Nhận định về mức giá 13,4 tỷ đồng cho nhà mặt phố tại Phường Tân Quý, Quận Tân Phú
Giá 13,4 tỷ đồng cho bất động sản có diện tích 91 m² tương đương khoảng 147,25 triệu đồng/m² là mức giá khá cao trong bối cảnh thị trường hiện nay ở khu vực Quận Tân Phú.
Quận Tân Phú là khu vực có hạ tầng phát triển trung bình, vị trí không thuộc trung tâm thành phố nhưng có nhiều tuyến giao thông thuận tiện kết nối với các quận lân cận. Giá bất động sản mặt tiền đường lớn tại đây thường dao động từ 90 đến 130 triệu đồng/m² tùy vị trí và tiện ích xung quanh.
Phân tích và so sánh mức giá
| Tiêu chí | Bất động sản đang xem | Tham khảo khu vực Tân Phú (mặt tiền đường lớn) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Diện tích đất (m²) | 91 | 80 – 100 | Tương đương |
| Giá/m² (triệu đồng) | 147,25 | 90 – 130 | Đang cao hơn 13% – 63% |
| Tổng giá (tỷ đồng) | 13,4 | 7,2 – 13 | Vượt ngưỡng tham khảo |
| Vị trí | Mặt tiền đường 16m, cách MT Gò Dầu 20m | Mặt tiền đường chính khu vực Tân Phú | Vị trí đẹp, thuận tiện kinh doanh |
| Pháp lý | Đã có sổ hồng riêng, hoàn công | Pháp lý rõ ràng | Điểm cộng lớn |
| Nhà ở | Nhà trệt 2 lầu kiên cố, 4 phòng ngủ | Nhà mặt tiền chuẩn khu Tân Phú | Tiện ở và kinh doanh |
Nhận xét chi tiết
Mức giá 13,4 tỷ đồng là khá cao so với mặt bằng chung tại khu vực Quận Tân Phú nếu xét về giá/m². Tuy nhiên, vị trí mặt tiền đường rộng 16m, gần đường Gò Dầu và nhà xây kiên cố 3 tầng là lợi thế đáng kể, đặc biệt phù hợp cho các nhà đầu tư hoặc khách mua để kinh doanh kết hợp ở.
Pháp lý minh bạch với sổ hồng riêng và nhà hoàn công là điểm cộng giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý.
Nếu bạn có nhu cầu kinh doanh mặt tiền đường rộng, vị trí gần các tiện ích và muốn mua nhà ngay để sử dụng, thì mức giá này có thể được xem xét.
Lưu ý khi xuống tiền
- Kiểm tra kỹ pháp lý, xác nhận không có tranh chấp, quy hoạch khu vực.
- Xem xét nhu cầu thực tế: đầu tư cho thuê, kinh doanh hay để ở.
- Đánh giá tiềm năng phát triển khu vực trong tương lai.
- Đàm phán giá dựa trên các yếu tố như cần sửa chữa nhỏ, thời gian giao nhà, điều kiện thanh toán.
Đề xuất giá và cách thương lượng
Dựa trên phân tích, mức giá hợp lý hơn nên nằm trong khoảng 11,5 – 12,5 tỷ đồng, tương đương 126 – 137 triệu đồng/m², vẫn cao hơn mức trung bình nhưng phù hợp với vị trí và kết cấu nhà hiện tại.
Cách thuyết phục chủ nhà giảm giá:
- Trình bày so sánh giá thị trường tương đương trong khu vực.
- Nhấn mạnh yếu tố thời gian giao dịch nhanh, thanh toán linh hoạt để tạo ưu thế cho chủ nhà.
- Đề xuất hỗ trợ xử lý các thủ tục pháp lý hoặc sửa chữa nhỏ nếu cần thiết.
- Thể hiện thiện chí mua ngay và không phát sinh nhiều điều kiện phức tạp.
Kết luận
Nếu bạn ưu tiên vị trí mặt tiền đường lớn, nhà xây kiên cố và pháp lý rõ ràng, mức giá 13,4 tỷ đồng có thể chấp nhận trong trường hợp bạn có kế hoạch kinh doanh hoặc đầu tư lâu dài.
Ngược lại, bạn nên thương lượng để giảm giá xuống khoảng 11,5 – 12,5 tỷ đồng để đảm bảo mức đầu tư hợp lý và giảm thiểu rủi ro về giá trên thị trường.


