Nhận định về mức giá 11,8 tỷ cho nhà mặt tiền Khuông Việt, Phường 10, Quận Tân Bình
Mức giá 11,8 tỷ đồng cho căn nhà 3 lầu, diện tích đất 72m² (4x18m), mặt tiền đường 16m tại khu vực Khuông Việt, Quận Tân Bình được đánh giá là có giá cao nhưng không phải là vô lý. Khu vực Tân Bình, đặc biệt là gần các tuyến đường lớn như Âu Cơ, luôn có giá bất động sản cao do vị trí thuận lợi, cơ sở hạ tầng phát triển và tính thương mại tốt.
Phân tích chi tiết mức giá và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Bất động sản phân tích | Bất động sản tương tự khu vực Tân Bình |
|---|---|---|
| Diện tích đất | 72 m² (4×18 m) | 60 – 80 m² |
| Diện tích sử dụng | 250 m² | 200 – 260 m² |
| Số tầng | 3 tầng + sân thượng | 2 – 4 tầng |
| Giá bán | 11,8 tỷ đồng | 9 – 12 tỷ đồng |
| Giá/m² đất | 163,89 triệu/m² | 130 – 180 triệu/m² |
| Vị trí | Gần mặt tiền đường 16m, đường lớn, giao thông thuận tiện | Các mặt tiền đường lớn trong Quận Tân Bình |
| Pháp lý | Đã có sổ, công chứng ngay | Thường có sổ đỏ chính chủ |
Phân tích chi tiết
1. Vị trí và mặt tiền đường lớn 16m là điểm cộng lớn, tăng giá trị bất động sản. Khu vực này có giao thông thuận tiện, gần các tuyến đường chính như Âu Cơ, giúp việc di chuyển và kinh doanh dễ dàng.
2. Nhà xây hoàn chỉnh 3 lầu, sân thượng, tổng diện tích sử dụng 250m² phù hợp cho gia đình nhiều thế hệ hoặc kết hợp kinh doanh, văn phòng cho thuê.
3. Giá/m² đất 163,89 triệu đồng nằm trong khoảng giá phổ biến của các căn nhà mặt tiền đường lớn tại khu vực Tân Bình, tuy hơi cao nhưng vẫn có thể chấp nhận được nếu căn nhà giữ được giá trị xây dựng, pháp lý đầy đủ và vị trí đẹp.
4. Pháp lý rõ ràng, có sổ đỏ và công chứng ngay giúp giao dịch nhanh chóng và an toàn hơn, tránh rủi ro pháp lý.
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ hồ sơ pháp lý, đảm bảo không có tranh chấp, quy hoạch hoặc thế chấp ngân hàng.
- Khảo sát kỹ chất lượng xây dựng, đánh giá có cần sửa chữa hoặc cải tạo nhiều không.
- Đánh giá thị trường xung quanh, xem xét các dự án hạ tầng, quy hoạch có thể ảnh hưởng tới giá trị tương lai.
- Xem xét khả năng khai thác (ở, kinh doanh, cho thuê) để đảm bảo hiệu quả đầu tư.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng
Dựa trên phân tích, mức giá hợp lý hơn có thể nằm trong khoảng 10,5 – 11 tỷ đồng, đặc biệt nếu căn nhà có thể cần sửa chữa nhỏ hoặc trên thị trường có nhiều lựa chọn tương tự.
Cách thuyết phục chủ nhà:
- Đưa ra các so sánh cụ thể với các căn nhà tương tự vừa bán trong khu vực có giá thấp hơn.
- Nhấn mạnh các điểm chưa tối ưu như chiều ngang hơi hẹp, cần cải tạo nhỏ, hoặc thời điểm thị trường có dấu hiệu điều chỉnh giá.
- Đề nghị xem xét hỗ trợ chi phí sang tên, công chứng hoặc các chi phí phát sinh để giảm bớt gánh nặng tài chính cho bên mua.
- Tạo thiện cảm bằng cách cam kết giao dịch nhanh, thanh toán rõ ràng để chủ nhà có thể yên tâm.



