Nhận định về mức giá 6,8 tỷ đồng cho nhà hẻm 1/ P.Linh Đông, Tp Thủ Đức
Mức giá 6,8 tỷ đồng tương đương khoảng 130,77 triệu đồng/m² cho căn nhà trong hẻm xe hơi tại Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức là mức giá khá cao so với mặt bằng chung khu vực. Tuy nhiên, mức giá này có thể được xem là hợp lý trong một số trường hợp đặc biệt như sau:
- Nhà thiết kế hiện đại, xây dựng mới 1 trệt 2 lầu 1 tum với sân thượng rộng, tổng diện tích sử dụng lên đến 130 m².
- Pháp lý đầy đủ, sổ hồng riêng, hoàn công hoàn chỉnh đảm bảo an tâm khi giao dịch.
- Vị trí nằm trong khu vực Thành phố Thủ Đức vốn có tốc độ phát triển nhanh, hạ tầng đồng bộ, gần các tuyến đường lớn như Phạm Văn Đồng thuận tiện di chuyển.
- Hẻm rộng 4,5m, có thể đậu xe hơi trước cửa, thuận tiện cho gia đình có xe hơi và sinh hoạt.
- Nhà còn tặng toàn bộ nội thất, giảm bớt chi phí đầu tư ban đầu.
So sánh mức giá với thị trường xung quanh
| Tiêu chí | Nhà hẻm 1/ P.Linh Đông | Nhà trung bình khu Linh Đông (tham khảo) | Nhà mặt tiền Phạm Văn Đồng gần đó |
|---|---|---|---|
| Diện tích sử dụng (m²) | 130 | 90 – 110 | 150 – 200 |
| Giá/m² (triệu đồng) | 130,77 | 90 – 110 | 150 – 180 |
| Pháp lý | Đã có sổ, hoàn công | Đã có sổ | Đã có sổ |
| Đặc điểm | Hẻm xe hơi 4.5m, thiết kế mới hiện đại, nội thất đầy đủ | Hẻm nhỏ hơn, nhà cũ hơn | Mặt tiền, vị trí đắc địa, giá cao |
Những lưu ý khi muốn xuống tiền
- Kiểm tra kỹ về pháp lý, đặc biệt là tính hoàn công và quyền sử dụng đất, tránh các tranh chấp pháp lý về sau.
- Thẩm định hiện trạng xây dựng, chất lượng nhà, nội thất đi kèm có đúng như quảng cáo hay không.
- Đánh giá chính xác khả năng tài chính và mức độ cần thiết của căn nhà so với nhu cầu thực tế.
- Thương lượng để có được mức giá hợp lý dựa trên các yếu tố như thời gian giao dịch, tình trạng nhà, thị trường hiện tại.
- Xem xét kỹ hẻm trước nhà, đường đi lại, tiện ích xung quanh và khả năng phát triển khu vực trong tương lai.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn và cách thuyết phục chủ nhà
Dựa trên khảo sát thị trường khu vực Linh Đông và các yếu tố kỹ thuật, mức giá 5,8 – 6,2 tỷ đồng sẽ là hợp lý hơn, tương đương khoảng 112 – 120 triệu đồng/m². Đây là mức giá vẫn cao hơn mặt bằng nhà hẻm trong khu vực nhưng hợp lý hơn khi so với trạng thái hiện tại của căn nhà.
Để thuyết phục chủ nhà giảm giá xuống mức này, bạn có thể sử dụng các luận điểm sau:
- Thị trường hiện tại đang có nhiều căn nhà tương tự hoặc tốt hơn với giá thấp hơn, chủ nhà nên chốt sớm để tránh mất cơ hội bán.
- Phương án thanh toán nhanh, không phát sinh thủ tục phức tạp, giúp chủ nhà tiết kiệm thời gian và chi phí giao dịch.
- Nhấn mạnh một số điểm cần sửa chữa hoặc bảo trì trong nhà để giảm bớt giá trị căn nhà hiện tại.
- So sánh trực tiếp với các bất động sản cùng khu vực có giá thấp hơn để tạo sức ép thuyết phục.



