Nhận định mức giá 17,5 tỷ đồng cho nhà mặt phố 3 tầng trên Đại Lộ 2, Phước Bình, TP Thủ Đức
Mức giá 17,5 tỷ đồng tương đương khoảng 127,74 triệu/m² diện tích sử dụng cho căn nhà 3 tầng, diện tích đất 137 m², diện tích sàn sử dụng 173 m² tại vị trí mặt tiền đường Đại Lộ 2, phường Phước Bình, TP Thủ Đức là mức giá khá cao so với mặt bằng chung thị trường nhà phố cùng khu vực Quận 9 cũ hiện nay.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường
Tiêu chí | Bất động sản đang xem | Nhà phố cùng khu vực (Thành phố Thủ Đức) |
---|---|---|
Diện tích đất (m²) | 137 | 100 – 150 |
Diện tích sử dụng (m²) | 173 | 140 – 180 |
Số tầng | 3 tầng | 2 – 3 tầng |
Vị trí | Mặt tiền Đại Lộ 2, đối diện chợ Phước Bình, đường rộng 25m | Thường nhà mặt tiền đường nhỏ hơn hoặc đường 12-15m, không phải đường chính |
Giá bán (tỷ đồng) | 17,5 | 9 – 14 (tùy vị trí và mặt tiền) |
Giá/m² sử dụng (triệu đồng/m²) | 127,74 | 70 – 100 |
Tình trạng pháp lý | Sổ hồng hoàn công đầy đủ | Đầy đủ, minh bạch |
Tiềm năng cho thuê | 25 triệu/tháng, hợp đồng còn 2 năm | 15 – 20 triệu/tháng tùy khu vực |
Nhận xét về mức giá và các yếu tố liên quan
Giá 17,5 tỷ đồng là mức giá khá cao, vượt trội so với giá nhà phố mặt tiền cùng khu vực TP Thủ Đức từ 20-40%. Tuy nhiên, vị trí nằm trên đại lộ rộng 25m, mặt tiền góc 2 mặt tiền, đối diện chợ Phước Bình tạo thuận lợi rất lớn cho kinh doanh hoặc cho thuê, đây là điểm cộng rất lớn cho giá trị bất động sản này.
Hợp đồng cho thuê hiện tại với mức 25 triệu/tháng còn 2 năm giúp đảm bảo dòng thu nhập ổn định, giảm rủi ro khi đầu tư. Pháp lý sổ hồng hoàn công đầy đủ giúp giao dịch an toàn và minh bạch.
Lưu ý khi cân nhắc xuống tiền
- Kiểm tra kỹ hợp đồng cho thuê, xác minh khách thuê và khả năng tiếp tục gia hạn hợp đồng để đảm bảo dòng tiền ổn định.
- Đánh giá kỹ tiềm năng phát triển khu vực Đại Lộ 2, kế hoạch phát triển hạ tầng xung quanh để dự đoán tăng giá trong tương lai.
- Thẩm định lại hiện trạng xây dựng, nội thất hoàn thiện cơ bản, xem xét chi phí nâng cấp nếu có kế hoạch sử dụng khác.
- Thương lượng về giá bán dựa trên các so sánh thị trường và dòng tiền cho thuê.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thuyết phục chủ nhà
Dựa trên phân tích, mức giá khoảng 14 – 15 tỷ đồng (tương đương 100 – 110 triệu/m²) sẽ là mức giá hợp lý hơn, phản ánh sát giá trị thực tế của thị trường nhà phố TP Thủ Đức hiện nay, đồng thời tính đến yếu tố vị trí đắc địa và dòng tiền cho thuê.
Để thuyết phục chủ nhà đồng ý mức giá này, có thể sử dụng các luận điểm sau:
- Giới thiệu so sánh giá thị trường nhà phố mặt tiền cùng khu vực thấp hơn đáng kể.
- Đề cập đến yếu tố hợp đồng cho thuê còn 2 năm có thể sẽ không đảm bảo lâu dài, tạo rủi ro cho người mua.
- Nhấn mạnh chi phí nâng cấp hoàn thiện nội thất nếu cần thiết và các chi phí phát sinh khác.
- Đề xuất thanh toán nhanh, giao dịch minh bạch, giúp chủ nhà nhanh chóng giải quyết tài sản.
Kết luận
Mức giá 17,5 tỷ đồng là mức giá cao so với thị trường, phù hợp nếu người mua đánh giá rất cao vị trí mặt tiền góc, tiềm năng kinh doanh mạnh mẽ và chấp nhận đầu tư dài hạn dựa trên dòng tiền cho thuê ổn định. Nếu mục đích mua để ở hoặc đầu tư ngắn hạn, nên thương lượng hạ giá về khoảng 14-15 tỷ đồng để đảm bảo tỷ suất sinh lời hợp lý và giảm thiểu rủi ro.