Nhận định về mức giá 7,3 tỷ đồng cho nhà phố liền kề 5 tầng tại Phố Phụng Pháp, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
Mức giá 7,3 tỷ đồng cho căn nhà phố liền kề 5 tầng diện tích sử dụng 70 m² (giá khoảng 21,47 triệu/m²) tại vị trí trung tâm Phố Phụng Pháp, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng là mức giá khá cao nhưng vẫn có thể xem là hợp lý trong bối cảnh thị trường bất động sản hiện nay tại khu vực trung tâm Hải Phòng.
Phân tích chi tiết và so sánh giá
| Tiêu chí | Thông tin dự án Phụng Pháp | Tham khảo khu vực Văn Cao, Hải Phòng | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Vị trí | Trung tâm Văn Cao, khu phố Tây sầm uất, gần BigC, bệnh viện quốc tế | Nhà phố liền kề khu vực Văn Cao đang có giá từ 17 – 22 triệu/m² tùy vị trí và tiện ích | Vị trí đắc địa, gần các tiện ích lớn, phù hợp để ở, kinh doanh, cho thuê |
| Diện tích sử dụng | 70 m² | Nhà phố liền kề thường có diện tích từ 50 – 90 m² | Diện tích vừa phải, phù hợp không gian sinh hoạt và kinh doanh nhỏ |
| Giá/m² | 21,47 triệu/m² | Giá phổ biến khu vực từ 17 – 22 triệu/m² | Giá nằm ở mức trên trung bình, phù hợp với thiết kế 5 tầng hiện đại và tiện ích đi kèm |
| Pháp lý | Đã có sổ đỏ từng căn, xây dựng hoàn thiện | Nhiều dự án khu vực có pháp lý rõ ràng, thuận lợi cho vay ngân hàng | Pháp lý minh bạch là điểm cộng lớn, giảm thiểu rủi ro |
| Tiện ích và kết nối | Gần trường quốc tế, khu người nước ngoài, đường ô tô tránh nhau 12m, vỉa hè rộng | Tiện ích cao cấp, phù hợp nhu cầu đa dạng từ ở đến kinh doanh, homestay | Tiện ích vượt trội tạo giá trị tăng theo thời gian |
| Thị trường cho thuê | Tỷ suất cho thuê cao, phù hợp homestay, văn phòng | Tỷ suất cho thuê khu vực trung tâm phổ biến từ 6-8%/năm | Khả năng sinh lời tốt nếu khai thác đúng mục đích |
Những lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ pháp lý, gồm sổ đỏ, giấy phép xây dựng và các giấy tờ liên quan để đảm bảo không có tranh chấp hay ràng buộc pháp lý.
- Đánh giá hiện trạng căn nhà: chất lượng xây dựng, nội thất, hệ thống điện nước để tránh phát sinh chi phí sửa chữa lớn sau mua.
- Xem xét kỹ hợp đồng mua bán, điều khoản thanh toán và các cam kết của bên bán.
- Tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc môi giới địa phương để đánh giá xu hướng giá cả và tiềm năng tăng giá trong tương lai.
- Kiểm tra khả năng vay ngân hàng, điều kiện và lãi suất vay để cân đối tài chính hợp lý.
Đề xuất mức giá và cách thương lượng
Dựa trên so sánh thị trường và các yếu tố liên quan, mức giá hợp lý có thể thương lượng trong khoảng 6,5 – 6,8 tỷ đồng. Mức giá này vẫn đảm bảo lợi thế vị trí, pháp lý và tiện ích nhưng giúp giảm bớt áp lực tài chính cho người mua.
Để thuyết phục chủ nhà đồng ý mức giá này, bạn có thể sử dụng các luận điểm sau:
- Tham khảo các giao dịch thực tế gần đây trong khu vực có giá thấp hơn, minh họa mức giá đề xuất là sát thực tế.
- Nêu rõ chi phí phát sinh có thể cần thiết cho việc bảo trì, cải tạo hoặc hoàn thiện nội thất.
- Đề cập sự sẵn sàng thanh toán nhanh nếu được giảm giá, giúp chủ nhà giảm rủi ro và chi phí bán hàng.
- Chia sẻ thông tin về các phương án vay ngân hàng để thể hiện khả năng tài chính thực tế, tăng độ tin cậy.



