Nhận định về mức giá thuê mặt bằng kinh doanh 35 triệu/tháng tại Quận Phú Nhuận
Giá thuê 35 triệu đồng/tháng cho mặt bằng 150 m² tại vị trí góc 2 mặt tiền đường chính khu vực Phạm Huy Thông, Phường 7, Quận Phú Nhuận, TP.HCM là mức giá tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay.
Quận Phú Nhuận là một trong những khu vực trung tâm TP.HCM với mật độ dân cư đông, nhiều hoạt động kinh doanh sầm uất, đặc biệt là các mặt bằng mặt tiền đường lớn có tính thanh khoản cao. Vị trí góc 2 mặt tiền càng gia tăng giá trị cho mặt bằng vì khả năng quảng cáo, tiếp cận khách hàng tốt hơn.
Phân tích chi tiết mức giá so với thị trường
| Vị trí | Diện tích (m²) | Giá thuê (triệu đồng/tháng) | Giá/m²/tháng (triệu đồng) | Loại hình | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Huy Thông, Phú Nhuận | 150 | 35 | 0.23 | Mặt bằng kinh doanh | 2 mặt tiền, khu kinh doanh sầm uất |
| Điện Biên Phủ, Bình Thạnh | 120 | 30 | 0.25 | Mặt bằng kinh doanh | Mặt tiền đường lớn |
| Trần Hưng Đạo, Quận 1 | 100 | 45 | 0.45 | Mặt bằng kinh doanh | Trung tâm, vị trí đắc địa |
| Phan Xích Long, Phú Nhuận | 130 | 28 | 0.22 | Mặt bằng kinh doanh | Khu vực đông dân cư |
Nhìn vào bảng so sánh, giá thuê 0.23 triệu/m²/tháng cho mặt bằng tại Phạm Huy Thông là mức tương đương hoặc thấp hơn một số mặt bằng tương tự trong khu vực có lợi thế mặt tiền đường lớn và vị trí trung tâm. So với Quận 1, giá này còn thấp hơn đáng kể, thể hiện mức độ hợp lý.
Những lưu ý cần quan tâm khi quyết định thuê mặt bằng này
- Pháp lý: Mặt bằng đang trong tình trạng “đang chờ sổ”, cần kiểm tra tiến độ cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu tài sản để tránh rủi ro về sau.
- Hợp đồng thuê: Xác định rõ thời hạn thuê, điều khoản tăng giá, bảo trì, sửa chữa và quyền chấm dứt hợp đồng để đảm bảo quyền lợi.
- Chi phí phát sinh: Ngoài tiền thuê, cần làm rõ các chi phí khác như điện nước, phí quản lý tòa nhà, thuế VAT,…
- Đặc điểm mặt bằng: Kiểm tra tình trạng thực tế mặt bằng, hiện trạng xây dựng, khớp với thông tin quảng cáo để tránh sai sót.
- Khả năng kinh doanh: Phân tích mật độ khách hàng tiềm năng, loại hình kinh doanh phù hợp (CF, văn phòng, thẩm mỹ…) và tính cạnh tranh khu vực.
Đề xuất mức giá và cách thương lượng với chủ nhà
Dựa trên phân tích, mức giá 35 triệu đồng/tháng là chấp nhận được nếu mặt bằng đảm bảo chất lượng và pháp lý minh bạch. Tuy nhiên, nếu bạn muốn thương lượng để có mức giá tốt hơn, có thể đề xuất mức giá thuê khoảng 30 – 32 triệu đồng/tháng, tương đương khoảng 0.20 – 0.21 triệu/m²/tháng.
Để thuyết phục chủ nhà đồng ý mức giá này, bạn có thể:
- Đưa ra lý do về tình trạng pháp lý chưa hoàn chỉnh (đang chờ sổ) làm tăng rủi ro cho bên thuê.
- Cam kết thuê dài hạn, thanh toán tiền thuê đúng hạn để tạo sự ổn định cho chủ nhà.
- Đề xuất chịu một phần chi phí sửa chữa hoặc cải tạo mặt bằng nếu cần thiết.
- Thể hiện sự thiện chí và nhanh chóng ký hợp đồng để chủ nhà yên tâm giảm giá.
Kết luận
Mức giá thuê mặt bằng 35 triệu đồng/tháng là hợp lý trên thị trường mặt bằng kinh doanh tại khu vực Phú Nhuận với vị trí 2 mặt tiền và diện tích 150 m². Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và tối ưu chi phí, người thuê nên chú ý đến pháp lý, hợp đồng và có thể thương lượng giảm giá từ 5 – 10% dựa trên yếu tố pháp lý và cam kết thuê dài hạn.



