bằng nhỏ, không có gác, không ở lại | Đường Lý Thường Kiệt, Quận Tân Bình | 15 | 3,5 – 4,0 | Vị trí không quá trung tâm |
| Mặt bằng có gác, diện tích 18-20m² | Đường Cách Mạng Tháng Tám, Quận 3 (gần Tân Bình) | 18 | 5,0 – 5,2 | Vị trí trung tâm, tiện ích tốt |
Những lưu ý quan trọng khi quyết định thuê mặt bằng này
- Chi phí điện nước và dịch vụ: Giá điện 3,8k/kg, nước 100k/người, dịch vụ 150k/phòng cần được kiểm tra rõ ràng để tránh phát sinh không mong muốn.
- Kiểm tra hợp đồng thuê rõ ràng: Cần đảm bảo hợp đồng có điều khoản về thời gian thuê, quyền và nghĩa vụ hai bên, đặc biệt về sửa chữa, chấm dứt hợp đồng, cọc và thanh toán.
- Pháp lý sổ sách: Đã có sổ là điểm cộng lớn, nhưng người thuê nên xác nhận sổ chính chủ và quyền cho thuê hợp pháp.
- Khả năng kinh doanh: Xem xét mô hình kinh doanh có phù hợp với diện tích, vị trí và quy định khu vực hay không.
- Tính an ninh và tiện ích xung quanh: Hẻm lớn, thông thoáng là điểm cộng, nhưng cần khảo sát trực tiếp để đánh giá an ninh và tiện ích phục vụ kinh doanh.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng
Dựa trên so sánh và phân tích, giá thuê 4,6 triệu đồng/tháng là mức giá hợp lý trong trường hợp mặt bằng thực sự có đầy đủ nội thất và điều kiện như mô tả. Tuy nhiên, nếu bạn muốn thương lượng giảm giá để có thêm lợi thế, mức giá từ 4,2 đến 4,4 triệu đồng/tháng có thể được xem xét hợp lý, dựa trên các điểm sau:
- Cam kết thuê lâu dài để chủ nhà yên tâm.
- Thanh toán trước ít nhất 3 tháng để đảm bảo tài chính.
- Chấp nhận không yêu cầu sửa chữa hay nâng cấp thêm trong thời gian thuê.
Bạn có thể thuyết phục chủ nhà bằng cách nhấn mạnh vào lợi ích của hợp đồng thuê dài hạn và sự đảm bảo về tài chính, đồng thời đề xuất mức giá vừa phải dựa trên khảo sát thị trường.



