Check giá "NHÀ ĐẸP ÂU CƠ – GIÁ CHỈ 3.2 TỶ – SỔ RIÊNG"

Giá: 3 tỷ 24 m²

  • Quận, Huyện

    Quận Tân Phú

  • Loại hình nhà ở

    Nhà ngõ, hẻm

  • Giá/m²

    125 triệu/m²

  • Giấy tờ pháp lý

    Đã có sổ

  • Tỉnh, thành phố

    Tp Hồ Chí Minh

  • Số phòng ngủ

    2 phòng

  • Diện tích đất

    24 m²

  • Số phòng vệ sinh

    2 phòng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Phường Phú Trung

Đường Âu Cơ, Phường Phú Trung, Quận Tân Phú, Tp Hồ Chí Minh

25/10/2025

Liên hệ tin tại Nhatot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định về mức giá 3 tỷ cho nhà ngõ tại Đường Âu Cơ, Quận Tân Phú

Giá 3 tỷ đồng cho căn nhà diện tích 24 m² với mức giá khoảng 125 triệu/m² tại Quận Tân Phú, Tp Hồ Chí Minh là mức giá khá cao nhưng có thể hợp lý trong bối cảnh hiện tại. Quận Tân Phú là khu vực phát triển mạnh, có vị trí thuận tiện gần các tiện ích như chợ, trường học, siêu thị, phù hợp cho cả an cư và đầu tư.

Phân tích chi tiết về mức giá và so sánh thị trường

Tiêu chí Thông tin căn nhà Giá trung bình khu vực Quận Tân Phú (Nhà ngõ, hẻm) Nhận xét
Diện tích 24 m² 20 – 40 m² Nhà nhỏ, phù hợp gia đình ít thành viên hoặc đầu tư cho thuê
Số phòng ngủ 2 phòng ngủ 1-3 phòng ngủ Đủ phòng cho gia đình nhỏ, tăng giá trị sử dụng
Số phòng vệ sinh 2 phòng vệ sinh 1-2 phòng Tiện nghi cao, tăng giá trị bất động sản
Giấy tờ pháp lý Đã có sổ Pháp lý rõ ràng Yếu tố quan trọng giúp giao dịch an toàn và thuận lợi
Giá/m² 125 triệu/m² 90 – 130 triệu/m² Giá nằm ở mức trên trung bình, phản ánh vị trí, tiện ích, và pháp lý đầy đủ
Tổng giá 3 tỷ 2.16 – 3.12 tỷ (tính theo diện tích và giá/m²) Giá tổng hợp trong khung giá hợp lý cho căn nhà loại này tại khu vực

Lưu ý khi xuống tiền mua nhà

  • Xác minh pháp lý kỹ lưỡng: kiểm tra sổ đỏ, sổ hồng, không có tranh chấp hoặc thế chấp ngân hàng.
  • Kiểm tra hiện trạng nhà: cấu trúc, móng, hệ thống điện nước để tránh phát sinh chi phí sửa chữa lớn.
  • Khả năng sinh lời hoặc giá trị tăng trong tương lai: xem xét quy hoạch, dự án phát triển khu vực xung quanh.
  • Đàm phán giá: căn cứ vào hiện trạng thực tế nhà và tốc độ giao dịch tại khu vực để thương lượng giá hợp lý.

Đề xuất mức giá và chiến lược thương lượng

Dựa trên phân tích, bạn có thể đề xuất mức giá khoảng 2,7 – 2,9 tỷ đồng, tương ứng với khoảng 112-120 triệu/m². Đây là mức giá vẫn đảm bảo cạnh tranh trên thị trường, đồng thời hợp lý với điều kiện nhà ở và vị trí.

Để thuyết phục chủ nhà, bạn có thể đưa ra các luận điểm sau:

  • So sánh giá các căn cùng loại và diện tích trong khu vực, chứng minh mức giá bạn đề xuất là phù hợp và nhanh giao dịch.
  • Lưu ý về hiện trạng nhà nếu có điểm cần cải tạo, sửa chữa tốn kém.

Thông tin BĐS

Khu dân cư đông đúc, gần chợ, trường học, siêu thị
• Đường trước nhà sạch đẹp, đi lại thuận tiện
• Thích hợp an cư lâu dài hoặc đầu tư sinh lời cao