Nhận định về mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại đường Ung Văn Khiêm, quận Bình Thạnh
Giá thuê 180 triệu đồng/tháng cho mặt bằng kinh doanh nguyên tòa nhà diện tích 1000 m² (bao gồm hầm, trệt, 4 lầu, thang máy, phòng cháy chữa cháy đầy đủ) tại vị trí gần ga Metro Tân Cảng, quận Bình Thạnh là mức giá tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay.
Phân tích chi tiết
Để đánh giá chính xác mức giá này, ta cần so sánh với các yếu tố thị trường tương đương:
| Tiêu chí | Mặt bằng tại Ung Văn Khiêm | Tham khảo khu vực quận Bình Thạnh | Tham khảo khu vực quận 1 | Tham khảo khu vực quận 3 |
|---|---|---|---|---|
| Diện tích (m²) | 1000 | 300 – 800 | 500 – 1200 | 400 – 900 |
| Giá thuê (triệu đồng/tháng) | 180 | 80 – 150 | 200 – 350 | 180 – 280 |
| Giá thuê trung bình/m² (nghìn đồng) | 180 | 150 – 250 | 400 – 600 | 400 – 600 |
| Tiện ích | Hầm, thang máy, PCCC, gần Metro Tân Cảng | Thông thường, ít tiện ích hơn | Tiện ích cao cấp, trung tâm thương mại | Tiện ích tốt, trung tâm kinh doanh |
| Pháp lý | Đã có sổ | Thường đảm bảo | Đảm bảo | Đảm bảo |
Nhận xét
– Mức giá thuê khoảng 180 triệu/tháng tương đương khoảng 180 nghìn đồng/m²/tháng, nằm trong mức giá trung bình đến cao của khu vực quận Bình Thạnh nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với các quận trung tâm như quận 1 và quận 3.
– Vị trí gần ga Metro Tân Cảng là điểm cộng lớn, giúp tăng giá trị mặt bằng do khả năng tiếp cận thuận tiện.
– Tòa nhà có đầy đủ tiện ích hiện đại như thang máy, PCCC, hầm gửi xe cũng hỗ trợ mức giá này.
– Pháp lý rõ ràng với sổ hồng minh bạch tạo độ tin cậy cao.
Vì vậy, mức giá này là hợp lý nếu khách thuê cần một mặt bằng lớn, hiện đại và vị trí thuận lợi để kinh doanh hoặc làm văn phòng.
Những lưu ý quan trọng khi quyết định thuê
- Xem xét kỹ hợp đồng thuê, đặc biệt các điều khoản về thời gian thuê, tăng giá thuê hàng năm, chi phí bảo trì và quản lý tòa nhà.
- Kiểm tra kỹ hiện trạng tòa nhà, trang thiết bị PCCC, thang máy có hoạt động ổn định hay không.
- Đánh giá khả năng tài chính và kế hoạch kinh doanh để đảm bảo mức giá thuê phù hợp với doanh thu dự kiến.
- Thương lượng các điều khoản miễn phí hoặc giảm giá thuê trong những tháng đầu hoặc thời gian dài hạn.
- Xem xét các chi phí phát sinh ngoài giá thuê như phí dịch vụ, điện nước, thuế.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng
– Nếu bạn muốn thương lượng mức giá thuê, có thể đề xuất khoảng 160 – 170 triệu đồng/tháng dựa trên việc thuê lâu dài (trên 3 năm) hoặc thanh toán trước nhiều kỳ.
– Lý do thuyết phục chủ nhà giảm giá:
+ Cam kết thuê lâu dài, ổn định sẽ giúp chủ nhà giảm rủi ro trống mặt bằng.
+ Thanh toán nhanh và đầy đủ sẽ giúp chủ nhà có dòng tiền ổn định.
+ Nếu bạn không cần toàn bộ diện tích ngay lập tức, có thể đề nghị thuê một phần để giảm giá hoặc cải tạo thêm.
+ Tham khảo giá thuê tại những bất động sản tương tự trong khu vực làm căn cứ thương lượng.
Kết luận: Đối với một mặt bằng kinh doanh nguyên tòa nhà có diện tích lớn, vị trí giao thông thuận lợi và tiện ích đầy đủ tại Bình Thạnh, giá thuê 180 triệu/tháng là mức giá hợp lý, phù hợp với các doanh nghiệp có nhu cầu sử dụng lâu dài và quy mô lớn. Tuy nhiên, việc thương lượng để có giá tốt hơn với các điều kiện thuê rõ ràng và cam kết lâu dài luôn là điều nên làm để tối ưu chi phí.



