Nhận định mức giá
Giá 6,5 tỷ đồng cho căn nhà 28 m² tại phố Nguyễn Lương Bằng, Quận Đống Đa tương đương khoảng 232,14 triệu đồng/m² là mức giá cao so với mặt bằng chung khu vực, nhưng vẫn có thể chấp nhận được trong bối cảnh vị trí đắc địa, gần phố lớn và các tiện ích quan trọng như chợ, trường học, bệnh viện. Đây là khu vực trung tâm Hà Nội với mật độ dân cư đông đúc, hạ tầng phát triển và nhu cầu nhà ở rất lớn, đặc biệt là nhà riêng trong ngõ nhỏ, gần phố.
Phân tích chi tiết và so sánh giá
| Tiêu chí | Căn nhà Nguyễn Lương Bằng | Nhà ngõ tương tự khu Đống Đa (tham khảo) | Nhà mặt phố nhỏ, gần trung tâm |
|---|---|---|---|
| Diện tích đất (m²) | 28 | 25 – 40 | 30 – 50 |
| Loại hình | Nhà ngõ, dân xây 3 tầng 1 tum | Nhà ngõ 3 tầng | Nhà mặt phố nhỏ |
| Vị trí | Ngõ cách phố Nguyễn Lương Bằng 50m | Ngõ nhỏ Đống Đa, cách phố 100-200m | Trực tiếp mặt phố nhỏ, trung tâm |
| Giá/m² (triệu đồng) | 232,14 | 150 – 200 | 250 – 300 |
| Giá tổng (tỷ đồng) | 6,5 | 4 – 7 | 7 – 12 |
| Tiện ích | Gần chợ, trường học, bệnh viện, sân để xe chung 3 xe máy | Tiện ích cơ bản tương tự | Tiện ích đầy đủ, thuận tiện kinh doanh |
| Pháp lý | Đã có sổ đỏ, sổ vuông vắn | Tương tự | Đầy đủ |
Nhận xét chi tiết
- Căn nhà có diện tích nhỏ chỉ 28 m², phù hợp với người mua muốn ở hoặc đầu tư nhỏ lẻ, không phù hợp cho gia đình cần diện tích rộng. Giá/m² khá cao so với mặt bằng trong ngõ, tuy nhiên vị trí gần phố lớn Nguyễn Lương Bằng giúp giá có thể ở mức này.
- Nhà xây dựng 3 tầng 1 tum, có sân để xe chung rộng rãi, phù hợp với nhu cầu sinh hoạt và để xe cho tối đa 3 xe máy.
- Pháp lý minh bạch, sổ đỏ vuông vắn là điểm cộng lớn, giảm thiểu rủi ro pháp lý cho người mua.
- Giá 6,5 tỷ đồng hiện tại là mức giá được chủ nhà đưa ra với lý do muốn bán nhanh để chuyển lên chung cư, có thể còn room thương lượng.
Những lưu ý khi xuống tiền
- Kiểm tra kỹ càng pháp lý, đặc biệt là quy hoạch, tranh chấp đất đai, hiện trạng xây dựng có phù hợp với giấy phép hay không.
- Thẩm định thực tế căn nhà về chất lượng xây dựng, hiện trạng sử dụng, khả năng cải tạo nếu cần.
- Xem xét khả năng sinh lời hoặc nhu cầu sử dụng thực tế: nếu mua để ở, nhà nhỏ và vị trí đẹp là điểm cộng; nếu đầu tư, cần tính toán kỹ về khả năng tăng giá hoặc cho thuê.
- Thương lượng giá với chủ nhà dựa trên các căn nhà tương tự trong khu vực, mức giá khoảng 6 tỷ đồng có thể là hợp lý hơn.
Đề xuất giá và cách thuyết phục chủ nhà
Dựa vào so sánh thực tế, mức giá 6 tỷ đồng (tương đương khoảng 214 triệu đồng/m²) sẽ hợp lý hơn, phản ánh đúng giá trị nhà trong ngõ nhỏ, diện tích nhỏ và có thể nhanh bán hơn cho người mua thực sự.
Cách thuyết phục chủ nhà:
- Nhấn mạnh nhu cầu mua nhanh của người mua và khả năng thanh toán ngay.
- Đưa ra so sánh với các căn nhà tương tự cùng khu vực có giá thấp hơn để làm cơ sở thương lượng.
- Giải thích rằng mức giá này phù hợp với giá thị trường hiện tại, giúp giao dịch thuận lợi, tránh để nhà đứng giá lâu gây thiệt hại về thời gian và chi phí bảo trì.
- Đề xuất ký hợp đồng đặt cọc nhanh để tạo sự tin tưởng và độ chắc chắn cho giao dịch.



