Nhận định về mức giá bán đất và nhà kho mặt tiền đường Đồng Khởi, TP Huế
Mức giá 13,777 tỷ đồng cho diện tích 230m² tương đương khoảng 59,9 triệu/m² là mức giá khá cao so với mặt bằng chung đất thổ cư tại TP Huế hiện nay, đặc biệt với khu vực phường Thủy Xuân.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường
| Tiêu chí | Thông tin BĐS đang xem xét | Giá đất trung bình tại TP Huế (mặt tiền, đất thổ cư) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Diện tích đất | 230 m² (10m x 23m) | 150 – 300 m² phổ biến | Diện tích phù hợp cho kinh doanh nhỏ – vừa |
| Giá/m² | 59,9 triệu đồng/m² | 35 – 45 triệu đồng/m² (khu vực trung tâm, mặt tiền tương tự) | Giá đang cao hơn từ 30% – 70% so với giá thị trường tương đương |
| Vị trí | Đường Đồng Khởi, mặt tiền đường 26m, gần trung tâm TP Huế | Vị trí trung tâm, giao thông thuận lợi | Ưu thế về vị trí giúp giá cao hơn bình thường |
| Công trình xây dựng | Nhà kho kiên cố 1 tầng, 3 phòng ngủ, 3 phòng vệ sinh | Nhà kho thường không giúp tăng giá trị mạnh bằng nhà ở thương mại | Nhà kho có thể cho thuê, tạo thu nhập nhưng chưa đủ bù đắp giá cao |
| Pháp lý | Đã có sổ đỏ, đầy đủ giấy tờ | Pháp lý rõ ràng là điểm cộng lớn | Giá cao một phần do pháp lý minh bạch, sẵn sàng sang tên |
Nhận xét và lời khuyên khi quyết định xuống tiền
Giá 13,777 tỷ đồng có thể được xem là hơi cao nếu chỉ nhìn vào giá đất, tuy nhiên nếu đánh giá toàn diện bao gồm vị trí đắc địa, mặt tiền rộng 26m, nhà kho kiên cố có thể sử dụng ngay hoặc cho thuê sinh lời thì mức giá này có thể chấp nhận được trong trường hợp bạn có kế hoạch kinh doanh hoặc phát triển dự án phù hợp.
Bạn cần kiểm tra thêm các điểm sau trước khi quyết định:
- Thời gian hoàn thiện pháp lý và các giấy phép xây dựng, quy hoạch chi tiết khu vực.
- Khả năng phát triển dự án hoặc kinh doanh thực tế tại vị trí này (tính thanh khoản và đối tượng khách thuê, khách mua).
- Chi phí phát sinh để cải tạo hoặc xây dựng mới (nếu có kế hoạch đầu tư thêm).
- Giá thị trường các bất động sản tương tự trong khu vực đang có xu hướng tăng hay giảm.
Đề xuất giá hợp lý và cách thương lượng với chủ nhà
Dựa trên phân tích, mức giá hợp lý có thể nằm trong khoảng 45 – 50 triệu đồng/m², tương đương khoảng 10,35 – 11,5 tỷ đồng cho toàn bộ diện tích 230m².
Để thuyết phục chủ nhà giảm giá, bạn có thể đưa ra các luận điểm sau:
- So sánh giá đất trung bình khu vực thấp hơn nhiều so với mức hiện tại.
- Chi phí đầu tư cải tạo hoặc xây dựng thêm để nâng cao giá trị căn nhà kho hiện hữu.
- Thời gian giao dịch nhanh, thanh toán tiền mặt hoặc đặt cọc lớn để tăng tính hấp dẫn.
- Nhấn mạnh tình hình thị trường đang có nhiều lựa chọn, cần mức giá cạnh tranh mới thu hút người mua.
Nếu chủ nhà là người có nhu cầu bán nhanh, đây sẽ là cơ hội tốt để bạn thương lượng được mức giá hợp lý hơn.



