Nhận định về mức giá 19 tỷ cho nhà tại đường Trần Văn Dư, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
Mức giá 19 tỷ đồng cho căn nhà diện tích 127.8 m² tương đương khoảng 148,67 triệu đồng/m² là mức giá khá cao trên thị trường nhà ở khu vực Quận Ngũ Hành Sơn hiện nay.
Phân tích chi tiết và so sánh thực tế
| Tiêu chí | Thông tin nhà phân tích | Giá thị trường tham khảo | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Vị trí | Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng – khu vực trung tâm, gần biển, khu dân trí cao | Giá đất và nhà tại đây dao động từ 80 – 120 triệu/m² tùy vị trí gần biển hay trong hẻm | Vị trí tốt nhưng nằm trong hẻm xe hơi, không mặt tiền trực tiếp |
| Diện tích sử dụng | 127.8 m² (6.4m ngang x 20m dài), 2 tầng, 4 phòng ngủ, 3 phòng vệ sinh | Nhà 2 tầng diện tích tương đương có giá dao động 10 – 15 tỷ tùy nội thất và vị trí | Diện tích và thiết kế phù hợp cho gia đình lớn, đầy đủ tiện nghi |
| Nội thất | Đã trang bị đầy đủ nội thất đẹp, tiện nghi | Nhà nội thất đầy đủ sẽ tăng giá khoảng 10-20% so với nhà thô | Nội thất chất lượng làm tăng giá trị nhưng chưa rõ thương hiệu và độ bền |
| Hẻm xe hơi | Nhà nằm trong hẻm xe hơi, không mặt tiền đường lớn | Nhà trong hẻm thường có giá thấp hơn mặt tiền từ 10-30% | Hẻm xe hơi thuận tiện nhưng vẫn không bằng mặt tiền, ảnh hưởng giá trị |
| Pháp lý | Đã có sổ đỏ hợp lệ | Đầy đủ pháp lý là điểm cộng lớn, giúp thuận tiện sang tên chuyển nhượng | Pháp lý rõ ràng giúp đảm bảo an tâm cho người mua |
Nhận xét tổng quát
Mức giá 19 tỷ đồng cao hơn so với thị trường chung tại khu vực này, đặc biệt khi nhà nằm trong hẻm xe hơi, không phải mặt tiền. Các căn nhà tương tự có diện tích và nội thất tương đương thường được chào bán trong khoảng 12 – 15 tỷ đồng.
Giá 148,67 triệu/m² vượt ngưỡng phổ biến cho nhà hẻm tại Mỹ An, thường dao động từ 80-120 triệu/m². Nếu nội thất thuộc loại cao cấp và có thiết kế hiện đại, giá có thể chấp nhận tăng thêm nhưng vẫn nên có sự đàm phán để phù hợp hơn với mặt bằng chung.
Những lưu ý khi muốn xuống tiền
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý, đảm bảo không có tranh chấp, quy hoạch.
- Xem xét kỹ về nội thất để đánh giá có tương xứng với giá bán hay không.
- Đánh giá hạ tầng xung quanh và khả năng phát triển, giao thông.
- Thương lượng giá, cân nhắc khả năng tài chính và mục đích sử dụng (ở hay đầu tư).
Đề xuất mức giá hợp lý hơn và cách thuyết phục chủ nhà
Dựa trên phân tích thị trường, mức giá hợp lý cho căn nhà này nên dao động trong khoảng 13 – 15 tỷ đồng, tương ứng 102 – 117 triệu/m². Đây là mức giá phù hợp với vị trí trong hẻm, nội thất đầy đủ và diện tích sử dụng.
Để thuyết phục chủ nhà đồng ý mức giá này, bạn có thể đưa ra các luận điểm:
- So sánh mức giá với các căn nhà tương tự trong khu vực có giá thấp hơn.
- Nhấn mạnh việc nhà nằm trong hẻm, không phải mặt tiền nên giá không thể bằng nhà mặt tiền.
- Chỉ ra các chi phí phát sinh nếu cần nâng cấp hoặc bảo trì nội thất đã có.
- Cam kết giao dịch nhanh chóng, thủ tục pháp lý rõ ràng giúp chủ nhà yên tâm.



