Phân tích mức giá 2,7 tỷ cho nhà tại Đường Trần Bình Trọng, P.5, Q. Bình Thạnh
Nhà có diện tích đất 19.3 m², xây dựng 3 tầng, với 2 phòng ngủ và 2 phòng vệ sinh, thuộc loại hình nhà ngõ/hẻm nhỏ, hẻm rộng khoảng 1.3 mét, phù hợp cho xe 3 gác cách 10 mét. Giá đưa ra là 2,7 tỷ đồng, tương đương 139,9 triệu/m².
So sánh giá thị trường khu vực Quận Bình Thạnh
| Địa điểm | Diện tích (m²) | Giá (tỷ đồng) | Giá/m² (triệu đồng) | Loại nhà | Đặc điểm |
|---|---|---|---|---|---|
| Trần Bình Trọng, P.5, Q. Bình Thạnh | 19.3 | 2.7 | 139.9 | Nhà hẻm nhỏ, 3 tầng | Hẻm 1.3m, cách xe 3 gác 10m |
| Lê Quang Định, Q. Bình Thạnh | 20-25 | 3.2 – 3.5 | 130 – 140 | Nhà hẻm rộng, 3 tầng | Hẻm 2-3m, tiện di chuyển |
| Phạm Văn Đồng, Q. Bình Thạnh | 22-24 | 3.3 – 3.6 | 140 – 150 | Nhà mặt tiền hoặc hẻm lớn | Giao thông thuận tiện |
| Khu vực gần trung tâm Q. Bình Thạnh | 18 – 22 | 2.5 – 3.0 | 125 – 140 | Nhà hẻm nhỏ, 2-3 tầng | Hẻm nhỏ, tiện ích đầy đủ |
Nhận xét về mức giá
Mức giá 2,7 tỷ (139,9 triệu/m²) là nằm ở mức trên trung bình đối với nhà hẻm nhỏ tại khu vực Bình Thạnh. Nhà có diện tích nhỏ, hẻm chỉ rộng 1.3 mét, cách xe 3 gác 10 mét, nên khả năng di chuyển và vận chuyển vật dụng sẽ khá bất tiện. Nếu so với các nhà hẻm rộng hơn trong khu vực có giá/m² tương đương hoặc thấp hơn, thì mức giá này có phần cao.
Với diện tích nhỏ và hẻm nhỏ, giá nên được cân nhắc ở mức khoảng 120-130 triệu/m² để hợp lý hơn. Điều này tương đương mức giá khoảng 2,3 – 2,5 tỷ đồng cho căn nhà này.
Những lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Pháp lý: Đã có sổ hồng đầy đủ và công chứng ngay là điểm cộng rất lớn, giúp giao dịch an toàn.
- Hẻm nhỏ: Hẻm 1.3m rất nhỏ, không thể xe ô tô vào, chỉ phù hợp xe máy hoặc xe 3 gác cách 10m. Cần cân nhắc việc di chuyển, vận chuyển đồ đạc, sinh hoạt hàng ngày.
- Tiện ích và vị trí: Gần các tuyến đường lớn như Lê Quang Định, Phạm Văn Đồng, thuận tiện đi lại, tuy nhiên cần xem xét cụ thể khoảng cách và tình trạng giao thông tại thời điểm hiện tại.
- Khả năng khai thác: Nhà 3 tầng với 2 phòng ngủ phù hợp cho gia đình nhỏ hoặc đầu tư cho thuê, nhưng diện tích nhỏ có thể giới hạn khả năng mở rộng hoặc cải tạo.
- Giá thị trường: Cần khảo sát thêm các căn tương tự trong khu vực để có thêm cơ sở thương lượng.
Đề xuất giá và cách thuyết phục chủ nhà
Dựa trên phân tích trên, bạn có thể đề xuất mức giá khoảng 2,3 – 2,5 tỷ đồng (khoảng 120-130 triệu/m²) để phù hợp với hẻm nhỏ, diện tích hạn chế và khả năng khai thác thực tế.
Cách thuyết phục chủ nhà:
- Làm rõ bất tiện về hẻm nhỏ và giới hạn phương tiện di chuyển, ảnh hưởng đến giá trị sử dụng và tiềm năng tăng giá.
- Đề cập việc giá hiện tại đã nằm ở mức trên trung bình và bạn mong muốn thương lượng để hai bên đều có lợi.
- Nhấn mạnh khả năng thanh toán nhanh, thủ tục công chứng thuận tiện để tạo sự hấp dẫn với chủ nhà.



