Nhận xét về mức giá 5,85 tỷ đồng
Mức giá 5,85 tỷ đồng cho căn nhà diện tích đất 78m², diện tích sử dụng 120m² tại quận Thanh Khê, Đà Nẵng, tương đương khoảng 75 triệu đồng/m² là mức giá khá cao so với mặt bằng chung khu vực. Tuy nhiên, vị trí nằm gần cầu Rồng (cách 500m), trong khu vực trung tâm thành phố, hẻm rộng, tiện ích đầy đủ, pháp lý rõ ràng (đã có sổ), và nhà xây dựng 3 tầng với 3 phòng ngủ, 4 phòng vệ sinh nên vẫn có tính cạnh tranh trên thị trường.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Nhà đang phân tích | Mức giá trung bình khu vực Thanh Khê (tham khảo 2024) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Diện tích đất | 78 m² (4,1m ngang x 18m dài) | 70-90 m² | Diện tích phù hợp với nhà ở trung tâm thành phố |
| Diện tích sử dụng | 120 m² (3 tầng) | 100-130 m² | Diện tích sử dụng tốt, phù hợp nhu cầu gia đình |
| Giá/m² đất | 75 triệu/m² | 50-70 triệu/m² | Giá đất cao hơn mặt bằng trung bình từ 7 đến 25%, do vị trí đắc địa và nhà mới xây dựng |
| Pháp lý | Đã có sổ | Đã có sổ | Đảm bảo tính pháp lý, giảm rủi ro giao dịch |
| Vị trí | Cách cầu Rồng 500m, gần trung tâm TP Đà Nẵng | Trung tâm quận Thanh Khê | Vị trí đắc địa, thuận tiện di chuyển, tăng giá trị tài sản trong tương lai |
| Tiện ích và thiết kế | 3 tầng, 3 phòng ngủ, 4 WC, sân để 5-6 xe máy | Nhà xây mới hoặc cải tạo, thiết kế hiện đại | Phù hợp với gia đình đông người, nhiều tiện ích |
Những lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Xác minh kỹ về hiện trạng nhà, kiểm tra chất lượng xây dựng, đặc biệt là phần móng và kết cấu 3 tầng.
- Kiểm tra kỹ thông tin pháp lý, đặc biệt là sổ đỏ, không có tranh chấp, quy hoạch xung quanh.
- Thương lượng với chủ nhà về giá vì giá hiện tại có thể cao hơn mặt bằng khu vực, nhất là khi nhà không có mặt tiền lớn hoặc hẻm rộng hơn 4m.
- Xem xét khả năng phát triển và tiện ích xung quanh trong tương lai để đánh giá tiềm năng tăng giá.
- Đánh giá chi phí sửa chữa hoặc cải tạo nếu cần.
Đề xuất mức giá hợp lý và chiến lược thương lượng
Dựa trên phân tích, mức giá hợp lý hơn nên nằm trong khoảng 5,0 – 5,3 tỷ đồng (tương đương 64-68 triệu/m² đất), đây là mức có thể chấp nhận được nếu chủ nhà đồng ý giảm giá do:
- Giá thị trường khu vực dao động từ 50-70 triệu/m².
- Nhà trong hẻm, dù rộng nhưng không phải mặt tiền đường lớn.
- Tính thanh khoản tốt nhưng cần cân nhắc kỹ về giá.
Chiến lược thương lượng:
- Thể hiện thiện chí và khả năng tài chính rõ ràng để tạo thiện cảm với chủ nhà.
- Nêu ra các điểm chưa hoàn hảo hoặc rủi ro như hẻm, cần sửa chữa nhỏ, để làm lý do giảm giá.
- So sánh với các căn nhà tương tự đã bán trong khu vực để minh họa giá hợp lý.
- Đề xuất mức giá 5,1 – 5,2 tỷ đồng làm mức khởi điểm thương lượng, nhằm có thể giảm còn khoảng 5,0-5,3 tỷ.



