Nhận định về mức giá 18,5 tỷ đồng cho nhà ở tại Đường Dương Quảng Hàm, Quận Gò Vấp
Mức giá 18,5 tỷ đồng cho căn nhà diện tích đất 124 m², xây dựng 4 tầng, tọa lạc tại vị trí chỉ cách mặt tiền Đường Dương Quảng Hàm 80m là mức giá khá cao trong bối cảnh thị trường hiện nay. Tuy nhiên, mức giá này có thể hợp lý nếu xét trong những trường hợp sau:
- Nhà có kết cấu chắc chắn, hoàn thiện cơ bản, có 6 phòng ngủ, 4 phòng vệ sinh, phù hợp với nhu cầu gia đình đông người hoặc có thể cho thuê chia phòng.
- Vị trí nằm trong hẻm xe hơi 6m, thông nhiều hướng, không bị quy hoạch hay ngập nước, thuận tiện đi lại và phát triển lâu dài.
- Pháp lý minh bạch, sổ hồng riêng, hoàn công đầy đủ, không vay ngân hàng, công chứng nhanh chóng.
Phân tích thị trường và so sánh giá
| Tiêu chí | Thông tin căn nhà | Giá trung bình khu vực Gò Vấp (nhà phố, diện tích 100-150 m²) |
|---|---|---|
| Diện tích đất | 124 m² | 100 – 150 m² |
| Diện tích sử dụng | 326,5 m² (4 tầng) | Khoảng 250 – 350 m² |
| Hướng nhà | Tây Bắc | Đa dạng |
| Vị trí | Hẻm xe hơi 6m, cách mặt tiền 80m, đường Dương Quảng Hàm | Nhà mặt tiền hoặc hẻm xe hơi rộng 5-7m |
| Giá bán | 18,5 tỷ đồng | 12 – 16 tỷ đồng (tùy vị trí, pháp lý và nội thất) |
| Giá/m² đất | ~149,19 triệu đồng/m² | 80 – 130 triệu đồng/m² |
Nhận xét chi tiết
– Khu vực Gò Vấp hiện đang có nhiều dự án phát triển hạ tầng, giá nhà đất tăng dần nhưng mức giá 149 triệu đồng/m² đất vẫn ở mức cao so với trung bình thị trường
(80-130 triệu đồng/m²).
– Nhà nằm trong hẻm xe hơi 6m, cách mặt tiền 80m, không phải nhà mặt tiền trực tiếp nên giá nên được chiết khấu so với nhà mặt tiền.
– Diện tích sử dụng lớn với 4 tầng, 6 phòng ngủ, phù hợp nhu cầu ở hoặc kinh doanh nhỏ, tuy nhiên nội thất hoàn thiện cơ bản, chưa phải nhà cao cấp.
– Pháp lý rõ ràng và sổ hồng riêng là điểm cộng lớn giúp giao dịch an toàn.
Những lưu ý khi xuống tiền
- Xác minh kỹ về pháp lý, tránh tranh chấp, kiểm tra thông tin quy hoạch chính thức của quận.
- Kiểm tra lại hiện trạng nhà, chất lượng xây dựng, kết cấu, tính khả thi của việc sửa chữa hoặc nâng cấp.
- Thương lượng để được giá tốt hơn, tránh mua theo cảm tính do thông tin quảng cáo quá hấp dẫn.
- Xem xét khả năng sinh lời nếu mua đầu tư hoặc cho thuê để đánh giá tính hợp lý của giá.
Đề xuất giá và cách thuyết phục chủ nhà
Dựa trên phân tích giá thị trường và các yếu tố nêu trên, mức giá hợp lý hơn nên dao động trong khoảng 15 – 16 tỷ đồng. Đây là mức giá cân bằng giữa vị trí, pháp lý và hiện trạng nhà.
Khi thương lượng với chủ nhà, bạn có thể sử dụng các luận điểm sau để thuyết phục:
- Nhà nằm trong hẻm, không phải mặt tiền nên giá nên thấp hơn nhà mặt tiền cùng diện tích.
- Hiện trạng hoàn thiện chỉ cơ bản, cần đầu tư thêm cho nội thất hoặc sửa chữa.
- So sánh giá các căn tương tự trong khu vực có giá thấp hơn, đề nghị giảm giá để phù hợp với thị trường.
- Đưa ra cam kết giao dịch nhanh chóng, thanh toán sòng phẳng để tạo thiện cảm với chủ nhà.
Ví dụ câu đề xuất: “Anh/chị thấy căn nhà có nhiều ưu điểm nhưng vị trí trong hẻm và nội thất cần hoàn thiện nên em đề nghị mức giá 15,5 tỷ để phù hợp thị trường, nếu anh/chị đồng ý, em sẽ làm thủ tục nhanh chóng.”



