Nhận xét về mức giá cho thuê 28 triệu/tháng tại mặt bằng kinh doanh trên đường Nguyễn Thị Tú, Bình Tân
Giá cho thuê 28 triệu đồng/tháng cho mặt bằng diện tích 80m², ngang 8m, trệt, nhà trống, phù hợp đa ngành nghề kinh doanh tại khu vực Bình Tân hiện nay có thể xem là mức giá ở tầm trung cao so với thị trường.
Phân tích chi tiết giá thuê mặt bằng kinh doanh tại Bình Tân
| Đặc điểm | Mặt bằng Nguyễn Thị Tú | Mặt bằng tham khảo Bình Tân (trệt, diện tích tương đương) |
|---|---|---|
| Diện tích | 80 m² (8 x 10 m) | 70 – 90 m² |
| Vị trí | Đường Nguyễn Thị Tú, Phường Bình Hưng Hoà B | Các tuyến đường chính và phụ của Bình Tân |
| Giá thuê | 28 triệu/tháng (chưa VAT) | 18 – 25 triệu/tháng (chưa VAT) |
| Tình trạng nhà | Nhà trống, 1 trệt, mặt tiền rộng 8m | Thông thường trệt, nhà trống hoặc trang bị cơ bản |
| Phù hợp ngành nghề | Đa ngành, kể cả ăn uống | Đa dạng, nhưng riêng ngành ăn uống thường cần thêm chi phí cải tạo |
| Pháp lý | Đã có sổ hồng rõ ràng | Thông thường đảm bảo giấy tờ hợp lệ |
Nhận định
So sánh với các mặt bằng tương tự tại Bình Tân, giá thuê 28 triệu/tháng được đánh giá là hơi cao so với mặt bằng chung dao động từ 18 – 25 triệu/tháng cho diện tích và vị trí tương đương. Tuy nhiên, mức giá này có thể chấp nhận được nếu:
- Vị trí mặt bằng nằm trên tuyến đường có lưu lượng người qua lại lớn, thuận tiện cho kinh doanh.
- Mặt bằng có mặt tiền rộng 8m, tạo lợi thế trưng bày, thu hút khách.
- Pháp lý rõ ràng, bàn giao ngay, nhà trống giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa ban đầu.
- Chủ nhà linh hoạt về hợp đồng dài hạn hoặc ưu đãi hỗ trợ trong thời gian đầu.
Những lưu ý khi xuống tiền thuê mặt bằng này
- Kiểm tra kỹ hợp đồng cho thuê, đặc biệt về điều khoản thanh toán, tăng giá và trách nhiệm sửa chữa.
- Xác minh giấy tờ pháp lý, sổ hồng đầy đủ, rõ ràng để tránh rủi ro pháp lý.
- Đánh giá kỹ về vị trí thực tế, mật độ dân cư xung quanh và lưu lượng khách hàng mục tiêu.
- Khảo sát thêm các chi phí phát sinh nếu muốn kinh doanh ngành ăn uống như cấp phép, cải tạo, hệ thống thoát nước.
- Thương lượng với chủ nhà về các điều khoản ưu đãi như miễn phí tháng đầu, giảm giá thuê nếu ký hợp đồng dài hạn.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng
Dựa trên phân tích, mức giá từ 22 – 24 triệu đồng/tháng sẽ hợp lý hơn, vừa đảm bảo lợi ích cho bên cho thuê, vừa giảm bớt áp lực chi phí cho người thuê. Cách tiếp cận thương lượng có thể như sau:
- Trình bày số liệu tham khảo giá thuê tại khu vực, làm nổi bật mức giá thị trường để chứng minh đề xuất.
- Nhấn mạnh cam kết thuê dài hạn, trả tiền đúng hạn, tạo sự ổn định cho chủ nhà.
- Đề nghị được miễn phí hoặc giảm giá thuê trong 1-2 tháng đầu để tiết kiệm chi phí setup.
- Thỏa thuận rõ ràng về việc bảo trì, sửa chữa, tránh phát sinh chi phí lớn cho cả hai bên.
Nếu chủ nhà không đồng ý giảm trực tiếp giá thuê, có thể đề xuất các phương án hỗ trợ khác như giảm thời gian thanh toán, miễn phí tiền đặt cọc, hoặc hỗ trợ cải tạo mặt bằng.


