Nhận định về mức giá 16,8 tỷ đồng cho nhà 4 tầng mặt tiền tại Nguyễn Tất Thành, Hải Châu, Đà Nẵng
Mức giá 16,8 tỷ đồng tương đương khoảng 134,4 triệu đồng/m² cho căn nhà 4 tầng, diện tích sử dụng 450 m² (diện tích đất 125 m²) tại khu vực trung tâm Hải Châu, Đà Nẵng là có thể được coi là hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay, đặc biệt với vị trí 2 mặt tiền, đường rộng 33m, hạ tầng hoàn thiện, gần biển, nhiều tiện ích xung quanh như khách sạn, nhà hàng, căn hộ, khu vực phát triển mạnh về du lịch và thương mại.
Phân tích chi tiết và so sánh thực tế
| Tiêu chí | Bất động sản đang xem | Tham khảo thị trường Đà Nẵng (2023-2024) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Vị trí | Nguyễn Tất Thành, Hải Châu, 2 mặt tiền, đường rộng 33m, sát biển, nhiều tiện ích | Những khu vực mặt tiền đường lớn tại trung tâm Hải Châu, gần biển có giá từ 120-150 triệu/m² tùy vị trí cụ thể | Vị trí đắc địa, đường rộng, gần biển và tiện ích tăng giá trị tài sản |
| Diện tích đất | 125 m² (5m x 25m) | Phổ biến trong phân khúc nhà phố, diện tích tương tự, phù hợp xây dựng nhà hoặc kinh doanh | Diện tích đất hợp lý, dễ khai thác đa mục đích |
| Diện tích sử dụng | 450 m² xây dựng 4 tầng, hoàn thiện cơ bản | Nhà xây dựng cao tầng mặt phố tương tự có diện tích sử dụng 350-500 m² được giao dịch phổ biến | Diện tích sử dụng lớn, phù hợp cho kinh doanh, cho thuê hoặc làm văn phòng |
| Giá/m² | 134,4 triệu đồng/m² | Giá phổ biến khoảng 120-150 triệu đồng/m² tùy vị trí và tình trạng nhà | Giá hiện tại nằm trong khoảng trung bình đến cao nhưng phù hợp với vị trí và tiện ích xung quanh |
| Pháp lý | Đã có sổ đỏ, hoàn thiện cơ bản | Pháp lý rõ ràng là điểm cộng lớn trong thị trường Đà Nẵng | Pháp lý minh bạch giúp giảm rủi ro giao dịch |
| Tiện ích xung quanh | Sát bên Ông Ích Khiêm, biển, nhiều khách sạn, nhà hàng, căn hộ, khu vực phát triển | Khu vực đang phát triển mạnh, có tiềm năng tăng giá trong tương lai | Tiện ích đa dạng, hỗ trợ phát triển kinh doanh và tăng giá trị tài sản |
Những lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ pháp lý, bao gồm sổ đỏ, các giấy tờ liên quan, tránh tranh chấp hoặc quy hoạch ảnh hưởng.
- Xem xét kỹ hiện trạng nhà, hoàn thiện cơ bản có phù hợp với nhu cầu hay cần đầu tư thêm chi phí sửa chữa.
- Đánh giá tiềm năng tăng giá dựa trên quy hoạch khu vực, dự án hạ tầng, phát triển du lịch xung quanh.
- Xem xét nhu cầu sử dụng: kinh doanh, cho thuê, hay để ở để xác định mức giá hợp lý.
- Thương lượng giá với chủ nhà dựa trên phân tích thị trường và thực trạng căn nhà.
Đề xuất giá hợp lý và cách thuyết phục chủ nhà
Dựa trên phân tích, giá đề xuất hợp lý có thể là khoảng 15,0 – 15,5 tỷ đồng, tương đương 120-124 triệu/m², mức giá này vẫn đảm bảo phù hợp thị trường và có thể giúp người mua giảm bớt chi phí đầu tư ban đầu.
Các luận điểm thuyết phục chủ nhà giảm giá:
- So sánh trực tiếp với các bất động sản tương tự trong khu vực có giá khoảng 120-130 triệu/m².
- Nhấn mạnh việc cần đầu tư thêm chi phí hoàn thiện hoặc sửa chữa do nhà mới hoàn thiện cơ bản.
- Chứng minh sự biến động giá trên thị trường và áp lực cạnh tranh từ các căn nhà khác.
- Đề cập đến thời gian giao dịch nhanh, thanh toán rõ ràng sẽ giúp chủ nhà thuận lợi hơn.
Nếu chủ nhà không giảm giá, người mua nên cân nhắc kỹ khả năng tài chính và mục đích sử dụng để tránh mua với giá cao hơn thị trường quá nhiều.



