Nhận xét về mức giá 34 tỷ cho nhà mặt tiền đường Lê Văn Thọ, P8, Gò Vấp
Với diện tích đất 345.6 m² và diện tích sử dụng 426 m², mức giá 34 tỷ đồng tương đương khoảng 98,38 triệu đồng/m². Đây là mức giá khá cao so với mặt bằng chung bất động sản mặt tiền tại Quận Gò Vấp, tuy nhiên cần đánh giá kỹ hơn dựa trên vị trí, tiềm năng phát triển và pháp lý.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Bất động sản đang xem | Giá trung bình mặt tiền Lê Văn Thọ – Gò Vấp | Giá trung bình mặt tiền Quận Gò Vấp | 
|---|---|---|---|
| Diện tích đất (m²) | 345.6 | Khoảng 50-150 m² | Khoảng 50-120 m² | 
| Giá/m² (triệu đồng) | 98.38 | 50 – 70 | 45 – 65 | 
| Pháp lý | Đã có sổ đỏ | Đã có sổ đỏ | Đã có sổ đỏ | 
| Tiềm năng phát triển | Có thể xây dựng tự do cao tầng, phù hợp làm VP, khách sạn, tòa nhà cho thuê | Chủ yếu là nhà cấp 4, xây mới tuỳ quy hoạch | Đa dạng loại hình nhà ở, một số khu vực quy hoạch phát triển | 
Nhận định về giá
Mức giá 34 tỷ đồng được xem là khá cao so với mặt bằng chung tại khu vực Gò Vấp. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn của bất động sản này là diện tích đất rất lớn (345.6 m²) và khả năng xây dựng cao tầng không bị giới hạn lộ giới, rất phù hợp cho đầu tư phát triển văn phòng, khách sạn hoặc tòa nhà cho thuê. Điều này có thể làm tăng giá trị thực tế của bất động sản so với các lô đất nhỏ hơn và hạn chế chiều cao.
Nếu mục đích đầu tư dài hạn, phát triển dự án quy mô lớn thì mức giá này có thể chấp nhận được. Ngược lại, nếu dùng để ở hoặc đầu tư nhỏ lẻ thì giá này là không hợp lý và nên thương lượng giảm.
Những lưu ý khi xuống tiền
- Kiểm tra kỹ về quy hoạch chi tiết xung quanh khu vực (quy hoạch sử dụng đất, quy hoạch hạ tầng giao thông, quy hoạch xây dựng cao tầng).
- Xác minh pháp lý rõ ràng, đảm bảo không có tranh chấp, thế chấp hay vướng mắc pháp lý nào.
- Thẩm định kỹ hiện trạng nhà và đất, đặc biệt là khả năng xây dựng thực tế theo quy định của Quận Gò Vấp.
- Xem xét chi phí phát sinh như thuế, phí chuyển nhượng và các chi phí cải tạo, xây dựng.
- Đánh giá lại dòng tiền và khả năng sinh lời nếu đầu tư phát triển kinh doanh.
Đề xuất giá hợp lý và cách thương lượng
Dựa trên mức giá thị trường và tiềm năng của khu đất, mức giá hợp lý để thương lượng là khoảng 28-30 tỷ đồng, tức khoảng 80-87 triệu đồng/m². Mức giá này vẫn cao nhưng hợp lý hơn khi so với các bất động sản có diện tích và pháp lý tương tự tại khu vực.
Cách thuyết phục chủ nhà:
- Trình bày các so sánh giá thị trường tương tự để chứng minh mức giá đang chào bán cao hơn mặt bằng chung.
- Nhấn mạnh các rủi ro và chi phí phát sinh khi đầu tư, đặc biệt là chi phí xây dựng và thủ tục pháp lý.
- Đề xuất phương án thanh toán nhanh, giúp chủ nhà có tính thanh khoản cao hơn.
- Đưa ra cam kết rõ ràng về tiến độ giao dịch và khả năng tài chính để tăng sự tin tưởng.


 
    
	 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				