Nhận định mức giá
Giá 2,6 tỷ đồng cho căn nhà mặt tiền diện tích 41,2m² tại thành phố Dĩ An, Bình Dương tương đương khoảng 63,11 triệu đồng/m² là mức giá khá cao so với mặt bằng chung khu vực. Tuy nhiên, mức giá này có thể chấp nhận được trong trường hợp căn nhà có vị trí mặt tiền đẹp, kết nối giao thông thuận tiện, gần các tiện ích như trường học và đường nhựa thông thoáng phù hợp cho kinh doanh hoặc ở.
Phân tích chi tiết và so sánh thực tế
| Tiêu chí | Bất động sản đang xem | Bất động sản tham khảo tại Dĩ An | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Vị trí | Đường Đặng Văn Mây, Phường Tân Đông Hiệp, mặt tiền, gần trường học | Nhà mặt tiền đường lớn, gần chợ, trung tâm TP Dĩ An hoặc khu vực Tân Bình | Vị trí tốt, nằm trên trục đường chính có vỉa hè rộng, phù hợp cả kinh doanh và ở. |
| Diện tích | 41,2 m² (thổ cư 29,3m²) | 40-50 m² | Diện tích nhỏ nhưng phù hợp với nhà phố trung tâm, tận dụng tối đa chiều ngang 5,99m. |
| Giá/m² | 63,11 triệu đồng/m² | 40-55 triệu đồng/m² | Giá này cao hơn mức trung bình từ 15-50% so với các căn tương tự. |
| Pháp lý | Đã có sổ đỏ | Đã có sổ, pháp lý rõ ràng | Pháp lý rõ ràng là điểm cộng lớn, giúp giao dịch an toàn. |
| Hiện trạng nhà | Nhà gác lửng, 2 phòng vệ sinh, hoàn thiện cơ bản | Nhà hoàn thiện, có thể cần sửa chữa nhỏ | Nhà hoàn thiện cơ bản phù hợp cho người muốn tự thiết kế lại. |
| Giao thông | Đường nhựa thông xe tải, có vỉa hè, cây xanh | Đường thông rộng, xe tải ra vào được | Mặt đường rộng, thuận tiện, tăng giá trị nhà. |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý, đặc biệt về phần đất thổ cư 29,3m² so với tổng diện tích 41,2m².
- Xem xét tình trạng nhà chưa hoàn công, sẽ ảnh hưởng tới việc hoàn thiện và sang tên sau này.
- Đánh giá tiềm năng phát triển khu vực và quy hoạch xung quanh.
- Thương lượng giá dựa trên hiện trạng nhà chưa hoàn công, diện tích thổ cư thấp hơn diện tích đất.
Đề xuất giá và cách thương lượng
Dựa trên mức giá trung bình khu vực từ 40-55 triệu đồng/m², với tình trạng nhà chưa hoàn công và diện tích thổ cư chỉ chiếm khoảng 71% tổng diện tích, mức giá hợp lý nên dao động từ:
1,8 tỷ – 2,1 tỷ đồng (tương đương 44-51 triệu đồng/m²).
Cách thuyết phục chủ nhà:
- Nhấn mạnh hiện trạng nhà chưa hoàn công và diện tích thổ cư nhỏ hơn so với tổng diện tích.
- Trình bày các giao dịch nhà tương tự trong khu vực có giá thấp hơn so với mức đề xuất.
- Đề cập đến chi phí hoàn công và sửa chữa tiềm năng trong tương lai.
- Khẳng định sự thiện chí và khả năng thanh toán nhanh để tạo sức ép tích cực.



