Check giá "Qũy ngoại giao 2PN Lumiere Spring Bay-tầng cao,view Pháo hoa-Giá 4,x tỷ RẺ nhất-Qùa tặng vàng 96tr"

Giá: 4,4 tỷ 60,8 m²

  • Mức giá

    4,4 tỷ

  • Diện tích

    60,8 m²

  • Số phòng ngủ

    2 phòng

  • Số phòng tắm, vệ sinh

    2 phòng

  • Hướng ban công

    Tây - Bắc

  • Pháp lý

    Hợp đồng mua bán

  • Nội thất

    Đầy đủ

Vinhomes Ocean Park 2, Long Hưng, Văn Giang, Hưng Yên

18/09/2025

Liên hệ tin tại Batdongsan.com.vn

Phân tích giá chi tiết

Nhận định về mức giá 4,4 tỷ cho căn hộ tại Vinhomes Ocean Park 2, Long Hưng, Văn Giang, Hưng Yên

Căn hộ có diện tích 60,8 m² với 2 phòng ngủ, 2 phòng tắm, hướng ban công Tây – Bắc, nội thất đầy đủ và pháp lý hợp đồng mua bán được chào bán với mức giá 4,4 tỷ đồng.

Về mức giá 4,4 tỷ đồng, đây là mức giá khá cao nếu so sánh với mặt bằng chung của các căn hộ tương tự trong khu vực Vinhomes Ocean Park 2 và khu vực Văn Giang, Hưng Yên. Tuy nhiên, mức giá này có thể hợp lý nếu căn hộ có các yếu tố như: nội thất cao cấp, thiết kế hiện đại, tầng đẹp, hoặc vị trí căn hộ đắc địa trong dự án.

Phân tích chi tiết và so sánh giá

Tiêu chí Căn hộ tại Vinhomes Ocean Park 2 (bán trên thị trường) Căn hộ tương tự trong khu vực Văn Giang, Hưng Yên Nhận xét
Diện tích 60,8 m² 55 – 65 m² Diện tích chuẩn, phù hợp với căn 2 phòng ngủ
Giá bán trung bình 3,5 – 4,0 tỷ đồng 3,2 – 3,8 tỷ đồng Giá 4,4 tỷ cao hơn mức trung bình từ 10% tới 25%
Số phòng ngủ 2 phòng ngủ 2 phòng ngủ Tiêu chuẩn cho gia đình nhỏ hoặc cặp đôi
Pháp lý Hợp đồng mua bán Hợp đồng mua bán hoặc sổ đỏ Pháp lý đầy đủ, cần kiểm tra kỹ
Nội thất Đầy đủ Thường nội thất cơ bản hoặc chưa đầy đủ Nội thất đầy đủ là điểm cộng, tuy nhiên cần kiểm tra chất lượng
Hướng ban công Tây – Bắc Đa dạng Hướng ban công phù hợp với khí hậu miền Bắc

Lưu ý khi quyết định xuống tiền

  • Kiểm tra kỹ pháp lý: Hợp đồng mua bán phải rõ ràng, không có tranh chấp, đảm bảo quyền sở hữu.
  • Đánh giá chất lượng nội thất: Nội thất đầy đủ nhưng cần xác nhận tình trạng và chất lượng thực tế.
  • Vị trí và tiện ích xung quanh: Căn hộ có gần các tiện ích như trường học, bệnh viện, trung tâm thương mại không.
  • Chi phí dịch vụ và quản lý: Tìm hiểu về phí quản lý, dịch vụ để tính toán chi phí vận hành.
  • So sánh với các căn hộ tương tự: Xem các căn hộ khác cùng dự án hoặc khu vực để đảm bảo giá không bị định giá quá cao.

Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng với chủ nhà

Dựa trên phân tích, mức giá hợp lý hơn cho căn hộ này nên dao động trong khoảng 3,8 – 4,0 tỷ đồng, phản ánh đúng mặt bằng chung của thị trường và chất lượng căn hộ.

Để thuyết phục chủ nhà đồng ý mức giá này, bạn có thể đưa ra các lập luận:

  • So sánh các căn hộ tương tự đang chào bán trong dự án và khu vực có giá thấp hơn.
  • Nhấn mạnh việc bạn sẽ thanh toán nhanh, thủ tục rõ ràng để giảm rủi ro cho bên bán.
  • Đề nghị chủ nhà xem xét một số điểm cần cải thiện hoặc sửa chữa nội thất để giảm giá.
  • Đưa ra cam kết về khả năng thiện chí mua nếu mức giá được điều chỉnh phù hợp.

Thông tin BĐS