Nhận xét về mức giá cho thuê mặt bằng kinh doanh tại Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng
Mức giá 65 triệu đồng/tháng cho 2 tầng (tổng diện tích khoảng 1.000 m²) tại vị trí gần cầu Sông Hàn, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà là mức giá khá cao so với mặt bằng chung của khu vực.
Thông tin chi tiết cho thấy:
- Diện tích ghi trong dữ liệu là 100 m² (có thể là diện tích sử dụng thực tế một tầng hoặc một phần), trong khi mô tả quảng cáo nhấn mạnh 1.000 m² tổng diện tích (2 tầng, mỗi tầng 500 m²).
- Vị trí gần cầu Sông Hàn – một khu vực đông đúc, thuận tiện giao thông, phù hợp làm văn phòng hoặc kho hàng.
- Nội thất đầy đủ và đã có sổ đỏ rõ ràng, thuận lợi về pháp lý.
Phân tích mức giá so với thị trường
| Vị trí | Loại hình | Diện tích (m²) | Giá thuê (triệu đồng/tháng) | Giá thuê/m² (triệu đồng/m²/tháng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| Phường An Hải Bắc, Sơn Trà, Đà Nẵng | Văn phòng/Mặt bằng kinh doanh | 1000 (2 tầng x 500) | 65 | 0.065 | Giá quảng cáo, diện tích lớn |
| Trung tâm Sơn Trà, Đà Nẵng | Văn phòng | 200 – 300 | 15 – 20 | 0.05 – 0.067 | Tham khảo từ các tin đăng gần đây |
| Khu vực ngoại thành Đà Nẵng | Mặt bằng kinh doanh | 100 – 200 | 8 – 12 | 0.06 | Giá thấp hơn do vị trí xa trung tâm |
Nhận định và khuyến nghị
Mức giá 65 triệu đồng/tháng cho toàn bộ 2 tầng (khoảng 1.000 m²) tương đương 65 nghìn đồng/m²/tháng (0,065 triệu đồng/m²/tháng), nằm trong khoảng giá trung bình của văn phòng khu vực trung tâm Sơn Trà.
Tuy nhiên, nếu diện tích thực tế bạn sử dụng ít hơn 1.000 m² hoặc trạng thái mặt bằng không đồng nhất (ví dụ tầng 2 có thể chưa hoàn thiện nội thất hoặc không phù hợp làm việc), thì giá này có thể chưa thực sự hợp lý.
Nếu bạn chỉ thuê 1 tầng (500 m²), với giá khoảng 40 triệu đồng/tháng (theo mô tả), giá thuê/m² là 0,08 triệu đồng/m², cao hơn mặt bằng chung và cần xem xét kỹ về tiện ích, trang thiết bị, và khả năng thương lượng.
Ngoài ra, bạn cần lưu ý:
- Kiểm tra pháp lý chi tiết, đặc biệt là giấy phép kinh doanh và hợp đồng thuê rõ ràng.
- Đánh giá tình trạng nội thất và trang thiết bị đi kèm, có phù hợp nhu cầu kinh doanh của bạn không.
- Xác định rõ các chi phí phát sinh ngoài tiền thuê như điện, nước, phí dịch vụ, bảo trì.
- Thời hạn thuê và quyền ưu tiên gia hạn hợp đồng.
- Khả năng chia nhỏ diện tích thuê nếu bạn không cần toàn bộ 2 tầng.
Đề xuất mức giá và cách thương lượng
Với mức giá tham khảo khu vực và diện tích lớn, bạn có thể đề xuất mức giá thuê khoảng 50 – 55 triệu đồng/tháng cho toàn bộ 2 tầng, tương đương 50-55 nghìn đồng/m²/tháng, với điều kiện:
- Chủ nhà hỗ trợ một phần chi phí cải tạo hoặc nâng cấp nội thất.
- Cam kết thuê lâu dài, thanh toán trước hoặc cọc hợp lý.
- Được ưu đãi giảm giá nếu thanh toán 6 tháng hoặc 1 năm.
Cách thuyết phục chủ nhà:
- Trình bày rõ bạn là khách thuê lâu dài, ổn định, giảm rủi ro tìm khách mới cho chủ.
- Dựa trên so sánh với các mặt bằng tương tự trong khu vực để chứng minh đề xuất giá là hợp lý.
- Đề nghị hỗ trợ cải tạo, bảo trì để mặt bằng phù hợp hơn với nhu cầu, giảm chi phí đầu tư ban đầu cho bạn.



