Nhận định mức giá
Giá 1,95 tỷ đồng cho nhà 2 tầng diện tích đất 23m² tại Đường Số 10, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức là mức giá khá cao so với mặt bằng chung hiện nay. Với giá trên, tương ứng mức giá đất khoảng 84,78 triệu đồng/m², đây là mức giá thể hiện vị trí rất gần mặt tiền đường lớn Phạm Văn Đồng, giao thông thuận tiện, và khu vực phát triển nhanh. Tuy nhiên, diện tích đất nhỏ và nhà trong ngõ hẻm, nên nếu xét về giá trị thực tiễn sử dụng, mức giá này chỉ phù hợp với khách hàng có nhu cầu đầu tư hoặc nhà ở kết hợp kinh doanh nhỏ lẻ.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Bất động sản hiện tại | Tham khảo thị trường khu vực Thành phố Thủ Đức | 
|---|---|---|
| Diện tích đất | 23 m² | 50 – 70 m² trở lên phổ biến | 
| Diện tích sử dụng | 46 m² (2 tầng) | Nhà 2 tầng diện tích sử dụng 50-100 m² | 
| Giá đất trung bình/m² | 84,78 triệu đồng/m² | 30 – 60 triệu đồng/m² tùy vị trí, gần mặt tiền đường lớn có thể lên đến 70-80 triệu đồng/m² | 
| Loại hình nhà | Nhà ngõ, hẻm | Nhà mặt tiền hoặc hẻm lớn, tiện đi lại | 
| Pháp lý | Đã có sổ, hoàn công đủ, không quy hoạch, không lộ giới | Yếu tố pháp lý đầy đủ là tiêu chuẩn chung | 
| Vị trí | Cách mặt tiền đường lớn Phạm Văn Đồng 5m | Vị trí gần mặt tiền đường lớn được đánh giá cao | 
Nhận xét chi tiết
    – Diện tích đất nhỏ chỉ 23m² trong ngõ hẻm, dù gần mặt tiền đường lớn, tuy nhiên hạn chế về diện tích sử dụng và khả năng mở rộng.
    – Giá đất đạt gần 85 triệu đồng/m² cao hơn mức phổ biến khu vực từ 30 đến 60 triệu đồng/m². Điều này có thể do vị trí gần mặt tiền đường lớn, thuận tiện giao thông và tiềm năng phát triển.
    – Nhà đã có sổ hồng, hoàn công đầy đủ và không nằm trong quy hoạch, đây là điểm cộng lớn đảm bảo tính pháp lý và an toàn khi giao dịch.
    – Nhà 2 phòng ngủ, 1 WC phù hợp với gia đình nhỏ hoặc mua để cho thuê.
  
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ tính pháp lý, bao gồm sổ đỏ/sổ hồng, giấy tờ hoàn công, và xác nhận không có tranh chấp hoặc quy hoạch phát sinh.
- Xem xét hiện trạng nhà, nội thất đầy đủ nhưng cần kiểm tra kỹ chất lượng xây dựng, hệ thống điện nước, chống thấm, an toàn kết cấu.
- Đánh giá khả năng sinh lời nếu mua để đầu tư hoặc cho thuê, so sánh với các căn nhà có diện tích lớn hơn hoặc vị trí tương đương.
- Thương lượng giá vì diện tích nhỏ và nhà trong ngõ hẻm nên giá có thể được điều chỉnh hợp lý.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thuyết phục chủ nhà
Dựa trên phân tích thị trường và các tiêu chí trên, mức giá hợp lý hơn cho căn nhà này nên dao động trong khoảng 1,5 – 1,7 tỷ đồng. Mức giá này phản ánh đúng giá trị hiện tại của căn nhà trong ngõ hẻm với diện tích hạn chế, đồng thời vẫn đảm bảo tính pháp lý và vị trí thuận lợi.
Để thuyết phục chủ nhà chấp nhận mức giá này, bạn có thể:
- Đưa ra các so sánh giá căn nhà có diện tích lớn hơn hoặc vị trí tương đương với giá thấp hơn trong khu vực.
- Nhấn mạnh hạn chế về diện tích nhỏ, khó mở rộng và vị trí trong ngõ hẻm, điều này ảnh hưởng đến giá trị lâu dài.
- Chứng minh khả năng thanh toán nhanh và giao dịch nhanh gọn sẽ giúp chủ nhà giảm bớt rủi ro và chi phí tìm kiếm khách hàng mới.
- Tham khảo thêm các báo giá từ môi giới hoặc các căn tương tự để có bằng chứng thuyết phục.




 
    
	 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				