Nhận định về mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại Đường Hoàng Hữu Nam, Tp Thủ Đức
Giá thuê 35 triệu đồng/tháng cho mặt bằng diện tích 230 m² tại vị trí gần MX Miền Đông Mới và Bệnh viện Ung Bướu CS2 là mức giá có tính cạnh tranh tùy thuộc vào mục đích sử dụng và loại hình kinh doanh.
Phân tích chi tiết về mức giá và các yếu tố liên quan
| Tiêu chí | Thông tin mặt bằng Hoàng Hữu Nam | So sánh thị trường Tp Thủ Đức (quận 9 cũ) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Diện tích sử dụng | 230 m² (MT 10m x 23m) | Thông thường mặt bằng kinh doanh phổ biến từ 100 – 300 m² | Diện tích phù hợp cho nhiều loại hình kinh doanh vừa và lớn |
| Vị trí | Gần MX Miền Đông Mới, BV Ung Bướu CS2 – khu vực phát triển, dễ tiếp cận | Giá thuê mặt bằng ở khu vực trung tâm, gần bệnh viện lớn dao động 25 – 40 triệu/tháng | Vị trí đắc địa, thuận tiện kinh doanh, tăng giá trị cho thuê |
| Giá thuê | 35 triệu đồng/tháng | Giá trung bình khu vực khoảng 28 – 35 triệu đồng/tháng cho diện tích tương tự | Giá thuê ở mức trên trung bình, phù hợp nếu mặt bằng có nội thất cao cấp và giấy tờ pháp lý rõ ràng |
| Nội thất và pháp lý | Nội thất cao cấp, đã có sổ hồng hợp lệ | Nhiều mặt bằng không được trang bị nội thất hoặc chưa có sổ, giá thấp hơn khoảng 20-30% | Yếu tố này tăng giá trị và tính an toàn khi thuê |
| Hợp đồng và điều kiện cọc | Hợp đồng 5 năm, cọc 2 tháng, trả trước 1 tháng | Thời gian thuê dài hạn thường có giá thuê ổn định, ưu tiên khách thuê lâu dài | Điều khoản hợp lý, phù hợp cho khách thuê muốn ổn định lâu dài |
Những lưu ý quan trọng khi xem xét xuống tiền thuê mặt bằng
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý như sổ hồng, giấy phép kinh doanh phù hợp với mục đích sử dụng.
- Đánh giá nội thất và hiện trạng mặt bằng để đảm bảo phù hợp với yêu cầu kinh doanh, tránh phải đầu tư sửa chữa nhiều.
- Xác nhận tính pháp lý của hợp đồng thuê, điều khoản cọc, thanh toán và quyền ưu tiên gia hạn.
- Đánh giá khả năng phát triển khu vực và lưu lượng khách hàng tiềm năng xung quanh.
- Xem xét các chi phí phát sinh
Đề xuất mức giá và chiến lược thương lượng
Dựa trên phân tích, mức giá 35 triệu đồng/tháng là hợp lý trong trường hợp mặt bằng có nội thất cao cấp và vị trí đắc địa. Tuy nhiên, nếu bạn muốn thương lượng giảm giá để tối ưu chi phí, có thể đề xuất mức giá khoảng 30-32 triệu đồng/tháng với các lý do sau:
- Khu vực đang phát triển, chưa phải trung tâm thương mại sầm uất nhất.
- Khả năng thương lượng do thuê dài hạn (5 năm) – đây là lợi thế để chủ nhà có nguồn thu ổn định.
- So sánh với các mặt bằng có nội thất tương đương nhưng giá thuê thấp hơn trong khu vực.
Để thuyết phục chủ nhà đồng ý mức giá này, bạn nên:
- Cam kết thuê lâu dài, thanh toán đúng hạn, giảm rủi ro cho chủ nhà.
- Đưa ra phương án thanh toán linh hoạt hơn nếu cần.
- Tham khảo thêm các mặt bằng tương tự để minh chứng cho mức giá đề xuất.
- Nhấn mạnh đến việc bạn sẽ giữ gìn, sử dụng mặt bằng có trách nhiệm, không gây hư hại.


