Nhận định mức giá thuê 18,5 triệu/tháng tại 2 Ngõ 92 Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Mức giá 18,5 triệu đồng/tháng cho nguyên căn nhà 5 tầng với diện tích sử dụng 190 m², gồm 4 phòng ngủ và 4 phòng vệ sinh, nội thất cao cấp, nằm trong ngõ tại Quận Hai Bà Trưng được đánh giá là hợp lý nhưng có thể thương lượng
Phân tích chi tiết về giá cho thuê
| Tiêu chí | Thông tin BĐS tại 2 Ngõ 92 Trương Định | Giá thuê tham khảo khu vực (triệu đồng/tháng) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Diện tích sử dụng | 190 m² (Nguyên căn 5 tầng) | Không áp dụng trực tiếp | Diện tích rộng phù hợp cho hộ gia đình hoặc làm dịch vụ lưu trú, văn phòng nhỏ. |
| Số phòng ngủ và vệ sinh | 4 phòng ngủ, 4 phòng vệ sinh | 15 – 20 triệu (nguyên căn 4-5 phòng khu vực trung tâm) | Phù hợp với mức giá thuê nguyên căn tại khu vực Quận Hai Bà Trưng. |
| Vị trí | Ngõ 92 Trương Định, gần 3 trường đại học lớn (Bách Khoa, Xây dựng, Kinh tế) | 18 – 22 triệu (gần các trường đại học, tiện lợi cho sinh viên thuê) | Vị trí thuận lợi, gần các trường đại học lớn giúp tăng giá trị cho thuê dịch vụ hoặc sinh viên thuê. |
| Nội thất | Nội thất cao cấp, điều hòa Mỹ, thiết bị mới 100% | +2 – 3 triệu cho nội thất cao cấp so với nhà cơ bản | Trang thiết bị mới và cao cấp là điểm cộng lớn, hợp lý để tăng giá thuê. |
| Loại nhà | Nhà ngõ, hẻm, nhà nở hậu, 2 mặt ngõ | Giá thuê có thể giảm khoảng 5% so với mặt phố | Nhà trong ngõ nên giá thấp hơn so với mặt phố. Tuy nhiên, có 2 mặt ngõ tạo thuận lợi giao thông. |
So sánh giá thuê với các bất động sản tương tự trong khu vực
| Địa điểm | Diện tích (m²) | Số phòng ngủ | Tiện ích & Nội thất | Giá thuê (triệu/tháng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| Ngõ 100 Trương Định, Quận Hai Bà Trưng | 180 | 4 | Nội thất cơ bản, không có điều hòa | 15 | Giá thấp hơn do nội thất |
| Ngõ 85 Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng | 200 | 5 | Nội thất cao cấp, đầy đủ thiết bị | 20 | Giá cao hơn do nội thất và diện tích lớn |
| Ngõ 40 Trương Định, Quận Hai Bà Trưng | 160 | 3 | Nội thất mới, điều hòa | 17 | Giá phù hợp cho diện tích nhỏ hơn |
Những lưu ý khi xuống tiền thuê
- Xác minh rõ ràng về giấy tờ pháp lý (đã có sổ đỏ) để đảm bảo tính pháp lý an toàn.
- Kiểm tra kỹ trạng thái nhà, nội thất và thiết bị điện nước, điều hòa, vệ sinh để tránh phát sinh chi phí sửa chữa.
- Xem xét kỹ hợp đồng thuê, đặc biệt là điều khoản về thanh toán, cọc, thời gian thuê và quyền lợi khi kết thúc hợp đồng.
- Đàm phán để giảm giá thuê nếu thuê lâu dài hoặc thuê cả 2 căn gộp lại làm dịch vụ, vì chủ nhà có thiện chí và muốn giao dịch nhanh.
- Kiểm tra mức giá điện nước, phí dịch vụ riêng biệt theo đồng hồ riêng tránh phát sinh chi phí ngoài dự kiến.
Đề xuất mức giá hợp lý và chiến lược thương lượng
Dựa trên phân tích thực tế, giá thuê từ 16,5 đến 17,5 triệu đồng/tháng sẽ là mức giá hợp lý hơn nếu bạn thuê lâu dài hoặc thuê cả 2 căn gộp làm dịch vụ. Mức giá này vẫn đảm bảo chủ nhà có lợi nhuận tốt do nội thất cao cấp và vị trí thuận lợi.
Chiến lược thương lượng:
- Nhấn mạnh việc thuê lâu dài, thanh toán ổn định và nhanh chóng để tạo sự an tâm cho chủ nhà.
- Đề cập đến việc thuê cả 2 căn gộp làm dịch vụ để tăng giá trị sử dụng và cam kết duy trì nhà nguyên trạng, hạn chế hư hại.
- So sánh với các căn tương tự có giá thấp hơn nhưng không có nội thất cao cấp, tạo cơ sở để đề xuất mức giá hợp lý hơn.
- Thể hiện thiện chí bằng cách sẵn sàng thanh toán cọc hoặc ký hợp đồng ngay khi đạt được thỏa thuận giá.
Kết luận
Mức giá thuê 18,5 triệu đồng/tháng là hợp lý trong bối cảnh thị trường và đặc điểm bất động sản này. Tuy nhiên, với điều kiện thuê lâu dài hoặc thuê cả 2 căn, người thuê có thể thương lượng xuống khoảng 16,5 – 17,5 triệu đồng để đạt được thỏa thuận win-win với chủ nhà. Đồng thời, cần lưu ý các yếu tố pháp lý và chi phí phát sinh để đảm bảo an toàn khi giao dịch.



