Check giá "MBKD – Ngang 10m dài 12 – Ngay Bàu Cát"

Giá: 20 triệu/tháng 150 m²

  • Quận, Huyện

    Quận Tân Bình

  • Loại hình văn phòng

    Mặt bằng kinh doanh

  • Số tiền cọc

    2 đ/tháng

  • Tình trạng nội thất

    Nội thất đầy đủ

  • Giấy tờ pháp lý

    Đã có sổ

  • Tỉnh, thành phố

    Tp Hồ Chí Minh

  • Diện tích

    150 m²

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Phường 10

Đường Bàu Cát, Phường 10, Quận Tân Bình, Tp Hồ Chí Minh

21/09/2025

Liên hệ tin tại Nhatot.com

Phân tích giá chi tiết

Phân tích mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại Quận Tân Bình, Tp Hồ Chí Minh

Thông tin cơ bản:

  • Địa chỉ: Đường Bàu Cát, Phường 10, Quận Tân Bình, Tp Hồ Chí Minh
  • Diện tích: 150 m² (10×12 m), cấp 4 trống suốt
  • Giá thuê đề xuất: 20 triệu/tháng
  • Tình trạng nội thất: đầy đủ
  • Giấy tờ pháp lý: đã có sổ
  • Số tiền cọc: 2 tháng tiền thuê

Nhận định về mức giá 20 triệu/tháng

Mức giá 20 triệu/tháng là hợp lý trong bối cảnh mặt bằng có diện tích rộng 150 m², vị trí ở Quận Tân Bình, khu vực có sự sầm uất, thuận tiện giao thông và nhiều tiện ích phụ trợ. Đây là mức giá phổ biến cho mặt bằng kinh doanh có diện tích tương tự trong các khu vực trung tâm hoặc gần trung tâm Tp Hồ Chí Minh.

Tuy nhiên, việc xác định hợp lý hay không còn tùy thuộc vào mục đích kinh doanh cụ thể, loại hình kinh doanh, và tiềm năng phát triển khu vực.

So sánh giá thuê mặt bằng kinh doanh tại các khu vực tương đồng

Khu vực Diện tích (m²) Giá thuê (triệu/tháng) Giá thuê/m² (triệu/m²/tháng) Ghi chú
Quận Tân Bình (Bàu Cát) 150 20 0.133 Mặt bằng cấp 4, trống suốt, nội thất đầy đủ, sổ đỏ
Quận Phú Nhuận (gần sân bay) 120 18 0.15 Mặt bằng mới, tiện kinh doanh đa ngành
Quận Tân Phú 130 15 0.115 Khu dân cư đông, giá dễ chịu
Quận 3 (trung tâm) 100 25 0.25 Vị trí đắc địa, giá cao

Các yếu tố cần lưu ý trước khi xuống tiền thuê mặt bằng

  • Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý: Đảm bảo sổ đỏ rõ ràng, không tranh chấp.
  • Thời gian thuê và điều khoản hợp đồng: Xác định rõ thời gian thuê, các điều khoản chấm dứt hợp đồng, tăng giá thuê hàng năm.
  • Chi phí phát sinh: Tính toán các chi phí bảo trì, quản lý, điện nước, thuế và các khoản phí khác.
  • Tiện ích và hạ tầng: Đảm bảo mặt bằng có hạ tầng phù hợp với loại hình kinh doanh dự kiến như điện, nước, an ninh, giao thông thuận tiện.
  • Khả năng cạnh tranh và tiềm năng phát triển khu vực: Nghiên cứu khu vực xung quanh, đối thủ cạnh tranh và lượng khách hàng tiềm năng.

Đề xuất mức giá hợp lý và chiến lược thương lượng

Dựa vào các dữ liệu trên, mức giá từ 17-18 triệu/tháng sẽ hợp lý hơn nếu bạn muốn có sự đảm bảo chi phí hợp lý và tiềm năng sinh lời tốt. Mức giá này tương ứng với khoảng 0.113 – 0.12 triệu/m²/tháng, phù hợp với mặt bằng cấp 4 tại khu vực Tân Bình.

Chiến lược thương lượng với chủ nhà:

  • Trình bày các mức giá tham khảo từ các khu vực tương đồng để chứng minh giá đề xuất 20 triệu có thể cao hơn mặt bằng chung.
  • Đưa ra cam kết thuê dài hạn để chủ nhà yên tâm, từ đó có thể giảm giá hoặc giảm các khoản đặt cọc.
  • Đề nghị chủ nhà hỗ trợ một phần phí cải tạo hoặc hoàn thiện nội thất nếu cần thiết.
  • Đàm phán các điều khoản thanh toán linh hoạt, giảm tiền cọc hoặc miễn phí tháng đầu nếu có thể.

Kết luận

Mức giá 20 triệu/tháng là hợp lý nếu bạn cần một mặt bằng kinh doanh rộng, có nội thất đầy đủ và vị trí thuận tiện tại Quận Tân Bình. Tuy nhiên, nếu có thể thương lượng xuống khoảng 17-18 triệu/tháng sẽ phù hợp hơn với mức giá chung của thị trường và giúp tối ưu hóa chi phí kinh doanh.

Đừng quên kiểm tra kỹ các điều khoản hợp đồng và các chi phí phát sinh để đảm bảo quyền lợi của mình trước khi ký kết. Việc chuẩn bị kỹ càng thông tin và dữ liệu so sánh sẽ giúp bạn có thế mạnh khi đàm phán giá thuê mặt bằng.

Thông tin BĐS

Diện tích: 10x12, cấp 4 trống suốt
Giá: 20tr/tháng, kinh doanh tự do.