Nhận định giá bán và tính hợp lý
Giá chào bán 13,1 tỷ đồng cho căn nhà 6 tầng mặt phố tại ngõ 279 Đội Cấn, Quận Ba Đình, với diện tích đất 40 m² và diện tích sử dụng 45 m² tương đương mức giá 327,5 triệu đồng/m² là mức rất cao so với mặt bằng chung khu vực. Đây là vị trí gần trung tâm Hà Nội, thuộc quận Ba Đình – khu vực có giá bất động sản thường cao do giá trị vị trí và tiện ích xung quanh. Tuy nhiên, do nhà nằm trong hẻm xe hơi, không phải mặt phố chính nên mức giá này tiệm cận hoặc thậm chí vượt giá mặt phố cùng khu vực.
Giá này có thể chấp nhận được nếu người mua có nhu cầu sử dụng đa năng (kinh doanh + ở), đặc biệt ưu tiên vị trí ngõ rộng, có thang máy và thiết kế hiện đại, đầy đủ nội thất. Ngoài ra, nếu người mua mua để đầu tư dài hạn hoặc phát triển kinh doanh thì mức giá này có thể được xem xét.
Tuy nhiên, với mức giá này, cần cân nhắc kỹ về khả năng sinh lời từ kinh doanh, thanh khoản và so sánh với các sản phẩm khác trong khu vực.
Phân tích và so sánh thực tế
| Tiêu chí | Nhà đang chào bán | Trung bình khu vực Ba Đình (mặt ngõ, nhà 5-6 tầng) | Nhà mặt phố chính Ba Đình |
|---|---|---|---|
| Diện tích đất (m²) | 40 | 35 – 50 | 40 – 60 |
| Diện tích sử dụng (m²) | 45 | 40 – 60 | 50 – 70 |
| Số tầng | 6 | 5 – 6 | 5 – 7 |
| Giá/m² (triệu đồng) | 327,5 | 200 – 280 | 280 – 350 |
| Loại hình | Nhà mặt phố trong hẻm xe hơi | Nhà mặt ngõ rộng | Nhà mặt phố chính |
| Tiện ích | Thang máy, nội thất đầy đủ, kinh doanh đa dạng | Cơ bản, có thể chưa có thang máy | Đầy đủ, có thang máy |
| Pháp lý | Đã có sổ đỏ | Đã có sổ đỏ | Đã có sổ đỏ |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Xác thực kỹ giấy tờ pháp lý, đặc biệt là sổ đỏ và các giấy phép xây dựng, cải tạo để tránh rủi ro pháp lý.
- Kiểm tra kỹ hiện trạng công trình, kết cấu và tình trạng nội thất, thang máy hoạt động ổn định.
- Đánh giá khả năng kinh doanh thực tế tại vị trí này, nhu cầu thuê hoặc mua lại trong tương lai.
- So sánh với các sản phẩm tương tự xung quanh để đảm bảo mức giá không quá cao so với thị trường.
- Thương lượng chủ nhà về giá, có thể đề xuất mức giá hợp lý hơn dựa trên các điểm yếu hoặc rủi ro.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng
Dựa trên so sánh thực tế, mức giá hợp lý hơn nên ở khoảng 9,5 – 11 tỷ đồng (tương đương 237 – 275 triệu/m²), vì:
- Nhà nằm trong hẻm, không phải mặt phố chính nên giá không nên vượt quá giá mặt phố.
- Dù có thang máy và nội thất đầy đủ, nhưng diện tích sử dụng hơi hạn chế.
- Khả năng kinh doanh bị giới hạn bởi vị trí trong ngõ.
Cách thuyết phục chủ nhà:
– Đưa ra các số liệu so sánh thực tế về giá nhà mặt phố và trong ngõ cùng quận Ba Đình.
– Nhấn mạnh điểm hạn chế vị trí trong ngõ và ảnh hưởng đến khả năng kinh doanh, thanh khoản.
– Đề xuất mức giá trên dựa trên điều kiện thị trường, tiềm năng kinh doanh và khả năng thanh khoản.
– Hứa hẹn giao dịch nhanh chóng, không kéo dài thủ tục, giảm thiểu rủi ro cho chủ nhà.



