Nhận định về mức giá 1,89 tỷ đồng cho căn nhà mặt tiền hẻm Huỳnh Tấn Phát, Nhà Bè
Với diện tích đất 52 m², diện tích sử dụng 104 m², giá 1,89 tỷ đồng tương đương khoảng 36,35 triệu/m² sử dụng. Trong bối cảnh hiện nay tại Nhà Bè, Tp Hồ Chí Minh, mức giá này được xem là cao so với mặt bằng chung các căn nhà trong hẻm, đặc biệt là nhà ngõ có chiều ngang 4 m. Tuy nhiên, nếu căn nhà thực sự có vị trí đẹp, hẻm rộng xe ba gác chạy thoải mái, khu dân cư hiện hữu và thuận tiện kinh doanh, thì mức giá này có thể chấp nhận được với người mua có nhu cầu sử dụng lâu dài hoặc đầu tư.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Bất động sản đang xem | Nhà hẻm ngang 4 – 5m tại Nhà Bè (Tham khảo) | Nhà mặt tiền đường lớn Nhà Bè (Tham khảo) |
|---|---|---|---|
| Diện tích đất (m²) | 52 | 50 – 60 | 70 – 100 |
| Diện tích sử dụng (m²) | 104 | 90 – 110 | 120 – 150 |
| Giá/m² sử dụng (triệu đồng) | 36,35 | 25 – 30 | 40 – 50 |
| Vị trí | Hẻm rộng, đường thông, khu dân cư hiện hữu | Hẻm nhỏ, ít thông thoáng | Mặt tiền đường lớn, thuận tiện kinh doanh |
| Pháp lý | Sổ chung, công chứng vi bằng | Sổ riêng thường | Sổ đỏ hoặc sổ hồng riêng |
| Nội thất | Đầy đủ (bàn ăn, sofa, tủ bếp, màn cửa) | Thường không có hoặc đơn giản | Tuỳ từng căn |
Nhận xét chi tiết
- Giá 1,89 tỷ đồng tương đương 36,35 triệu/m² sử dụng, cao hơn 20-45% so với giá nhà hẻm ngang 4-5m trong khu vực Nhà Bè.
- Pháp lý là sổ chung, công chứng vi bằng không phải sổ đỏ riêng, điều này có thể làm giảm tính thanh khoản và ảnh hưởng đến quyền sở hữu lâu dài.
- Diện tích đất nhỏ chỉ 52 m², chiều ngang 4 m thuộc loại hẹp, hạn chế khả năng mở rộng hoặc xây dựng thêm.
- Ưu điểm là hẻm rộng, giao thông thông thoáng, khu dân cư hiện hữu, phù hợp với nhu cầu vừa ở vừa kinh doanh nhỏ.
- Nội thất đầy đủ, quà tặng kèm theo giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.
Những lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ tính pháp lý, đặc biệt liên quan đến sổ chung và vi bằng mua bán để tránh rủi ro tranh chấp.
- Xác minh hiện trạng nhà và hẻm, đảm bảo đúng như mô tả (hẻm rộng, xe ba gác ra vào thuận tiện).
- Xem xét khả năng phát triển khu vực xung quanh về hạ tầng giao thông và tiện ích để đánh giá tiềm năng tăng giá.
- Đàm phán giá với chủ nhà dựa trên các điểm yếu như sổ chung, diện tích đất nhỏ và vị trí hẻm để có mức giá hợp lý hơn.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thuyết phục chủ nhà
Dựa trên các phân tích trên, mức giá hợp lý hơn cho căn nhà này trong tình trạng hiện tại nên là khoảng 1,6 – 1,7 tỷ đồng, tương đương 30 – 33 triệu/m² sử dụng. Mức giá này phản ánh đúng hơn tính pháp lý sổ chung, diện tích đất nhỏ và vị trí hẻm không phải mặt tiền đường lớn.
Để thuyết phục chủ nhà giảm giá, người mua có thể trình bày:
- Phân tích thị trường và giá nhà hẻm tương tự trong khu vực có giá thấp hơn.
- Nhấn mạnh rủi ro và bất tiện của việc sổ chung, vi bằng công chứng so với sổ đỏ riêng.
- Đề xuất thanh toán nhanh, không làm phát sinh thủ tục phức tạp giúp chủ nhà thuận tiện giao dịch.
- Nêu rõ mục đích sử dụng lâu dài, góp phần giữ giá trị căn nhà và ổn định khu dân cư.



