Nhận định mức giá 13,5 tỷ cho nhà tại Đường Nơ Trang Long, Quận Bình Thạnh
Giá đề xuất là 13,5 tỷ đồng, tương đương khoảng 148,35 triệu VNĐ/m² trên diện tích sử dụng 91 m². Đây là mức giá khá cao so với mặt bằng chung nhà ở khu vực Bình Thạnh, đặc biệt là trong hẻm xe hơi.
Vì vậy, mức giá này có thể được xem là hợp lý trong trường hợp nhà có vị trí cực kỳ thuận lợi, gần mặt tiền đường lớn, giao thông thuận tiện, hoặc có giá trị gia tăng lớn do pháp lý rõ ràng và xây dựng kiên cố. Nếu nhà chỉ nằm trong hẻm, mặc dù hẻm xe hơi nhưng vẫn không nằm ở vị trí đắc địa thì giá này có thể bị đánh giá cao.
Phân tích chi tiết so sánh giá và các yếu tố liên quan
| Tiêu chí | Bất động sản đang xem (Nơ Trang Long) | Giá tham khảo khu vực Bình Thạnh (2024) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Diện tích đất | 91 m² (4,1m x 19m) | 80 – 120 m² | Diện tích đất tương đối phổ biến với nhà phố Bình Thạnh. |
| Diện tích sử dụng | 182 m² (2 tầng) | 150 – 200 m² | Diện tích sử dụng khá thoải mái, phù hợp nhà gia đình. |
| Vị trí | Hẻm xe hơi, đường Nơ Trang Long, Phường 11 | Nhà mặt tiền hoặc trong hẻm lớn | Hẻm xe hơi là điểm cộng nhưng không bằng nhà mặt tiền. |
| Giá/m² đất | 148,35 triệu VNĐ/m² | 100 – 140 triệu VNĐ/m² (hẻm xe hơi) | Giá hiện tại nhỉnh hơn mức phổ biến trong khu vực khoảng 5-15%. |
| Pháp lý | Đã có sổ, hoàn công đầy đủ | Pháp lý rõ ràng là tiêu chuẩn bắt buộc | Điểm mạnh giúp tăng tính thanh khoản và an tâm khi giao dịch. |
| Tình trạng nhà | Hoàn thiện cơ bản, có thể đập xây mới | Nhà hoàn thiện tốt hoặc xây mới | Nhà còn phải sửa hoặc xây mới sẽ ảnh hưởng giá trị. |
Kết luận và đề xuất
Dựa trên phân tích trên, giá 13,5 tỷ đồng là hơi cao so với mặt bằng chung khu vực hẻm xe hơi tại Bình Thạnh. Nếu bạn muốn xuống tiền, cần lưu ý:
- Kiểm tra kỹ pháp lý, đặc biệt là sổ đỏ, giấy phép xây dựng và hoàn công để đảm bảo không có tranh chấp.
- Đánh giá lại hiện trạng xây dựng, chi phí cải tạo hoặc xây mới nếu có kế hoạch nâng cấp nhà.
- So sánh với các căn nhà tương đương trong hẻm hoặc mặt tiền để có cơ sở thương lượng tốt hơn.
- Xem xét khả năng tăng giá trong tương lai dựa trên quy hoạch, hạ tầng xung quanh.
Đề xuất giá hợp lý hơn là từ 12,3 đến 12,7 tỷ đồng. Mức giá này phản ánh đúng hơn mức giá trung bình 100-140 triệu/m² của khu hẻm xe hơi, đồng thời cân nhắc chi phí sửa chữa hoặc xây mới.
Để thuyết phục chủ nhà đồng ý mức giá này, bạn có thể:
- Chỉ ra các căn nhà tương tự trong khu vực có giá thấp hơn, đặc biệt là nhà trong hẻm.
- Nhấn mạnh chi phí phát sinh nếu cần đập xây mới, đồng thời cam kết thanh toán nhanh để chủ nhà thuận tiện đổi nhà lớn hơn.
- Đưa ra phương án mua bán minh bạch, rõ ràng về pháp lý để tạo sự tin tưởng.
- Đề xuất ký hợp đồng đặt cọc ngay và thương lượng các điều khoản hỗ trợ chuyển nhượng nhanh.



