Phân tích mức giá bất động sản tại đường Nguyễn Nhữ Lãm, Quận Tân Phú, Tp Hồ Chí Minh
Thông tin tổng quan về bất động sản:
- Loại hình: Nhà mặt phố, mặt tiền
- Diện tích đất: 36 m² (3m ngang x 12m dài)
- Tổng số tầng: 3 tầng (1 trệt, 1 lầu, sân thượng)
- Số phòng ngủ: 3 phòng
- Số phòng vệ sinh: 3 phòng
- Tình trạng nội thất: Nội thất cao cấp, để lại toàn bộ nội thất
- Pháp lý: Đã có sổ
- Giá đề xuất: 5,6 tỷ đồng
- Giá trên m²: khoảng 155,56 triệu đồng/m²
Nhận xét về mức giá 5,6 tỷ đồng
Với mức giá 5,6 tỷ đồng cho một căn nhà mặt tiền diện tích 36 m² ở khu vực Phú Thọ Hòa, Quận Tân Phú, ta có giá khoảng 155,56 triệu đồng/m². Đây là mức giá khá cao so với mặt bằng chung trong khu vực này, đặc biệt là với nhà có chiều ngang chỉ 3m. Tuy nhiên, căn nhà có nhiều điểm cộng như:
- Vị trí mặt tiền trên đường Nguyễn Nhữ Lãm, gần khu ẩm thực đường Nguyễn Sơn – một địa điểm có tiềm năng phát triển thương mại, kinh doanh.
- Nhà xây dựng chắc chắn với 3 tầng, thiết kế hợp lý có sân thượng thoáng mát.
- Nội thất cao cấp và để lại toàn bộ nội thất, giúp người mua tiết kiệm chi phí hoàn thiện.
- Pháp lý rõ ràng, đã có sổ hồng.
- Hẻm phía sau rộng 3m giúp nhà thoáng, thuận tiện đi lại.
Tuy nhiên, xét về giá trị đất nền và so sánh với các căn nhà khác trong quận Tân Phú, giá này vẫn cao hơn mức trung bình, đặc biệt do diện tích nhỏ và chiều ngang hẹp.
So sánh giá bất động sản tương tự tại Quận Tân Phú
| Địa điểm | Diện tích (m²) | Giá (tỷ đồng) | Giá/m² (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Đường Nguyễn Nhữ Lãm (bất động sản hiện tại) | 36 | 5,6 | 155,56 | Nhà 3 tầng, nội thất cao cấp, mặt tiền 3m |
| Đường Lũy Bán Bích | 40 | 5,0 | 125 | Nhà 3 tầng, mặt tiền 4m, nội thất cơ bản |
| Đường Phan Văn Hớn | 50 | 5,5 | 110 | Nhà 3 tầng, mặt tiền 4m, gần chợ |
| Đường Tân Sơn Nhì | 38 | 4,8 | 126,3 | Nhà 2 tầng, mặt tiền 3,5m, nội thất cơ bản |
Những lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Xác minh pháp lý: Dù đã có sổ, cần kiểm tra kỹ tính pháp lý, không vướng quy hoạch, tranh chấp.
- Khảo sát thực tế: Kiểm tra thực trạng nhà, chất lượng xây dựng, tình trạng nội thất có thực sự cao cấp và còn mới hay không.
- Xem xét tiện ích xung quanh: Hạ tầng khu vực, giao thông, an ninh, dịch vụ thương mại có phù hợp nhu cầu sử dụng lâu dài hay đầu tư.
- Đánh giá khả năng sinh lời: Nếu mua để ở hoặc cho thuê kinh doanh thì vị trí mặt tiền khu ẩm thực có thể hỗ trợ tăng giá trị.
- Chi phí phát sinh: Phí sang tên, thuế, chi phí sửa chữa nếu có.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng
Dựa trên so sánh thị trường, mức giá từ 4,8 tỷ đến 5,0 tỷ đồng sẽ là hợp lý hơn cho căn nhà diện tích nhỏ, mặt tiền 3m tại khu vực này. Mức giá này vẫn phản ánh được vị trí tốt, nội thất cao cấp và pháp lý sạch nhưng giảm bớt so với mức đề xuất ban đầu.
Để thuyết phục chủ nhà đồng ý giảm giá, bạn có thể sử dụng các luận điểm sau:
- So sánh với các căn nhà tương tự trong khu vực có diện tích lớn hơn hoặc mặt tiền rộng hơn với giá thấp hơn.
- Nhấn mạnh hạn chế về diện tích nhỏ và chiều ngang hẹp khiến giá trị sử dụng và khả năng phát triển hạn chế.
- Đề cập đến chi phí hoàn thiện và sửa chữa tiềm năng mặc dù nội thất cao cấp, nhằm giảm giá trị thực tế.
- Cam kết giao dịch nhanh, thanh toán minh bạch để chủ nhà yên tâm giảm giá.
Nếu chủ nhà đồng ý mức giá này, giao dịch sẽ vừa đảm bảo lợi ích cho người mua, vừa phù hợp với giá thị trường hiện tại.



